Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Inter Miami CF | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 |
T B H H T T
|
|
2 | New York Red Bulls | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 |
B T H T H H
|
|
3 | FC Cincinnati | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 |
T T H B B T
|
|
4 | Columbus Crew | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 9 | 3 |
T B H H H H
|
|
5 | Philadelphia Union | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 9 | 5 |
H H T T T H
|
|
6 | Toronto FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 |
B T B B B T
|
|
7 | Atlanta United | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 |
T B T H H B
|
|
8 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 |
T B H H T T
|
|
9 | Charlotte FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 |
B T H B T B
|
|
10 | Montreal Impact | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | -4 |
T B B B T H
|
|
11 | DC United | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 |
B H T H B B
|
|
12 | Orlando City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 |
B B T H T H
|
|
13 | Chicago Fire | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 18 | -7 |
T H B T H B
|
|
14 | Nashville | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 |
H T B H B B
|
|
15 | New England Revolution | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 |
B B H T B B
|
|
1 | Los Angeles Galaxy | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 15 | 6 |
H T T B T T
|
|
2 | Vancouver Whitecaps | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 |
T B T T B T
|
|
3 | Real Salt Lake | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 |
B T T H H T
|
|
4 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 |
H B T H T T
|
|
5 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 |
T T B H B T
|
|
6 | Houston Dynamo | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 |
T T T B T B
|
|
7 | Los Angeles FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 |
B T B T H H
|
|
8 | St. Louis City | 9 | 2 | 6 | 1 | 15 | 14 | 1 |
H H B H T H
|
|
9 | Austin FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 |
H B T T B T
|
|
10 | FC Kansas City | 9 | 2 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 |
T B T H B H
|
|
11 | Portland Timbers | 9 | 2 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 |
B B B H H H
|
|
12 | Seattle Sounders | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 |
H B B T H B
|
|
13 | FC Dallas | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 |
B B B H H B
|
|
14 | San Jose Earthquakes | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 |
B T B B B B
|
BXH BD VĐQG Mỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Mỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Mỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Mỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Inter Miami CF 10 7 18
2 New York Red Bulls 9 4 16
3 FC Cincinnati 9 2 15
4 Columbus Crew 9 3 14
5 Philadelphia Union 7 5 13
6 Toronto FC 9 -3 13
7 Atlanta United 8 4 11
8 New York City FC 9 0 11
9 Charlotte FC 9 -2 11
10 Montreal Impact 8 -4 11
11 DC United 9 -2 10
12 Orlando City 8 -5 9
13 Chicago Fire 9 -7 9
14 Nashville 8 -7 7
15 New England Revolution 8 -9 4
1 Los Angeles Galaxy 9 6 18
2 Vancouver Whitecaps 8 8 16
3 Real Salt Lake 9 7 15
4 Colorado Rapids 9 2 15
5 Minnesota United FC 8 4 14
6 Houston Dynamo 8 1 13
7 Los Angeles FC 9 1 12
8 St. Louis City 9 1 12
9 Austin FC 9 -1 12
10 FC Kansas City 9 1 11
11 Portland Timbers 9 0 10
12 Seattle Sounders 8 0 6
13 FC Dallas 8 -5 5
14 San Jose Earthquakes 9 -11 3
Ngày 28/04/2024
Austin FC 00:45 Los Angeles Galaxy
DC United 06:30 Seattle Sounders
New England Revolution 06:30 Inter Miami
Columbus Crew 06:30 Montreal Impact
FC Cincinnati 06:30 Colorado Rapids
New York City FC 06:30 Charlotte FC
Philadelphia Union 06:30 Real Salt Lake
New York Red Bulls 06:30 Vancouver Whitecaps
Minnesota United FC 07:30 FC Kansas City
FC Dallas 07:30 Houston Dynamo
Nashville 07:30 San Jose Earthquakes
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611