Bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 28 | 18 | 4 | 6 | 66 | 38 | 28 |
T H T T B T
|
|
2 | Al-Hilal (Youth) | 29 | 17 | 7 | 5 | 59 | 34 | 25 |
T T T B T T
|
|
3 | Al-Fath (Youth) | 28 | 17 | 2 | 9 | 54 | 31 | 23 |
T B T B B B
|
|
4 | Al-Taawon Youths | 28 | 16 | 4 | 8 | 60 | 40 | 20 |
T T B T T T
|
|
5 | Al-Ettifaq (Youth) | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 32 | 9 |
B B T T T T
|
|
6 | Al-Nasr (Youth) | 28 | 12 | 10 | 6 | 50 | 35 | 15 |
H T T B H T
|
|
7 | Al Hazm Youths | 28 | 12 | 10 | 6 | 41 | 35 | 6 |
T T T H H H
|
|
8 | Al Raed (Youth) | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 36 | 11 |
T H B T T H
|
|
9 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 11 | 8 | 9 | 42 | 35 | 7 |
T T T T H B
|
|
10 | Al-Ittihad (Youth) | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 40 | -1 |
T T B B H B
|
|
11 | Al-Orubah Youths | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 60 | -11 |
B T H H T H
|
|
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 13 | 8 | 37 | 36 | 1 |
H B B H B H
|
|
13 | Al-Jeel Youths | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 41 | -6 |
B H T T H B
|
|
14 | Ohud Medina Youths | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 46 | -13 |
B B B B B T
|
|
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 |
B H B H T B
|
|
16 | Al Wehda (Youth) | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 45 | -16 |
B B B T B T
|
|
17 | Jeddah Youth | 28 | 2 | 6 | 20 | 28 | 72 | -44 |
B B B B B B
|
|
18 | Al Khaleej Youths | 28 | 2 | 5 | 21 | 13 | 52 | -39 |
B B H B H B
|
BXH BD Giải trẻ Ả Rập Xê Út vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Ngày 23/04/2024
Jeddah Youth 1-2 Al Wehda (Youth)
Al-Ettifaq (Youth) 1-0 Al-Shabab (Youth)
Ngày 20/04/2024
Al-Ittihad (Youth) 2-4 Al Ahli Jeddah (Youth)
Al-Taawon Youths 3-0 Al Khaleej Youths
Al Raed (Youth) 1-1 Al Hazm Youths
Al-Nasr (Youth) 1-0 Al-Qadasiya (Youth)
Al-Fath (Youth) 0-2 Al-Hilal (Youth)
Al-Jeel Youths 0-1 Ohud Medina Youths
Al-Faisaly Harmah Youth 1-1 Al-Orubah Youths
Ngày 16/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 28 58
2 Al-Hilal (Youth) 29 25 58
3 Al-Fath (Youth) 28 23 53
4 Al-Taawon Youths 28 20 52
5 Al-Ettifaq (Youth) 28 9 47
6 Al-Nasr (Youth) 28 15 46
7 Al Hazm Youths 28 6 46
8 Al Raed (Youth) 28 11 43
9 Al-Shabab (Youth) 28 7 41
10 Al-Ittihad (Youth) 28 -1 38
11 Al-Orubah Youths 28 -11 38
12 Al-Faisaly Harmah Youth 28 1 34
13 Al-Jeel Youths 28 -6 33
14 Ohud Medina Youths 28 -13 32
15 Al-Qadasiya (Youth) 29 -15 30
16 Al Wehda (Youth) 28 -16 26
17 Jeddah Youth 28 -44 12
18 Al Khaleej Youths 28 -39 11
Ngày 26/04/2024
Ohud Medina Youths 20:10 Al-Qadasiya (Youth)
Ngày 27/04/2024
Al Hazm Youths 19:00 Al Ahli Jeddah (Youth)
Al Khaleej Youths 19:30 Al-Fath (Youth)
Al-Hilal (Youth) 19:40 Al-Faisaly Harmah Youth
Al-Taawon Youths 19:55 Al-Ettifaq (Youth)
Jeddah Youth 20:05 Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) 20:05 Al-Ittihad (Youth)
Ngày 28/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611