A | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Scotland | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | |
2 | Israel | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | |
3 | Albania | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 |
A | Đội bóng | Phong độ |
1 | Scotland | TTBT |
2 | Israel | BTTB |
3 | Albania | BBBT |
B | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Phần Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | |
2 | Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | |
3 | Hy Lạp | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | |
4 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 |
B | Đội bóng | Phong độ |
1 | Phần Lan | BBTTTT |
2 | Hungary | TTHBTB |
3 | Hy Lạp | BTBTBT |
4 | Estonia | TBHBBB |
C | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Nauy | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | |
2 | Bulgaria | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | |
3 | Đảo Sip | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | |
4 | Slovenia | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 |
C | Đội bóng | Phong độ |
1 | Nauy | THTTBT |
2 | Bulgaria | HHBTTT |
3 | Đảo Sip | BHHBTB |
4 | Slovenia | HHHBBB |
D | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Serbia | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | |
2 | Romania | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | |
3 | Montenegro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 |
D | Đội bóng | Phong độ |
1 | Serbia | TTHTHT |
2 | Romania | TTHTHH |
3 | Montenegro | BBTBTH |
4 | Lithuania | BBBBBB |
MÙA BÓNG
2018-2019Bóng đá Châu Âu
Cúp C1 Châu ÂuUEFA Nations LeagueU19 Châu ÂuVCK U21 Châu ÂuGiao hữu Italy TIM CupCúp C2 Châu ÂuCúp C1 Châu Âu U19Siêu cúp Châu ÂuEuroU17 Châu ÂuCúp Vô địch CLB U23 Châu ÂuVòng loại vô địch Châu Âu (nữ)VL U21 Châu ÂuBaltic CupU19 Vô địch Châu Âu (nữ)VL EURO 2012Vòng loại World Cup nữ KV Châu ÂuCup BalticFutsal World Cup sơ loại KV Châu ÂuCúp nữ Châu ÂuU17 nữ Châu ÂuCúp AtlanticEuro (Bóng đá bãi biển)U16 Nữ Cúp Nordic mở rộngNordic TournamentCup Baltic (nữ)Premier League International CupEuro nữVô địch Futsal Châu ÂuMỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638