Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 47 |
T T B B T T
|
|
2 | Leeds United | 44 | 27 | 9 | 8 | 80 | 37 | 43 |
H T B H B T
|
|
3 | Ipswich Town | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 32 |
T T T B H H
|
|
4 | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 24 |
H T T T B B
|
|
5 | West Bromwich(WBA) | 44 | 20 | 12 | 12 | 67 | 44 | 23 |
H H H T B B
|
|
6 | Norwich City | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 16 |
T B T H T H
|
|
7 | Hull City | 43 | 18 | 12 | 13 | 62 | 54 | 8 |
B B T H T H
|
|
8 | Coventry City | 42 | 17 | 12 | 13 | 66 | 52 | 14 |
T T B T B B
|
|
9 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 60 | 4 |
H T T H H B
|
|
10 | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | -5 |
B H T B B B
|
|
11 | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | -11 |
B T B T B T
|
|
12 | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 4 |
T T H T H H
|
|
13 | Sunderland A.F.C | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 1 |
T B H H T B
|
|
14 | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 62 | -5 |
H B B T T T
|
|
15 | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 1 |
H H H H B H
|
|
16 | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | -12 |
H B B T T T
|
|
17 | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | -16 |
T H H B H T
|
|
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 11 | 20 | 41 | 57 | -16 |
T T B H B T
|
|
19 | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | -16 |
B T H B T B
|
|
20 | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | -11 |
B B T H T B
|
|
21 | Sheffield Wednesday | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | -29 |
H B T H H T
|
|
22 | Birmingham City | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | -16 |
B T B B T H
|
|
23 | Huddersfield Town | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | -27 |
B H T B H B
|
|
24 | Rotherham United | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | -53 |
B T B B B H
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc AnhNgày 24/04/2024
Leicester City 5-0 Southampton
Ngày 23/04/2024
Middlesbrough 3-4 Leeds United
Ngày 21/04/2024
Blackburn Rovers 1-3 Sheffield Wednesday
Ngày 20/04/2024
Queens Park Rangers (QPR) 1-0 Preston North End
Stoke City 3-0 Plymouth Argyle
# CLB T +/- Đ
1 Leicester City 44 47 94
2 Leeds United 44 43 90
3 Ipswich Town 43 32 89
4 Southampton 44 24 84
5 West Bromwich(WBA) 44 23 72
6 Norwich City 44 16 72
7 Hull City 43 8 66
8 Coventry City 42 14 63
9 Middlesbrough 44 4 63
10 Preston North End 44 -5 63
11 Cardiff City 44 -11 62
12 Bristol City 44 4 59
13 Sunderland A.F.C 44 1 56
14 Swansea City 44 -5 56
15 Watford 44 1 53
16 Millwall 44 -12 53
17 Stoke City 44 -16 50
18 Queens Park Rangers (QPR) 44 -16 50
19 Blackburn Rovers 44 -16 49
20 Plymouth Argyle 44 -11 48
21 Sheffield Wednesday 44 -29 47
22 Birmingham City 44 -16 46
23 Huddersfield Town 44 -27 44
24 Rotherham United 44 -53 24
Ngày 25/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611