Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Diễn biến chính |
|||
57' | Duc Huy P. ![]() |
||
62' | Nguyen H. H. (Luong Xuan Truong) ![]() |
||
69' | ![]() |
||
75' | Nguyen Tien Linh (Nguyen Anh Duc) ![]() |
||
83' | Nguyen Quang Hai (Phan V. D.) ![]() |
1 - 0 | |
84' | Nguyen Cong Phuong (Duc Huy P.) ![]() |
||
84' | ![]() |
||
86' | Nguyen Cong Phuong ![]() |
||
88' | ![]() |
||
89' | 2 - 1 | ![]() |
|
90' | ![]() |
||
90+2' | ![]() |
Đội hình Việt Nam vs Philippines |
|
Việt Nam | Philippines |
23 Dang Van Lam (G) 5 Doan Van Hau 28 Do Duy Manh 15 Duc Huy P. 6 Luong Xuan Truong 11 Nguyen Anh Duc 19 Nguyen Quang Hai 8 Nguyen Trong Hoang 20 Phan V. D. 3 Que Ngoc Hai 21 Tran Dinh Trong |
12 Aguinaldo A. 3 De Murga C. 16 Deyto P. (G) 14 Ingreso K. 7 Ramsay I. 31 Reed A. 29 Reichelt P. 17 Schrock S. 33 Silva A. 21 Steuble M. 10 Younghusband P. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
1 Bui Tien Dung (G) 26 Nguyen Tuan Anh (G) 4 Bui T. D. 16 Do Hung Dung 13 Ha Duc Chinh 17 Luc X. H. 14 Nguyen Cong Phuong 29 Nguyen H. H. 12 Nguyen Phong H. D. 22 Nguyen Tien Linh 10 Nguyen Van Quyet 9 Nguyen V. T. |
15 Falkesgaard M. (G) 26 Bedic J. 19 Dizon C. 22 Mulders P. 8 Ott Ma. 5 Ott Mi. 23 Younghusband J. |
Thống kê Việt Nam vs Philippines |
||||
Việt Nam | Philippines | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Số cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
TIN BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 21 42
2 Cristiano Ronaldo 19 38
3 Kylian Mbappé 18 36
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Sergio Agüero 17 34
7 Fabio Quagliarella 16 32
8 Nicolas Pépé 16 32
9 Mbaye Diagne 21 32
10 Duván Zapata 16 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638