Bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2023-2024 mới nhất

- Thưởng nạp đến 33TR

- Hoàn trả mỗi tuần 20%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

- Nạp cược EURO +200%
- Hoàn trả thể thao 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 110% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.25%

- Nhà Cái Đua Top EURO 2024

- Thưởng 300.000.000 VNĐ

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu x200%
- Cược EURO 2024 thưởng 10TR

- Nạp đầu tặng ngay 200%
- Hoàn trả 3,2% cao nhất

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Tặng 100% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

Vòng đấu hiện tại: 29
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2023-2024 vòng 29
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 18 4 6 66 38 28 58
T H T T B T
2 Al-Hilal (Youth) 29 17 7 5 59 34 25 58
T T T B T T
3 Al-Fath (Youth) 28 17 2 9 54 31 23 53
T B T B B B
4 Al-Taawon Youths 28 16 4 8 60 40 20 52
T T B T T T
5 Al-Ettifaq (Youth) 28 14 5 9 41 32 9 47
B B T T T T
6 Al-Nasr (Youth) 28 12 10 6 50 35 15 46
H T T B H T
7 Al Hazm Youths 28 12 10 6 41 35 6 46
T T T H H H
8 Al Raed (Youth) 28 12 7 9 47 36 11 43
T H B T T H
9 Al-Shabab (Youth) 28 11 8 9 42 35 7 41
T T T T H B
10 Al-Ittihad (Youth) 28 11 5 12 39 40 -1 38
T T B B H B
11 Al-Orubah Youths 28 10 8 10 49 60 -11 38
B T H H T H
12 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 13 8 37 36 1 34
H B B H B H
13 Al-Jeel Youths 28 9 6 13 35 41 -6 33
B H T T H B
14 Ohud Medina Youths 28 8 8 12 33 46 -13 32
B B B B B T
15 Al-Qadasiya (Youth) 29 7 9 13 33 48 -15 30
B H B H T B
16 Al Wehda (Youth) 28 7 5 16 29 45 -16 26
B B B T B T
17 Jeddah Youth 28 2 6 20 28 72 -44 12
B B B B B B
18 Al Khaleej Youths 28 2 5 21 13 52 -39 11
B B H B H B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 24/04/2024 14:00

BXH BD Giải trẻ Ả Rập Xê Út vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Giải trẻ Ả Rập Xê Út trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

# CLB T +/- Đ

1 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 28 58

2 Al-Hilal (Youth) 29 25 58

3 Al-Fath (Youth) 28 23 53

4 Al-Taawon Youths 28 20 52

5 Al-Ettifaq (Youth) 28 9 47

6 Al-Nasr (Youth) 28 15 46

7 Al Hazm Youths 28 6 46

8 Al Raed (Youth) 28 11 43

9 Al-Shabab (Youth) 28 7 41

10 Al-Ittihad (Youth) 28 -1 38

11 Al-Orubah Youths 28 -11 38

12 Al-Faisaly Harmah Youth 28 1 34

13 Al-Jeel Youths 28 -6 33

14 Ohud Medina Youths 28 -13 32

15 Al-Qadasiya (Youth) 29 -15 30

16 Al Wehda (Youth) 28 -16 26

17 Jeddah Youth 28 -44 12

18 Al Khaleej Youths 28 -39 11

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 2 1858

2  Pháp -4 1840

3  Bỉ -3 1795

4  Anh -5 1794

5  Braxin 4 1788

6  Bồ Đào Nha 3 1748

7  Hà Lan -3 1742

8  Tây Ban Nha -5 1727

9  Ý 5 1724

10  Croatia 3 1721

115  Việt Nam -30 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 19 2085

2  England (W) 7 2021

3  France (W) -2 2018

4  USA (W) -33 2011

5  Germany (W) 17 2005

6  Sweden (W) 0 1998

7  Japan (W) 4 1982

8  Netherland (W) -35 1951

9  Canada (W) 2 1950

10  Brazil (W) 5 1946

37  Vietnam (W) 0 1611