TLCA: 0:1/2
TX: 2 1/4Key Tip: Strasbourg toàn thắng 4 trận gần đây tại Ligue 1.
Strasbourg đang có được điểm rơi phong độ thực sự ấn tượng. Giữa tuần qua đội bóng này đã xuất sắc đánh bại Bordeaux 3-2 ở trận bán kết cúp Liên đoàn Pháp để ghi danh vào trận chung kết. Trước đó, Strasbourg cũng khiến PSG rất vất vả mới có thể giành chiến thắng ở cúp quốc gia Pháp.
Tại sân chơi Ligue 1, màn trình diễn của Strasbourg cũng đang nhận được những đánh giá rất cao của giới chuyên môn cũng như các nhà đầu tư, khi duy trì thành tích toàn thắng 4 trận liên tiếp. Bại tướng của Strasbourg đều là những cái tên rất khó chịu như Nice, Toulouse, Monaco và Bordeaux.
Nếu như tính thành tích trên sân nhà, Strasbourg cũng đang có được sự ổn định cần thiết với mạch 3 chiến thắng liên tiếp. Nếu tính xa hơn, Strasbourg chỉ nhận 1 thất bại ở 12 trận gần nhất, trong đó họ có tới 8 chiến thắng và 3 trận hòa. Theo châu Á, Strasbourg mang về niềm vui cho các nhà đầu tư ở 8/12 trận sân nhà gần đây.
Strasbourg thi đấu thăng hoa trên sân nhà bao nhiêu, Angers lại tệ hại trên sân khách bấy nhiêu. Thống kê cho thấy Angers đang trải qua mạch 9 trận liên tiếp không thắng mỗi khi phải hành quân xa nhà. Nếu tính tại Ligue 1, Angers mới có 2 chiến thắng từ đầu mùa ở những trận sân khách, còn lại là 4 thất bại và 5 trận hòa. Với màn trình diễn không thực sự tốt này, Angers khó lòng có thể làm nên bất ngờ trước chủ nhà Strasbourg.
Chọn: Strasbourg -1/2 cả trận
Dự đoán: 2-1
Chú ý: Bảng biểu tự động ẩn một số trường dữ liệu để phù hợp khi XEM TRÊN DI ĐỘNG. Bạn hãy đọc bản web tương ứng của bài tin để xem bảng biểu dữ liệu đầy đủ!
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
07/10/18 | Angers SCO | 2-2 | Strasbourg | 0 - 2 |
08/04/18 | Angers SCO | 1-1 | Strasbourg | 1 - 0 |
29/10/17 | Strasbourg | 2-2 | Angers SCO | 1 - 0 |
02/02/11 | Angers SCO | 2-0 | Strasbourg | 0 - 0 |
06/03/10 | Strasbourg | 1-2 | Angers SCO | 0 - 0 |
03/10/09 | Angers SCO | 0-0 | Strasbourg | 0 - 0 |
24/03/09 | Strasbourg | 2-0 | Angers SCO | 2 - 0 |
11/10/08 | Angers SCO | 3-0 | Strasbourg | 0 - 0 |
Phong độ đối đầu của Strasbourg: HHHBBHTB
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
31/01/19 | Strasbourg | 3-2 | Bordeaux | 0 - 1 |
27/01/19 | Strasbourg | 1-0 | Bordeaux | 0 - 0 |
24/01/19 | PSG | 2-0 | Strasbourg | 1 - 0 |
20/01/19 | 1AS Monaco | 1-5 | Strasbourg1 | 1 - 2 |
17/01/19 | Grenoble | 0-0 | Strasbourg | 0 - 0 |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||
13/01/19 | Toulouse | 1-2 | Strasbourg | 1 - 1 |
09/01/19 | Lyon | 1-2 | Strasbourg | 0 - 1 |
23/12/18 | Strasbourg | 2-0 | Nice | 2 - 0 |
20/12/18 | Marseille | 1-1 | Strasbourg | 0 - 1 |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||
16/12/18 | Stade Reims | 2-1 | Strasbourg | 1 - 0 |
Thống kê Strasbourg: TTBTHTTTHB
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
31/01/19 | Strasbourg | 3-2 | Bordeaux | 0 - 1 |
27/01/19 | Strasbourg | 1-0 | Bordeaux | 0 - 0 |
23/12/18 | Strasbourg | 2-0 | Nice | 2 - 0 |
09/12/18 | Strasbourg | 2-2 | Caen | 2 - 1 |
06/12/18 | Strasbourg | 1-1 | PSG | 1 - 0 |
25/11/18 | 1Strasbourg | 0-1 | Nimes | 0 - 0 |
04/11/18 | Strasbourg | 1-1 | Toulouse | 0 - 0 |
31/10/18 | Strasbourg | 2-0 | Lille | 1 - 0 |
21/10/18 | Strasbourg | 2-1 | AS Monaco1 | 1 - 0 |
30/09/18 | Strasbourg | 3-0 | Dijon | 1 - 0 |
Thống kê Strasbourg (SÂN NHÀ): TTTHHBHTTT
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
03/02/19 | Angers SCO | 1-0 | Dijon | 1 - 0 |
28/01/19 | Toulouse | 0-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
24/01/19 | Nimes | 3-1 | Angers SCO | 2 - 0 |
20/01/19 | Angers SCO | 1-0 | Nantes | 0 - 0 |
16/01/19 | Angers SCO | 1-2 | Bordeaux | 0 - 1 |
09/01/19 | Amiens | 0-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
05/01/19 | Viry-Chatillon | 1-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
23/12/18 | Angers SCO | 1-1 | Marseille | 1 - 0 |
05/12/18 | Nice | 0-0 | Angers SCO1 | 0 - 0 |
02/12/18 | Angers SCO | 1-1 | Caen | 0 - 0 |
Thống kê Angers SCO: THBTBHBHHH
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
28/01/19 | Toulouse | 0-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
24/01/19 | Nimes | 3-1 | Angers SCO | 2 - 0 |
09/01/19 | Amiens | 0-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
05/01/19 | Viry-Chatillon | 1-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
05/12/18 | Nice | 0-0 | Angers SCO1 | 0 - 0 |
25/11/18 | Nantes | 1-1 | Angers SCO | 0 - 1 |
04/11/18 | Saint Etienne | 4-3 | Angers SCO | 2 - 2 |
01/11/18 | Guingamp | 0-0 | Angers SCO | 0 - 0 |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||
21/10/18 | Stade Reims | 1-1 | Angers SCO | 0 - 1 |
26/09/18 | AS Monaco | 0-1 | Angers SCO | 0 - 1 |
Thống kê Angers SCO (SÂN KHÁCH): HBHBHHBHHTLịch bóng đá Ligue 1 trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | |||
09/02 23:00 | 24 | PSG | ?-? | Bordeaux | |
Xem trực tiếp trên SSPORT 2 | |||||
10/02 02:00 | 24 | Amiens | ?-? | Caen | |
10/02 02:00 | 24 | Strasbourg | ?-? | Angers SCO | |
10/02 21:00 | 24 | Montpellier | ?-? | AS Monaco | |
Xem trực tiếp trên SSPORT 2 | |||||
10/02 21:00 | 24 | Nantes | ?-? | Nimes | |
10/02 21:00 | 24 | Toulouse | ?-? | Stade Reims | |
10/02 23:00 | 24 | Guingamp | ?-? | Lille | |
10/02 23:00 | 24 | Stade Rennais | ?-? | Saint Etienne | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
11/02 03:00 | 24 | Nice | ?-? | Lyon | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
14/02 01:00 | 23 | Saint Etienne | ?-? | Strasbourg | |
Xem trực tiếp trên SSPORT |
Kết quả bóng đá Ligue 1 trực tuyến
Thời gian | FT | HT | |||
09/02 02:45 | Dijon | 1-2 | Marseille | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
06/02 01:00 | Marseille | 1-0 | Bordeaux1 | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
04/02 03:00 | Lyon | 2-1 | PSG | (1-1) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
03/02 21:00 | Nimes | 1-1 | Montpellier | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT 2 | |||||
03/02 03:00 | Stade Reims | 2-1 | Marseille | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
03/02 02:00 | Angers SCO | 1-0 | Dijon | (1-0) | |
03/02 02:00 | AS Monaco | 2-1 | Toulouse | (1-1) | |
03/02 02:00 | Stade Rennais | 1-0 | Amiens | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT 2 | |||||
02/02 02:45 | Lille | 4-0 | Nice1 | (2-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
31/01 03:00 | 1Nantes | 1-1 | Saint Etienne1 | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT3 |
Kèo bóng đá Ligue 1 trực tuyến
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/02 23:00 |
PSG Bordeaux Hòa |
1.5-2 |
0.97 0.93 |
3-3.5 u |
0.88 1.00 |
1.26 9.70 6.50 |
10/02 02:00 |
Amiens Caen Hòa |
0.5 |
1.06 0.84 |
2 u |
0.98 0.90 |
2.06 4.10 3.10 |
10/02 02:00 |
Strasbourg Angers SCO Hòa |
0.5 |
1.03 0.87 |
2-2.5 u |
1.09 0.79 |
2.03 4.10 3.15 |
10/02 21:00 |
Montpellier AS Monaco Hòa |
0-0.5 |
1.01 0.89 |
2-2.5 u |
1.06 0.82 |
2.33 3.25 3.20 |
10/02 21:00 |
Nantes Nimes Hòa |
0.5 |
1.01 0.89 |
2-2.5 u |
0.98 0.90 |
2.01 4.00 3.30 |
10/02 21:00 |
Toulouse Stade Reims Hòa |
0 |
0.91 0.99 |
2 u |
0.90 0.98 |
2.71 2.83 3.05 |
10/02 23:00 |
Guingamp Lille Hòa |
0-0.5 |
0.91 0.99 |
2-2.5 u |
0.91 0.97 |
3.25 2.27 3.30 |
10/02 23:00 |
Stade Rennais Saint Etienne Hòa |
0-0.5 |
0.87 1.03 |
2-2.5 u |
0.84 1.04 |
2.14 3.45 3.40 |
11/02 03:00 |
Nice Lyon Hòa |
0.5-1 |
0.90 1.00 |
2.5-3 u |
1.00 0.88 |
4.60 1.75 3.80 |
14/02 01:00 |
Saint Etienne Strasbourg Hòa |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
1.01 0.87 |
1.93 4.10 3.45 |
BXH Ligue 1 2018-2019 mới nhất (cập nhật lúc 09/02/2019 06:47)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | PSG | 21 | 18 | 2 | 1 | 54 | BTTTT | |
2 | Lille | 23 | 14 | 4 | 5 | 18 | TTTTB | |
3 | Lyon | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | TTTHH | |
4 | Saint Etienne | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | HBTTT | |
5 | Marseille | 24 | 11 | 4 | 9 | 4 | TTBBT | |
6 | Montpellier | 22 | 9 | 9 | 4 | 12 | HTHHB | |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 8 | 5 | 13 | TTTTB | |
8 | Stade Reims | 23 | 8 | 10 | 5 | -1 | TTHHH | |
9 | Nice | 23 | 9 | 7 | 7 | -5 | BTHHT | |
10 | Stade Rennais | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | TBHBT | |
11 | Nimes | 23 | 8 | 6 | 9 | -2 | HBTBT | |
12 | Bordeaux | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | BBTTB | |
13 | Angers SCO | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | THBTB | |
14 | Toulouse | 23 | 6 | 8 | 9 | -11 | BHTHB | |
15 | Nantes | 22 | 6 | 6 | 10 | -2 | HBBBT | |
16 | Dijon | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | BBTBH | |
17 | Caen | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | BBBHT | |
18 | AS Monaco | 23 | 4 | 6 | 13 | -18 | TBBHH | |
19 | Amiens | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | BBBBH | |
20 | Guingamp | 22 | 3 | 5 | 14 | -30 | BBTBT |
Pháp
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 21 42
2 Kylian Mbappé 18 36
3 Cristiano Ronaldo 18 36
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Sergio Agüero 17 34
7 Fabio Quagliarella 16 32
8 Nicolas Pépé 16 32
9 Mbaye Diagne 21 32
10 Duván Zapata 16 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638