Đội bóng Nam Mỹ mới chia tay HLV Jose Pekerman và chưa bổ nhiệm người mới. Arturo Reyes đang là người tạm quyền và chiến lược gia này phần nào đem tới sự tự tin đáng kể cho Colombia. Ngoài ra, Colombia cũng vượt trội về đối đầu khi đánh bại Mỹ ở cả 3 lần chạm trán gần nhất nên họ được đánh giá cao hơn đối thủ khá nhiều ở trận này.
Chú ý: Bảng biểu tự động ẩn một số trường dữ liệu để phù hợp khi XEM TRÊN DI ĐỘNG. Bạn hãy đọc bản web tương ứng của bài tin để xem bảng biểu dữ liệu đầy đủ!
Phút | Mỹ | Colombia | |
32' | Weah T.
|
||
35' | Robinson A.
|
||
36' | 0 - 1 |
|
|
50' | Saeif K.
|
1 - 1 | |
54' | Wood B. S. (Weah T.)
|
2 - 1 | |
55' |
|
||
56' | 2 - 2 |
|
|
58' | Picault F. (Saeif K.)
|
||
63' |
|
||
68' | Delgado M. (Weah T.)
|
||
74' | 2 - 3 |
|
|
76' | Sweat B. (Robinson A.)
|
||
76' |
|
||
76' |
|
||
79' | 2 - 4 |
|
|
81' |
|
||
84' | Novakovich A. (Wood B. S.)
|
||
84' |
|
||
84' | Sargent J. (Green J.)
|
||
89' |
|
Đội hình Mỹ | Đội hình Colombia |
23 Acosta K. 4 Adams T. 5 Carter-Vickers C. 15 Lichaj E. 8 McKennie W. 3 Miazga M. 19 Moore S. 1 Steffen Z. (G) 20 Trapp W. 11 Weah T. 9 Zardes G. |
5 Barrios W. 11 Cuadrado J. 8 Cuellar G. 9 Falcao 3 Machado D. 14 Muriel L. 22 Murillo J. 1 Ospina D. (G) 13 Palacios H. 10 Quintero J. 23 Sánchez D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
12 Horvath E. (G) 25 Delgado M. 16 Green J. 13 Novakovich A. 21 Parker T. 17 Robinson A. 10 Roldan C. 7 Wood B. S. 2 Yedlin D. |
12 Arboleda I. (G) 7 Bacca C. 0 Benedetti N. 16 Borja C. 18 Campuzano J. 17 Chará Y. 25 Diaz L. 2 Lucumi J. 19 Morelos A. 6 Tesillo W. 21 Uribe M. 24 Villa S. |
Mỹ | Colombia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Số cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Chặn đứng |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
Kết quả bóng đá Giao Hữu trực tuyến
Thời gian | FT | HT | |||
12/10 06:45 | Mỹ | 2-4 | Colombia | (0-1) | |
12/10 04:00 | 1Caracas FC | 0-3 | Carabobo | (0-1) | |
12/10 04:00 | Aderel Lourdes | 1-3 | CD FAS1 | (1-2) | |
12/10 02:00 | Pháp | 2-2 | Iceland | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên K+NS | |||||
12/10 01:45 | Wales | 1-4 | Tây Ban Nha | (0-3) | |
12/10 01:00 | Merida | 0-0 | Cacereno | (0-0) | |
12/10 01:00 | Dulwich Hamlet | 0-5 | Crystal Palace | (0-2) | |
12/10 01:00 | Anh U20 | 2-1 | Italy U20 | (2-0) | |
12/10 00:45 | Iraq | 0-4 | Argentina | (0-1) | |
12/10 00:30 | VfB Hilden | 1-5 | Fortuna Dusseldorf | (0-3) |
Lịch bóng đá Giao Hữu trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
12/10 06:45 | Tháng 10 | Mỹ | 2-4 | Colombia |
12/10 08:30 | Tháng 10 | Mexico | ?-? | Costa Rica |
12/10 14:00 | Tháng 10 | Arsenal Kyiv | ?-? | Shakhtar Donetsk |
12/10 15:00 | Tháng 6 | Botev Plovdiv | ?-? | Botev Galabovo |
12/10 16:00 | Tháng 10 | Guingamp | ?-? | Lorient |
12/10 16:00 | Tháng 10 | Kazincbarcika | ?-? | Diosgyor |
12/10 17:35 | Tháng 10 | Nhật Bản | ?-? | Panama |
12/10 18:00 | Tháng 10 | Hàn Quốc | ?-? | Uruguay |
12/10 18:00 | Tháng 10 | Cska 1948 Sofia | ?-? | Botev Vratsa |
12/10 18:30 | Tháng 10 | Campuchia | ?-? | Đông Timor |
Video
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638