Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Diễn biến chính Deportivo La Coruna vs Real Betis |
|||
18' | Borges C. (Valverde F.) ![]() |
||
43' | Bakkali Z. ![]() |
||
54' | 0 - 1 | ![]() |
|
61' | Cartabia F. (Bakkali Z.) ![]() |
||
64' | ![]() |
||
65' | Albentosa R. ![]() |
||
75' | ![]() |
||
77' | Mosquera P. (Krohn-Dehli M.) ![]() |
||
83' | ![]() |
Đội hình chính thức Deportivo La Coruna vs Real Betis |
|
Deportivo La Coruna | Real Betis |
15 Adrian 6 Albentosa R. 10 Andone F. 18 Bakkali Z. 4 Boveda E. 2 Juanfran 14 Krohn-Dehli M. 16 Luisinho 7 Perez L. 13 Ruben (G) 17 Valverde F. |
13 Adan A. (G) 5 Amat J. 15 Bartra M. 10 Boudebouz R. 18 Guardado A. 27 Guerrero F. 17 Joaquin 28 Junior F. 23 Mandi A. 16 Moron L. 6 Ruiz F. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
25 Koval M. (G) 22 Borges C. 9 Cartabia F. 8 Colak E. 5 Mosquera P. 3 Navarro F. 24 Schar F. |
31 Lopez P. (G) 8 Camarasa V. 14 Durmisi R. 3 Garcia J. 7 Leon S. 2 Navarro R. 20 Tello C. |
Số liệu thống kê Deportivo La Coruna vs Real Betis |
||||
Deportivo La Coruna | Real Betis | |||
8 | Phạt góc | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
18 | Số cú sút | 11 | ||
2 | Sút trúng cầu môn | 5 | ||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||
7 | Chặn đứng | 4 | ||
8 | Sút Phạt | 22 | ||
44% | Kiểm soát bóng | 56% | ||
326 | Số đường chuyền | 573 | ||
75% | Chuyền chính xác | 85% | ||
19 | Phạm lỗi | 7 | ||
3 | Việt vị | 1 | ||
28 | Đánh đầu | 28 | ||
14 | Đánh đầu thành công | 14 | ||
3 | Cứu thua | 2 | ||
35 | Số lần xoạc bóng | 34 | ||
3 | Số lần thay người | 3 | ||
15 | Rê bóng thành công | 12 | ||
23 | Ném biên | 21 | ||
![]() |
Giao bóng trước | |||
![]() |
Thẻ vàng đầu tiên | |||
![]() |
Thẻ vàng cuối cùng | |||
![]() |
Thay người đầu tiên | |||
Thay người cuối cùng | ![]() |
Kết quả bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
13/02 03:00 | Deportivo La Coruna | 0-1 | Real Betis | (0-0) |
12/02 02:45 | Valencia | 3-1 | Levante | (1-1) |
12/02 00:30 | Celta Vigo | 2-2 | Espanyol | (1-1) |
11/02 22:15 | Barcelona | 0-0 | Getafe | (0-0) |
11/02 18:00 | Sevilla | 1-0 | Girona | (0-0) |
11/02 02:45 | Real Madrid | 5-2 | Real Sociedad | (4-0) |
11/02 00:30 | 1Leganes | 0-1 | Eibar | (0-0) |
10/02 22:15 | Malaga | 0-1 | Atletico Madrid | (0-1) |
10/02 19:00 | Villarreal | 1-2 | Alaves | (0-1) |
10/02 03:00 | Athletic Bilbao | 0-0 | Las Palmas | (0-0) |
Lịch bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
17/02 03:00 | 24 | Girona | ?-? | Leganes |
17/02 19:00 | 24 | Las Palmas | ?-? | Sevilla |
17/02 22:15 | 24 | Eibar | ?-? | Barcelona |
18/02 00:30 | 24 | Alaves | ?-? | Deportivo La Coruna |
18/02 02:45 | 24 | Malaga | ?-? | Valencia |
18/02 18:00 | 24 | Real Sociedad | ?-? | Levante |
18/02 22:15 | 24 | Atletico Madrid | ?-? | Athletic Bilbao |
19/02 00:30 | 24 | Espanyol | ?-? | Villarreal |
19/02 02:45 | 24 | Real Betis | ?-? | Real Madrid |
20/02 03:00 | 24 | Getafe | ?-? | Celta Vigo |
BXH La Liga 2017-2018 mới nhất (cập nhật lúc 13/02/2018 07:15)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Barcelona | 23 | 18 | 5 | 0 | 49 | HHTTT | |
2 | Atletico Madrid | 23 | 15 | 7 | 1 | 25 | TTTHT | |
3 | Valencia | 23 | 13 | 4 | 6 | 18 | TBBBT | |
4 | Real Madrid | 22 | 12 | 6 | 4 | 27 | THTTB | |
5 | Villarreal | 23 | 11 | 4 | 8 | 6 | BBTTT | |
6 | Sevilla | 23 | 11 | 3 | 9 | -5 | TBHTB | |
7 | Eibar | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | TTHHB | |
8 | Real Betis | 23 | 10 | 3 | 10 | -7 | TTBBT | |
9 | Celta Vigo | 23 | 9 | 5 | 9 | 7 | HBTTT | |
10 | Girona | 23 | 8 | 7 | 8 | 1 | BTHHT | |
11 | Getafe | 23 | 7 | 9 | 7 | 5 | HHHHT | |
12 | Leganes | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | BHTHB | |
13 | Athletic Bilbao | 23 | 6 | 10 | 7 | -1 | HBHHH | |
14 | Real Sociedad | 23 | 7 | 5 | 11 | -2 | BTBBB | |
15 | Espanyol | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | HHBBH | |
16 | Alaves | 23 | 8 | 1 | 14 | -12 | TTBHT | |
17 | Levante | 23 | 3 | 11 | 9 | -14 | BHHBB | |
18 | Las Palmas | 23 | 5 | 3 | 15 | -33 | HTBTB | |
19 | Deportivo La Coruna | 23 | 4 | 5 | 14 | -28 | BBHBB | |
20 | Malaga | 23 | 3 | 4 | 16 | -22 | BBHHB |
Chú ý: Bảng biểu tự động ẩn một số trường dữ liệu để phù hợp khi XEM TRÊN DI ĐỘNG. Bạn hãy đọc bản web tương ứng của bài tin để xem bảng biểu dữ liệu đầy đủ!
Tây Ban Nha
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638