Phân tích tỷ lệ Trinidad & Tobago vs Martinique, 8h ngày 10/9
Tỷ lệ Trinidad & Tobago vs Martinique: Nhận định, phân tích tỷ lệ và dự đoán trận đấu Trinidad & Tobago vs Martinique trong khuôn khổ giải CONCACAF Nations League lúc 8h ngày 10/9.
Tỷ lệ Trinidad & Tobago vs Martinique (Đang cập nhật...)
TLCA: 0 : 1/4
O/U: 2.5
Trinidad & Tobago hiện có phong độ quá tệ hại ở thời điểm này với chỉ hoà và thua. Kể từ tháng 6 tới nay, đội bóng này có tới 6 trận đấu nhưng hứng chịu 3 thất bại và 3 kết quả hoà. Gần nhất, hôm 7/9, họ hoà chính Martinique tỷ số 1-1 trên sân khách.
Trong khi đó, trước khi hoà Trinidad & Tobago, Martinique chơi tốt với 4 chiến thắng và chỉ 2 thất bại ở 6 trận gần nhất.
Công bằng, trận đấu đã qua gần nhất, Trinidad & Tobago may mắn mới có thể cầm hoà được Martinique trên chính sân đối phương.
Gặp lại ở lượt về với điểm tựa sân nhà, Trinidad & Tobago cũng khó có thể cầm hoà Martinique một lần nữa. Hai trận gần nhất trên sân nhà, đội bóng này cũng chơi không tốt với 1 hoà và 1 thua.
Trong lịch sử đối đầ, thành tích của hai đội tương đối cân bằng. Tuy vậy, mỗi lần đến sân Hasely Crawford làm khách, Martinique luôn có được chiến thắng mong muốn và bằng chứng là 2 thắng lợi trong quá khứ.
Dự đoán: Trinidad & Tobago 1-3 Martinique.
Tags (Từ khóa): tỷ lệ Trinidad & Tobago vs Martinique nhận định Trinidad & Tobago vs Martinique kèo Trinidad & Tobago vs Martinique biến động tỷ lệ Trinidad & Tobago vs Martinique dự đoán Trinidad & Tobago vs Martinique
#CLBT+/-Đ
1Arsenal345677
2Liverpool344174
3Manchester City324473
4Aston Villa342166
5Tottenham Hotspur321660
6Manchester United33153
7Newcastle United331550
8West Ham United34-948
9Chelsea32447
10AFC Bournemouth34-1145
11Brighton Hove Albion32244
12Wolves34-843
13Fulham34-442
14Crystal Palace34-1239
15Brentford34-735
16Everton34-1233
17Nottingham Forest34-1826
18Luton Town34-2825
19Burnley34-3223
20Sheffield United34-5916
XHTuyển QG+/-Điểm
1 Spain (W)192085
2 England (W)72021
3 France (W)-22018
4 USA (W)-332011
5 Germany (W)172005
6 Sweden (W)01998
7 Japan (W)41982
8 Netherland (W)-351951
9 Canada (W)21950
10 Brazil (W)51946