BXH Chiếc giày vàng Châu Âu 2019 cập nhật top cầu thủ ghi bàn hàng đầu Châu Âu mùa 2018/2019. Danh hiệu Chiếc giày vàng châu Âu (tiếng Anh: European Golden Shoe, tên gọi cũ là European Golden Boot) là một giải thưởng bóng đá hàng năm được trao cho những chân sút săn bàn hàng đầu tại các trận đấu thuộc hệ thống các giải đấu hàng đầu quốc gia thuộc Liên đoàn bóng đá châu Âu.
http://bongdanet.vn/chiec-giay-vang-chau-au cập nhật nhanh nhất danh sách top ghi bàn và tổng số bàn thắng của cầu thủ ghi bàn hàng đầu các giải bóng đá Châu Âu mới nhất như Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, Mohamed Salah, Kylian Mbappé, Edinson Cavani, ... Danh sách bao gồm những tên tuổi cầu thủ ghi bàn nhiều nhất của các giải đấu nổi bật Châu Âu như: Ngoại Hạng Anh, La Liga, Serie A, Ligue 1, Hà Lan, ...
Thành tích của cầu thủ không bao gồm số bàn thắng ghi được trong các giải khác như cúp quốc gia, cúp liên đoàn và các cúp châu Âu, Siêu cúp châu Âu, Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ (trước là Cúp Liên lục địa), cũng như không tính các bàn thắng cầu thủ đó ghi được cho đội tuyển quốc gia trong mùa bóng đó.
Kể từ khi được thành lập vào mùa bóng 1967-68, danh hiệu có tên gọi ban đầu theo tiếng Pháp là Soulier d'Or, sau dịch thành Chiếc giày vàng châu Âu (Golden Shoe or Boot), nhằm trao tặng cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất tại tất cả các giải đấu châu Âu mùa bóng năm đó. Do tạp chí L'Équipe tổ chức lần đầu năm 1968, giải thường bắt đầu được trao bởi European Sports Media kể từ mùa 1996-97.
Mùa 2017/2018, Leonel Messi - Cầu thủ người Argentina đã ghi 34 bàn sau 36 lần ra sân La Liga mùa 2017/18, giúp anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất châu Âu, đánh bại Mohamed Salah của Liverpool (32 bàn sau 36 trận).
XH | Cầu thủ | Tuổi | CLB Tuyển quốc gia |
Số trận | Bàn thắng | Bàn thắng / trận | Hệ số | Điểm |
1 | Ciro Immobile Tiền đạo trung tâm |
29 | Lazio Italia |
15 | 17 | 1.13 | 2 | 34 |
2 | Robert Lewandowski Tiền đạo trung tâm |
31 | Bayern Munich Ba Lan |
14 | 16 | 1.14 | 2 | 32 |
3 | Erik Sorga Tiền đạo trung tâm |
20 | FC Flora Estonia |
34 | 31 | 0.91 | 1 | 31 |
4 | Timo Werner Tiền đạo trung tâm |
23 | RB Leipzig Đức |
14 | 15 | 1.07 | 2 | 30 |
5 | Jamie Vardy Tiền đạo trung tâm |
32 | Leicester Anh |
16 | 15 | 0.94 | 2 | 30 |
6 | Ilia Shkurin Tiền đạo trung tâm |
20 | Energetik-BGU Belarus |
26 | 19 | 0.73 | 2 | 29 |
7 | Kamil Wilczek Tiền đạo trung tâm |
31 | Bröndby IF Ba Lan |
17 | 17 | 1 | 2 | 26 |
8 | Shon Weissman Tiền đạo trung tâm |
23 | Wolfsberger AC Israel |
16 | 16 | 1 | 2 | 24 |
9 | Erling Haaland Tiền đạo trung tâm |
19 | RB Salzburg Na Uy |
14 | 16 | 1.14 | 2 | 24 |
10 | Lionel Messi Tiền đạo phải |
32 | FC Barcelona Argentina |
10 | 12 | 1.2 | 2 | 24 |
11 | Mohamed Buya Turay Tiền đạo trung tâm |
24 | Djurgarden |
29 | 15 | 0.52 | 2 | 23 |
12 | Jean-Pierre Nsame Tiền đạo trung tâm |
26 | BSC Young Boys Cameroon |
17 | 15 | 0.88 | 2 | 23 |
13 | Tomislav Kis Tiền đạo trung tâm |
25 | Zalgiris Croatia |
26 | 22 | 0.85 | 1 | 22 |
14 | Tammy Abraham Tiền đạo trung tâm |
22 | Chelsea Anh |
15 | 11 | 0.73 | 2 | 22 |
15 | Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo trung tâm |
30 | Arsenal Gabon |
16 | 11 | 0.69 | 2 | 22 |
16 | Karim Benzema Tiền đạo trung tâm |
31 | Real Madrid Pháp |
14 | 11 | 0.79 | 2 | 22 |
17 | Wissam Ben Yedder Tiền đạo trung tâm |
29 | Monaco Pháp |
14 | 11 | 0.79 | 2 | 22 |
18 | Dieumerci Mbokani Tiền đạo trung tâm |
34 | Royal Antwerp |
18 | 14 | 0.78 | 2 | 21 |
19 | Muamer Tankovic Tiền đạo trái |
24 | Hammarby Thụy Điển |
28 | 14 | 0.5 | 2 | 21 |
20 | Robin Söder Tiền đạo trung tâm |
28 | IFK Göteborg Thụy Điển |
27 | 14 | 0.52 | 2 | 21 |
21 | Stanislav Dragun Tiền vệ trung tâm |
31 | BATE Borisov Belarus |
27 | 14 | 0.52 | 2 | 21 |
22 | Torgeir Börven Tiền đạo trung tâm |
28 | Odds BK Na Uy |
30 | 21 | 0.7 | 1 | 21 |
23 | Vitalii Kvashuk Tiền đạo phải |
26 | Gomel Ukraine |
27 | 14 | 0.52 | 2 | 21 |
24 | Júnior Moraes Tiền đạo trung tâm |
32 | Shakhtar D. Ukraine |
15 | 14 | 0.93 | 2 | 21 |
25 | Markus Rosenberg Tiền đạo trung tâm |
37 | Malmö FF Thụy Điển |
27 | 13 | 0.48 | 2 | 20 |
26 | Nikola Djurdjic Tiền đạo trung tâm |
33 | Hammarby Serbia |
27 | 13 | 0.48 | 2 | 20 |
27 | Christoph Monschein Tiền đạo trung tâm |
27 | Austria Vienna Áo |
17 | 13 | 0.76 | 2 | 20 |
28 | Marcus Rashford Tiền đạo trung tâm |
22 | Man Utd Anh |
16 | 10 | 0.63 | 2 | 20 |
29 | Moussa Dembélé Tiền đạo trung tâm |
23 | Olympique Lyon Pháp |
16 | 10 | 0.63 | 2 | 20 |
30 | Patson Daka Tiền đạo trung tâm |
21 | RB Salzburg Zambia |
16 | 13 | 0.81 | 2 | 20 |
31 | Romelu Lukaku Tiền đạo trung tâm |
26 | Inter Bỉ |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 20 |
32 | Rouwen Hennings Tiền đạo trung tâm |
32 | F. Düsseldorf Đức |
14 | 10 | 0.71 | 2 | 20 |
33 | João Pedro Tiền đạo |
27 | Cagliari Calcio Brazil |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 20 |
34 | Denis Laptev Tiền đạo trung tâm |
28 | Dynamo Brest Belarus |
29 | 12 | 0.41 | 2 | 18 |
35 | Pavel Nekhajchik Tiền đạo trái |
31 | Dynamo Brest Belarus |
24 | 12 | 0.5 | 2 | 18 |
36 | Harry Kane Tiền đạo trung tâm |
26 | Spurs Anh |
15 | 9 | 0.6 | 2 | 18 |
37 | Victor Osimhen Tiền đạo trung tâm |
20 | LOSC Lille Nigeria |
16 | 9 | 0.56 | 2 | 18 |
38 | Memphis Depay Tiền đạo trái |
25 | Olympique Lyon Hà Lan |
12 | 9 | 0.75 | 2 | 18 |
39 | Habib Diallo Tiền đạo trung tâm |
24 | FC Metz Senegal |
17 | 9 | 0.53 | 2 | 18 |
40 | Ronnie Schwartz Tiền đạo trung tâm |
30 | Silkeborg IF Đan Mạch |
19 | 12 | 0.63 | 2 | 18 |
41 | Sergio Agüero Tiền đạo trung tâm |
31 | Man City Argentina |
12 | 9 | 0.75 | 2 | 18 |
42 | Sadio Mané Tiền đạo trái |
27 | Liverpool Senegal |
15 | 9 | 0.6 | 2 | 18 |
43 | Luis Muriel Tiền đạo trung tâm |
28 | Atalanta Colombia |
13 | 9 | 0.69 | 2 | 18 |
44 | Danny Ings Tiền đạo trung tâm |
27 | Southampton Anh |
16 | 9 | 0.56 | 2 | 18 |
45 | Carlos Strandberg Tiền đạo trung tâm |
23 | Malmö FF Thụy Điển |
20 | 11 | 0.55 | 2 | 17 |
46 | Christian Gytkjaer Tiền đạo trung tâm |
29 | Lech Poznan Đan Mạch |
16 | 11 | 0.69 | 2 | 17 |
47 | Jordan Larsson Tiền đạo trung tâm |
22 | Norrköping Thụy Điển |
16 | 11 | 0.69 | 2 | 17 |
48 | Leke James Tiền đạo trung tâm |
27 | Molde FK Nigeria |
28 | 17 | 0.61 | 1 | 17 |
49 | Momo Yansane Tiền đạo trung tâm |
22 | Isloch |
28 | 11 | 0.39 | 2 | 17 |
50 | Nikolai Yanush Tiền đạo trung tâm |
35 | Soligorsk Belarus |
26 | 11 | 0.42 | 2 | 17 |
51 | Tarik Elyounoussi Tiền đạo trái |
31 | AIK Na Uy |
28 | 11 | 0.39 | 2 | 17 |
52 | Mirko Maric Tiền đạo trung tâm |
24 | NK Osijek Croatia |
17 | 11 | 0.65 | 2 | 17 |
53 | Artem Dzyuba Tiền đạo trung tâm |
31 | Zenit S-Pb Nga |
19 | 11 | 0.58 | 2 | 17 |
54 | Erling Braut Haland Tiền đạo trung tâm |
19 | RB Salzburg Na Uy |
7 | 11 | 1.57 | 2 | 17 |
55 | Henok Goitom Tiền đạo trung tâm |
35 | AIK |
30 | 11 | 0.37 | 2 | 17 |
56 | Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo trung tâm |
24 | Legia Warszawa Ba Lan |
16 | 11 | 0.69 | 2 | 17 |
57 | Pavel Nekhaychik Tiền đạo trái |
31 | Dynamo Brest Belarus |
18 | 11 | 0.61 | 2 | 17 |
58 | Donyell Malen Tiền đạo trung tâm |
20 | PSV Eindhoven Hà Lan |
13 | 11 | 0.85 | 2 | 17 |
59 | Cyriel Dessers Tiền đạo trung tâm |
25 | Heracles Almelo Bỉ |
16 | 11 | 0.69 | 2 | 17 |
60 | Raheem Sterling Tiền đạo trái |
24 | Man City Anh |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 16 |
61 | Ante Vukusic Tiền đạo trung tâm |
28 | NK Olimpija Croatia |
20 | 16 | 0.8 | 1 | 16 |
62 | Teemu Pukki Tiền đạo trung tâm |
29 | Norwich Phần Lan |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 16 |
63 | Loren Morón Tiền đạo trung tâm |
25 | Real Betis Tây Ban Nha |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 16 |
64 | Domenico Berardi Tiền đạo phải |
25 | Sassuolo Italia |
11 | 8 | 0.73 | 2 | 16 |
65 | Gerard Moreno Tiền đạo trung tâm |
27 | Villarreal Tây Ban Nha |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 16 |
66 | Marco Reus Tiền vệ công |
30 | Bor. Dortmund Đức |
14 | 8 | 0.57 | 2 | 16 |
67 | Luis Suárez Tiền đạo trung tâm |
32 | FC Barcelona Uruguay |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 16 |
68 | Lautaro Martínez Tiền đạo trung tâm |
22 | Inter Argentina |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 16 |
69 | Lucas Pérez Tiền đạo trung tâm |
31 | Alavés Tây Ban Nha |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 16 |
70 | Aleksandr Makas Tiền đạo trung tâm |
28 | Isloch Belarus |
21 | 10 | 0.48 | 2 | 15 |
71 | Aleksandr Sobolev Tiền đạo trung tâm |
22 | KS Samara Nga |
18 | 10 | 0.56 | 2 | 15 |
72 | Alexander Kacaniklic Tiền đạo phải |
28 | Hammarby Thụy Điển |
25 | 10 | 0.4 | 2 | 15 |
73 | Christoffer Nyman Tiền đạo trung tâm |
27 | Norrköping Thụy Điển |
29 | 10 | 0.34 | 2 | 15 |
74 | Darko Lemajic Tiền đạo trung tâm |
26 | Riga Serbia |
23 | 15 | 0.65 | 1 | 15 |
75 | Eldor Shomurodov Tiền đạo trung tâm |
24 | Rostov Uzbekistan |
19 | 10 | 0.53 | 2 | 15 |
76 | Elis Bakaj Tiền vệ công |
32 | Soligorsk Albania |
22 | 10 | 0.45 | 2 | 15 |
77 | Filip Valencic Tiền vệ công |
27 | FC Inter Slovenia |
22 | 15 | 0.68 | 1 | 15 |
78 | Igor Stasevich Tiền vệ |
34 | BATE Borisov Belarus |
28 | 10 | 0.36 | 2 | 15 |
79 | Maksim Skavysh Tiền đạo phải |
30 | BATE Borisov Belarus |
25 | 10 | 0.4 | 2 | 15 |
80 | Ohi Omoijuanfo Tiền đạo trung tâm |
25 | Molde FK Na Uy |
27 | 15 | 0.56 | 1 | 15 |
81 | Oleksandr Vasyliev Tiền vệ phòng ngự |
25 | FK Minsk Ukraine |
26 | 10 | 0.38 | 2 | 15 |
82 | Paulinho Tiền đạo trái |
33 | Häcken Brazil |
21 | 10 | 0.48 | 2 | 15 |
83 | Dario Tadic Tiền đạo trung tâm |
29 | TSV Hartberg Áo |
16 | 10 | 0.63 | 2 | 15 |
84 | Guélor Kanga Tiền vệ công |
29 | Sparta Praha Gabon |
16 | 10 | 0.63 | 2 | 15 |
85 | Nikolay Komlichenko Tiền đạo trung tâm |
24 | Mladá Boleslav Nga |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 15 |
86 | Bashkim Kadrii Tiền đạo trái |
28 | Odense BK Đan Mạch |
19 | 10 | 0.53 | 2 | 15 |
87 | Roman Yaremchuk Tiền đạo trung tâm |
24 | KAA Gent Ukraine |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 15 |
88 | Quincy Promes Tiền đạo trái |
27 | Ajax Hà Lan |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 15 |
89 | Yohan Boli Tiền đạo trung tâm |
26 | Sint-Truiden Bờ Biển Ngà |
17 | 10 | 0.59 | 2 | 15 |
90 | Michael Krmencik Tiền đạo trung tâm |
26 | Viktoria Plzen Séc |
19 | 10 | 0.53 | 2 | 15 |
91 | Myron Boadu Tiền đạo trung tâm |
18 | AZ Alkmaar Hà Lan |
15 | 10 | 0.67 | 2 | 15 |
92 | Sinan Bakis Tiền đạo trung tâm |
25 | Admira Wacker Thổ Nhĩ Kỳ |
16 | 10 | 0.63 | 2 | 15 |
93 | Anders Christiansen Tiền vệ phòng ngự |
29 | Malmö FF Đan Mạch |
24 | 9 | 0.38 | 2 | 14 |
94 | Hans Vanaken Tiền vệ công |
27 | Club Brugge Bỉ |
17 | 9 | 0.53 | 2 | 14 |
95 | Jorge Félix Tiền đạo trái |
28 | Piast Gliwice Tây Ban Nha |
18 | 9 | 0.5 | 2 | 14 |
96 | Junior Ogedi-Uzokwe Tiền đạo trung tâm |
25 | Derry City Anh |
32 | 14 | 0.44 | 1 | 14 |
97 | Oleksii Khoblenko Tiền đạo trung tâm |
25 | Dynamo Brest Ukraine |
25 | 9 | 0.36 | 2 | 14 |
98 | Patrick Hoban Tiền đạo trung tâm |
28 | Dundalk FC |
34 | 14 | 0.41 | 1 | 14 |
99 | Ruslan Bolov Tiền đạo trung tâm |
25 | Gomel Nga |
29 | 9 | 0.31 | 2 | 14 |
100 | Sören Rieks Tiền vệ |
32 | Malmö FF Đan Mạch |
27 | 9 | 0.33 | 2 | 14 |
101 | Terem Moffi Tiền đạo trung tâm |
20 | Riteriai Nigeria |
24 | 14 | 0.58 | 1 | 14 |
102 | Vsevolod Sadovskiy Tiền đạo trung tâm |
22 | Energetik-BGU Belarus |
22 | 9 | 0.41 | 2 | 14 |
103 | Taxiarchis Fountas Tiền đạo trung tâm |
24 | Rapid Vienna Hy Lạp |
14 | 9 | 0.64 | 2 | 14 |
104 | Oussama Idrissi Tiền đạo trái |
23 | AZ Alkmaar Marốc |
16 | 9 | 0.56 | 2 | 14 |
105 | Pizzi Tiền vệ |
30 | Benfica Bồ Đào Nha |
13 | 9 | 0.69 | 2 | 14 |
106 | Jesús Imaz Tiền vệ công |
29 | Jagiellonia Tây Ban Nha |
18 | 9 | 0.5 | 2 | 14 |
107 | Gary Martin Tiền đạo trung tâm |
28 | Valur Anh |
15 | 14 | 0.93 | 1 | 14 |
108 | Mohamed Salah Tiền đạo phải |
27 | Liverpool Ai Cập |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 14 |
109 | Jonathan David Tiền vệ công |
19 | KAA Gent Canada |
17 | 9 | 0.53 | 2 | 14 |
110 | Wout Weghorst Tiền đạo trung tâm |
27 | VfL Wolfsburg Hà Lan |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 14 |
111 | Papiss Demba Cissé Tiền đạo trung tâm |
34 | Alanyaspor Senegal |
12 | 9 | 0.75 | 2 | 14 |
112 | Florian Niederlechner Tiền đạo trung tâm |
29 | FC Augsburg Đức |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 14 |
113 | Francesco Caputo Tiền đạo trung tâm |
32 | Sassuolo Italia |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 14 |
114 | Jadon Sancho Tiền đạo phải |
19 | Bor. Dortmund Anh |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 14 |
115 | Oleksandr Filippov Tiền đạo trung tâm |
27 | Desna Ukraine |
15 | 9 | 0.6 | 2 | 14 |
116 | Andrea Belotti Tiền đạo trung tâm |
25 | Torino Italia |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 14 |
117 | Cristiano Ronaldo Tiền đạo trái |
34 | Juventus Bồ Đào Nha |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 14 |
118 | Adis Jahovic Tiền đạo trung tâm |
32 | Y. Malatyaspor |
14 | 9 | 0.64 | 2 | 14 |
119 | Damjan Bohar Tiền đạo trái |
28 | Zaglebie Lubin Slovenia |
18 | 9 | 0.5 | 2 | 14 |
120 | Mislav Orsic Tiền đạo trái |
26 | Dinamo Zagreb Croatia |
11 | 9 | 0.82 | 2 | 14 |
121 | Alexander Sörloth Tiền đạo trung tâm |
24 | Trabzonspor Na Uy |
14 | 9 | 0.64 | 2 | 14 |
122 | Ángel Rodríguez Tiền đạo trung tâm |
32 | Getafe Tây Ban Nha |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 14 |
123 | Willian José Tiền đạo trung tâm |
28 | Real Sociedad Brazil |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 14 |
124 | Kylian Mbappé Tiền đạo trung tâm |
20 | Paris SG Pháp |
10 | 7 | 0.7 | 2 | 14 |
125 | Mauro Icardi Tiền đạo trung tâm |
26 | Paris SG Argentina |
9 | 7 | 0.78 | 2 | 14 |
126 | Vedat Muriqi Tiền đạo trung tâm |
25 | Fenerbahce Kosovo |
13 | 9 | 0.69 | 2 | 14 |
127 | M'Baye Niang Tiền đạo trung tâm |
24 | Stade Rennais Senegal |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 14 |
128 | Denis Bouanga Tiền đạo trái |
25 | Saint-Étienne Gabon |
17 | 7 | 0.41 | 2 | 14 |
129 | Carlos Vinícius Tiền đạo trung tâm |
24 | Benfica Brazil |
11 | 9 | 0.82 | 2 | 14 |
130 | Alassana Jatta Tiền đạo trung tâm |
20 | Paide |
17 | 13 | 0.76 | 1 | 13 |
131 | Elfar Árni Adalsteinsson Tiền đạo trung tâm |
29 | KA Akureyri Iceland |
20 | 13 | 0.65 | 1 | 13 |
132 | Eric McWoods Tiền đạo trung tâm |
24 | JK Trans Narva |
31 | 13 | 0.42 | 1 | 13 |
133 | Hakon Evjen Tiền đạo phải |
19 | Bodø/Glimt Na Uy |
29 | 13 | 0.45 | 1 | 13 |
134 | Hilmar Árni Halldórsson Tiền đạo |
27 | Stjarnan Iceland |
22 | 13 | 0.59 | 1 | 13 |
135 | Kaimar Saag Tiền đạo trung tâm |
31 | JK Viljandi Estonia |
34 | 13 | 0.38 | 1 | 13 |
136 | Nikita Andreev Tiền đạo trung tâm |
31 | FCI Levadia Nga |
34 | 13 | 0.38 | 1 | 13 |
137 | Steven Lennon Tiền đạo trung tâm |
31 | Hafnarfjördur Scotland |
19 | 13 | 0.68 | 1 | 13 |
138 | Thomas Mikkelsen Tiền đạo trung tâm |
29 | Breidablik Đan Mạch |
20 | 13 | 0.65 | 1 | 13 |
139 | Dario Vizinger Tiền đạo trung tâm |
21 | NK Celje Croatia |
19 | 13 | 0.68 | 1 | 13 |
140 | Mihret Topcagic Tiền đạo trung tâm |
31 | Suduva Áo |
19 | 13 | 0.68 | 1 | 13 |
141 | Alexander Jeremejeff Tiền đạo trung tâm |
25 | Häcken Thụy Điển |
19 | 8 | 0.42 | 2 | 12 |
142 | Dame N'Doye Tiền đạo trung tâm |
34 | FC Copenhagen Senegal |
10 | 8 | 0.8 | 2 | 12 |
143 | Dmitri Komarovski Tiền đạo |
33 | Isloch Belarus |
18 | 8 | 0.44 | 2 | 12 |
144 | Egor Zubovich Tiền đạo trung tâm |
30 | Dinamo Minsk Belarus |
27 | 8 | 0.3 | 2 | 12 |
145 | Filip Rogic Tiền vệ trung tâm |
26 | Örebro SK Thụy Điển |
20 | 8 | 0.4 | 2 | 12 |
146 | Herol Riiberg Tiền đạo phải |
22 | FC Flora Estonia |
25 | 12 | 0.48 | 1 | 12 |
147 | Imad Khalili Tiền đạo trung tâm |
32 | Hammarby |
23 | 8 | 0.35 | 2 | 12 |
148 | Jake Larsson Tiền đạo phải |
20 | Örebro SK Thụy Điển |
27 | 8 | 0.3 | 2 | 12 |
149 | Konstantin Vassiljev Tiền vệ công |
35 | FC Flora Estonia |
32 | 12 | 0.38 | 1 | 12 |
150 | Lauri Ala-Myllymäki Tiền vệ công |
22 | Ilves Phần Lan |
21 | 12 | 0.57 | 1 | 12 |
151 | Liviu Antal Tiền đạo trung tâm |
30 | Zalgiris Romania |
23 | 12 | 0.52 | 1 | 12 |
152 | Michael Duffy Tiền đạo trái |
25 | Dundalk FC Bắc Ai len |
34 | 12 | 0.35 | 1 | 12 |
153 | Pavel Savitskiy Tiền đạo trái |
25 | Dynamo Brest Belarus |
24 | 8 | 0.33 | 2 | 12 |
154 | Vangelis Pavlidis Tiền đạo trung tâm |
21 | Willem II Hy Lạp |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
155 | Gabriel Iancu Tiền đạo |
25 | FC Viitorul Romania |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
156 | Cedric Itten Tiền đạo trung tâm |
22 | FC St. Gallen Thụy Sĩ |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 12 |
157 | Sander Svendsen Tiền đạo trung tâm |
22 | Odense BK Na Uy |
17 | 8 | 0.47 | 2 | 12 |
158 | Valentin Gheorghe Tiền vệ |
22 | Astra Giurgiu Romania |
18 | 8 | 0.44 | 2 | 12 |
159 | Vojo Ubiparip Tiền đạo trung tâm |
31 | FK Tuzla City Serbia |
18 | 12 | 0.67 | 1 | 12 |
160 | Sulejman Krpic Tiền đạo trung tâm |
28 | Zeljeznicar |
18 | 12 | 0.67 | 1 | 12 |
161 | Ashley Barnes Tiền đạo trung tâm |
30 | Burnley Anh |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
162 | Klaas-Jan Huntelaar Tiền đạo trung tâm |
36 | Ajax Hà Lan |
12 | 8 | 0.67 | 2 | 12 |
163 | Ivan Krstanovic Tiền đạo trung tâm |
36 | Slaven Belupo |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
164 | Dominik Kaiser Tiền vệ trung tâm |
31 | Bröndby IF Đức |
19 | 8 | 0.42 | 2 | 12 |
165 | Haris Vuckic Tiền vệ công |
27 | FC Twente Slovenia |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
166 | Jesper Karlsson Tiền đạo trung tâm |
21 | Elfsborg Thụy Điển |
25 | 8 | 0.32 | 2 | 12 |
167 | Sergiu Bus Tiền đạo trung tâm |
27 | Gaz Metan Romania |
18 | 8 | 0.44 | 2 | 12 |
168 | Pawel Brozek Tiền đạo trung tâm |
36 | Wisla Kraków Ba Lan |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
169 | Kemal Ademi Tiền đạo trung tâm |
23 | FC Basel Thụy Sĩ |
12 | 8 | 0.67 | 2 | 12 |
170 | Predrag Sikimic Tiền đạo trung tâm |
37 | Tabor Sezana Serbia |
20 | 12 | 0.6 | 1 | 12 |
171 | Islam Slimani Tiền đạo trung tâm |
31 | Monaco Algeria |
10 | 6 | 0.6 | 2 | 12 |
172 | Wylan Cyprien Tiền vệ trung tâm |
24 | OGC Nice Pháp |
16 | 6 | 0.38 | 2 | 12 |
173 | Gonçalo Paciência Tiền đạo trung tâm |
25 | E. Frankfurt Bồ Đào Nha |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
174 | Sebastian Andersson Tiền đạo trung tâm |
28 | Union Berlin Thụy Điển |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
175 | Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự |
29 | Loko Moscow Ba Lan |
17 | 8 | 0.47 | 2 | 12 |
176 | Roman Potocny Tiền đạo trái |
28 | Slovan Liberec Séc |
18 | 8 | 0.44 | 2 | 12 |
177 | Duván Zapata Tiền đạo trung tâm |
28 | Atalanta Colombia |
7 | 6 | 0.86 | 2 | 12 |
178 | Mustapha Bundu Tiền đạo phải |
22 | Aarhus GF |
19 | 8 | 0.42 | 2 | 12 |
179 | Darío Benedetto Tiền đạo trung tâm |
29 | Marseille Argentina |
16 | 6 | 0.38 | 2 | 12 |
180 | Amine Harit Tiền vệ công |
22 | FC Schalke 04 Marốc |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
181 | Harry Wilson Tiền đạo phải |
22 | Bournemouth Xứ Wales |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
182 | Edin Dzeko Tiền đạo trung tâm |
33 | AS Roma |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
183 | Bryan Linssen Tiền đạo trái |
29 | Vitesse Hà Lan |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 12 |
184 | Dani Parejo Tiền vệ trung tâm |
30 | Valencia Tây Ban Nha |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
185 | Artem Arkhipov Tiền đạo trung tâm |
22 | Gorodeya Nga |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 12 |
186 | Bohdan Lednev Tiền vệ công |
21 | Zorya Luhansk Ukraine |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 12 |
187 | Maxi Gómez Tiền đạo trung tâm |
23 | Valencia Uruguay |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
188 | Darko Bodul Tiền đạo trung tâm |
30 | Soligorsk Áo |
17 | 8 | 0.47 | 2 | 12 |
189 | Neymar Tiền đạo trái |
27 | Paris SG Brazil |
8 | 6 | 0.75 | 2 | 12 |
190 | Steven Berghuis Tiền đạo phải |
27 | Feyenoord Hà Lan |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
191 | Artem Biesiedin Tiền đạo trung tâm |
23 | Dynamo Kyiv Ukraine |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 12 |
192 | Ángel Di María Tiền đạo phải |
31 | Paris SG Argentina |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
193 | Ben Sahar Tiền đạo trung tâm |
30 | H. Beer Sheva Israel |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 12 |
194 | Chris Wood Tiền đạo trung tâm |
28 | Burnley New Zealand |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
195 | Raúl Jiménez Tiền đạo trung tâm |
28 | Wolves Mexico |
16 | 6 | 0.38 | 2 | 12 |
196 | Serder Serderov Tiền đạo trái |
25 | Inter Zapresic Nga |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
197 | Florinel Coman Tiền đạo trái |
21 | FCSB Romania |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 12 |
198 | Marcus Thuram Tiền đạo trung tâm |
22 | Bor. M'gladbach Pháp |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
199 | Nils Petersen Tiền đạo trung tâm |
31 | SC Freiburg Đức |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
200 | Jordi Quintillà Tiền vệ phòng ngự |
26 | FC St. Gallen Tây Ban Nha |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
201 | Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự |
24 | Slavia Prague Séc |
16 | 8 | 0.5 | 2 | 12 |
202 | Marko Tolic Tiền vệ công |
23 | NK Lokomotiva Croatia |
14 | 8 | 0.57 | 2 | 12 |
203 | Joaquín Correa Tiền đạo |
25 | Lazio Argentina |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
204 | Ermedin Demirovic Tiền đạo trung tâm |
21 | FC St. Gallen |
11 | 8 | 0.73 | 2 | 12 |
205 | Patrick Mortensen Tiền đạo trung tâm |
30 | Aarhus GF Đan Mạch |
18 | 8 | 0.44 | 2 | 12 |
206 | Joselu Tiền đạo trung tâm |
29 | Alavés Tây Ban Nha |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
207 | Bohdan Liedniev Tiền vệ công |
21 | Zorya Luhansk Ukraine |
15 | 8 | 0.53 | 2 | 12 |
208 | Martin Dolezal Tiền đạo trung tâm |
29 | FK Jablonec Séc |
19 | 8 | 0.42 | 2 | 12 |
209 | Bogdan Stancu Tiền đạo trung tâm |
32 | Genclerbirligi Romania |
13 | 8 | 0.62 | 2 | 12 |
210 | Milot Rashica Tiền đạo trái |
23 | Werder Bremen Kosovo |
10 | 6 | 0.6 | 2 | 12 |
211 | Lukas Budinsky Tiền vệ công |
27 | Mladá Boleslav Séc |
19 | 8 | 0.42 | 2 | 12 |
212 | Marcel Sabitzer Tiền đạo phải |
25 | RB Leipzig Áo |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 12 |
213 | Richarlison Tiền đạo trái |
22 | Everton Brazil |
16 | 6 | 0.38 | 2 | 12 |
214 | Roger Martí Tiền đạo trung tâm |
28 | Levante Tây Ban Nha |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
215 | Joaquín Tiền đạo phải |
38 | Real Betis Tây Ban Nha |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
216 | Neal Maupay Tiền đạo trung tâm |
23 | Brighton Pháp |
16 | 6 | 0.38 | 2 | 12 |
217 | Chimy Ávila Tiền đạo trái |
25 | CA Osasuna Argentina |
15 | 6 | 0.4 | 2 | 12 |
218 | Nélson Oliveira Tiền đạo trung tâm |
28 | AEK Athens Bồ Đào Nha |
10 | 8 | 0.8 | 2 | 12 |
219 | Aaron Greene Tiền đạo trái |
29 | Shamrock Rovers |
34 | 11 | 0.32 | 1 | 11 |
220 | Bohdan Myshenko Tiền vệ |
24 | Torpedo Zhodino Ukraine |
28 | 7 | 0.25 | 2 | 11 |
221 | Daniel Mandroiu Tiền vệ công |
21 | Bohemians |
28 | 11 | 0.39 | 1 | 11 |
222 | David Okereke Tiền đạo trung tâm |
22 | Club Brugge Nigeria |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 11 |
223 | David Parkhouse Tiền đạo trung tâm |
20 | Derry City Bắc Ai len |
34 | 11 | 0.32 | 1 | 11 |
224 | Dino Islamovic Tiền đạo trung tâm |
25 | Östersund Thụy Điển |
28 | 7 | 0.25 | 2 | 11 |
225 | Dmytro Bilonoh Tiền đạo phải |
24 | Dinamo Minsk Ukraine |
24 | 7 | 0.29 | 2 | 11 |
226 | Giorgi Kharaishvili Tiền vệ công |
23 | IFK Göteborg Georgia |
28 | 7 | 0.25 | 2 | 11 |
227 | Ivan Bakhar Tiền vệ |
21 | FK Minsk Belarus |
29 | 7 | 0.24 | 2 | 11 |
228 | Joao Morelli Tiền vệ công |
23 | FCI Levadia Brazil |
29 | 11 | 0.38 | 1 | 11 |
229 | Jonathan Ring Tiền vệ |
27 | Djurgarden Thụy Điển |
29 | 7 | 0.24 | 2 | 11 |
230 | Magnus Wolff Eikrem Tiền vệ công |
29 | Molde FK Na Uy |
25 | 11 | 0.44 | 1 | 11 |
231 | Mario Cuze Tiền đạo trung tâm |
20 | NK Istra Croatia |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
232 | Mark Oliver Roosnupp Tiền đạo phải |
22 | FCI Levadia Estonia |
25 | 11 | 0.44 | 1 | 11 |
233 | Max Svensson Tiền vệ |
21 | Helsingborg Thụy Điển |
30 | 7 | 0.23 | 2 | 11 |
234 | Nemanja Belakovic Tiền đạo phải |
22 | Spartaks Serbia |
28 | 11 | 0.39 | 1 | 11 |
235 | Per Frick Tiền đạo trung tâm |
27 | Elfsborg Thụy Điển |
20 | 7 | 0.35 | 2 | 11 |
236 | Philip Haglund Tiền vệ phòng ngự |
32 | Sirius Thụy Điển |
29 | 7 | 0.24 | 2 | 11 |
237 | Romeo Parkes Tiền đạo trung tâm |
28 | Sligo Rovers Jamaica |
30 | 11 | 0.37 | 1 | 11 |
238 | Samuel Nnamani Tiền đạo trái |
24 | AFC Eskilstuna Nigeria |
28 | 7 | 0.25 | 2 | 11 |
239 | Sten Reinkort Tiền đạo trung tâm |
21 | JK Tammeka Estonia |
36 | 11 | 0.31 | 1 | 11 |
240 | Tosin Aiyegun Tiền đạo trái |
21 | Ventspils Nigeria |
23 | 11 | 0.48 | 1 | 11 |
241 | Vidar Örn Kjartansson Tiền đạo trung tâm |
29 | Hammarby Iceland |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 11 |
242 | Yann Michael Yao Tiền đạo trung tâm |
22 | Paide Bờ Biển Ngà |
29 | 11 | 0.38 | 1 | 11 |
243 | Renaud Emond Tiền đạo trung tâm |
28 | Standard Liège Bỉ |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
244 | Lior Refaelov Tiền vệ công |
33 | Royal Antwerp Israel |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 11 |
245 | Muris Mesanovic Tiền đạo trung tâm |
29 | Mladá Boleslav |
17 | 7 | 0.41 | 2 | 11 |
246 | Dusan Tadic Tiền đạo trái |
31 | Ajax Serbia |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
247 | Mbwana Samatta Tiền đạo trung tâm |
26 | KRC Genk Tanzania |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
248 | Zé Luís Tiền đạo trung tâm |
28 | FC Porto |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
249 | Jakub Plsek Tiền vệ trung tâm |
25 | Sigma Olomouc Séc |
18 | 7 | 0.39 | 2 | 11 |
250 | Arnór Ingvi Traustason Tiền vệ |
26 | Malmö FF Iceland |
27 | 7 | 0.26 | 2 | 11 |
251 | Anderson Niangbo Tiền đạo trung tâm |
20 | Wolfsberger AC Bờ Biển Ngà |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
252 | Nikola Petkovic Tiền vệ công |
23 | Javor-Matis Serbia |
20 | 11 | 0.55 | 1 | 11 |
253 | Marlos Tiền đạo phải |
31 | Shakhtar D. Ukraine |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
254 | Stojan Vranjes Tiền vệ công |
33 | B. Banja Luka |
19 | 11 | 0.58 | 1 | 11 |
255 | Nenad Lukic Tiền đạo trung tâm |
27 | FK TSC Serbia |
20 | 11 | 0.55 | 1 | 11 |
256 | Kristijan Lovric Tiền đạo trái |
24 | HNK Gorica Croatia |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
257 | Saba Lobjanidze Tiền đạo trái |
24 | Randers FC Georgia |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
258 | Mërgim Berisha Tiền đạo trung tâm |
21 | SCR Altach Đức |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
259 | Fábio Martins Tiền đạo trái |
26 | Famalicão Bồ Đào Nha |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
260 | Aitor Cantalapiedra Tiền đạo phải |
23 | FC Twente Tây Ban Nha |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
261 | Andreas Gruber Tiền vệ |
24 | SV Mattersburg Áo |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
262 | Pajtim Kasami Tiền vệ trung tâm |
27 | FC Sion Thụy Sĩ |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
263 | Nikita Rukavytsya Tiền đạo trung tâm |
32 | Maccabi Haifa Úc |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
264 | Libor Kozak Tiền đạo trung tâm |
30 | Sparta Praha Séc |
18 | 7 | 0.39 | 2 | 11 |
265 | Nikola Vlasic Tiền vệ công |
22 | CSKA Moscow Croatia |
18 | 7 | 0.39 | 2 | 11 |
266 | Enzo Crivelli Tiền đạo trung tâm |
24 | Basaksehir Pháp |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
267 | Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự |
21 | AZ Alkmaar Hà Lan |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
268 | Karol Swiderski Tiền đạo trung tâm |
22 | PAOK Salonika Ba Lan |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
269 | Taison Tiền đạo trái |
31 | Shakhtar D. Brazil |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
270 | Gaëtan Karlen Tiền đạo trung tâm |
26 | NE Xamax Thụy Sĩ |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
271 | Ivan Trickovski Tiền đạo phải |
32 | AEK Larnaca |
11 | 11 | 1 | 1 | 11 |
272 | Aiyegun Tosin Tiền đạo trái |
21 | Ventspils Nigeria |
23 | 11 | 0.48 | 1 | 11 |
273 | Jairo da Silva Tiền đạo trái |
27 | Hajduk Split Brazil |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
274 | Petar Musa Tiền đạo trung tâm |
21 | Slovan Liberec Croatia |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
275 | Patryk Klimala Tiền đạo trung tâm |
21 | Jagiellonia Ba Lan |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
276 | Mikkel Kaufmann Tiền đạo trung tâm |
18 | Aalborg BK Đan Mạch |
15 | 7 | 0.47 | 2 | 11 |
277 | Nacer Chadli Tiền đạo trái |
30 | RSC Anderlecht Bỉ |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
278 | Umar Sadiq Tiền đạo trung tâm |
22 | Partizan Nigeria |
17 | 11 | 0.65 | 1 | 11 |
279 | Adam Buksa Tiền đạo trung tâm |
23 | Pogon Szczecin Ba Lan |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
280 | Pieros Sotiriou Tiền đạo trung tâm |
26 | FC Copenhagen Đảo Sip |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
281 | Cyle Larin Tiền đạo trung tâm |
24 | Zulte Waregem Canada |
17 | 7 | 0.41 | 2 | 11 |
282 | Mohammed Kudus Tiền vệ trung tâm |
19 | Nordsjaelland Ghana |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
283 | Rayo Tiền vệ công |
33 | Anorthosis Tây Ban Nha |
11 | 11 | 1 | 1 | 11 |
284 | Dmytro Yusov Tiền đạo phải |
26 | Torpedo Zhodino Ukraine |
18 | 7 | 0.39 | 2 | 11 |
285 | Kaveh Rezaei Tiền đạo trung tâm |
27 | Club Brugge |
12 | 7 | 0.58 | 2 | 11 |
286 | Denis Alibec Tiền đạo trung tâm |
28 | Astra Giurgiu Romania |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
287 | Evgeni Lutsenko Tiền đạo trung tâm |
32 | Arsenal Tula Nga |
17 | 7 | 0.41 | 2 | 11 |
288 | Sardar Azmoun Tiền đạo trung tâm |
24 | Zenit S-Pb |
18 | 7 | 0.39 | 2 | 11 |
289 | Jens Odgaard Tiền đạo trung tâm |
20 | Heerenveen Đan Mạch |
16 | 7 | 0.44 | 2 | 11 |
290 | Arthur Cabral Tiền đạo trung tâm |
21 | FC Basel Brazil |
10 | 7 | 0.7 | 2 | 11 |
291 | Boris Babic Tiền đạo trung tâm |
22 | FC St. Gallen Thụy Sĩ |
14 | 7 | 0.5 | 2 | 11 |
292 | Georgios Manousos Tiền đạo phải |
32 | Atromitos Athen Hy Lạp |
13 | 7 | 0.54 | 2 | 11 |
293 | Dmytro Khliobas Tiền đạo trung tâm |
25 | Desna Ukraine |
11 | 7 | 0.64 | 2 | 11 |
294 | Amor Layouni Tiền đạo trái |
26 | Bodø/Glimt Thụy Điển |
21 | 10 | 0.48 | 1 | 10 |
295 | Borjas Martín Tiền đạo trung tâm |
32 | FC Honka Tây Ban Nha |
21 | 10 | 0.48 | 1 | 10 |
296 | Geoffrey Castillion Tiền đạo trung tâm |
28 | Fylkir Hà Lan |
19 | 10 | 0.53 | 1 | 10 |
297 | Hallgrímur Mar Steingrímsson Tiền đạo trái |
29 | KA Akureyri Iceland |
22 | 10 | 0.45 | 1 | 10 |
298 | João Figueiredo Tiền đạo trung tâm |
23 | Kauno Zalgiris Brazil |
17 | 10 | 0.59 | 1 | 10 |
299 | Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ trung tâm |
23 | Metta Nga |
31 | 10 | 0.32 | 1 | 10 |
300 | Yevhen Budnik Tiền đạo trung tâm |
28 | FCI Levadia Ukraine |
14 | 10 | 0.71 | 1 | 10 |
301 | Dimitar Iliev Tiền đạo trung tâm |
31 | Lok. Plovdiv Bulgaria |
16 | 10 | 0.63 | 1 | 10 |
302 | Paco Alcácer Tiền đạo trung tâm |
26 | Bor. Dortmund Tây Ban Nha |
9 | 5 | 0.56 | 2 | 10 |
303 | Callum Wilson Tiền đạo trung tâm |
27 | Bournemouth Anh |
13 | 5 | 0.38 | 2 | 10 |
304 | Christian Kouamé Tiền đạo trung tâm |
21 | Genoa Bờ Biển Ngà |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 10 |
305 | Bernardo Silva Tiền đạo phải |
25 | Man City Bồ Đào Nha |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 10 |
306 | Marco Mancosu Tiền vệ công |
31 | Lecce Italia |
12 | 5 | 0.42 | 2 | 10 |
307 | Santi Cazorla Tiền vệ trung tâm |
34 | Villarreal Tây Ban Nha |
13 | 5 | 0.38 | 2 | 10 |
308 | Jermain Defoe Tiền đạo trung tâm |
37 | Rangers Anh |
11 | 10 | 0.91 | 1 | 10 |
309 | Amahl Pellegrino Tiền đạo trái |
29 | Strømsgodset Na Uy |
24 | 10 | 0.42 | 1 | 10 |
310 | Kevin Volland Tiền đạo trung tâm |
27 | Bay. Leverkusen Đức |
12 | 5 | 0.42 | 2 | 10 |
311 | Jaime Mata Tiền đạo trung tâm |
31 | Getafe Tây Ban Nha |
13 | 5 | 0.38 | 2 | 10 |
312 | Andreas Cornelius Tiền đạo trung tâm |
26 | Parma Đan Mạch |
8 | 5 | 0.63 | 2 | 10 |
313 | Karl Toko Ekambi Tiền đạo trung tâm |
27 | Villarreal Cameroon |
13 | 5 | 0.38 | 2 | 10 |
314 | Arkadiusz Milik Tiền đạo trung tâm |
25 | SSC Napoli Ba Lan |
6 | 5 | 0.83 | 2 | 10 |
315 | Christian Pulisic Tiền đạo phải |
21 | Chelsea |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 10 |
316 | Álvaro Morata Tiền đạo trung tâm |
27 | Atlético Madrid Tây Ban Nha |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 10 |
317 | Lucas Ocampos Tiền đạo trái |
25 | Sevilla FC Argentina |
12 | 5 | 0.42 | 2 | 10 |
318 | Suat Serdar Tiền vệ trung tâm |
22 | FC Schalke 04 Đức |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 10 |
319 | Streli Mamba Tiền đạo trung tâm |
25 | SC Paderborn Đức |
9 | 5 | 0.56 | 2 | 10 |
320 | Aaron McEneff Tiền vệ trung tâm |
24 | Shamrock Rovers Bắc Ai len |
27 | 9 | 0.33 | 1 | 9 |
321 | Aleksandr Zakarlyuka Tiền vệ trung tâm |
24 | JK Trans Narva Nga |
33 | 9 | 0.27 | 1 | 9 |
322 | Ander Ott Valge Tiền đạo trung tâm |
21 | Paide Estonia |
27 | 9 | 0.33 | 1 | 9 |
323 | Bojan Dubajic Tiền đạo trung tâm |
29 | BATE Borisov Serbia |
17 | 6 | 0.35 | 2 | 9 |
324 | Chidera Ejuke Tiền đạo trái |
21 | Heerenveen Nigeria |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
325 | Claudiu Keseru Tiền đạo trung tâm |
32 | Ludogorets Romania |
10 | 9 | 0.9 | 1 | 9 |
326 | Daniel Kelly Tiền đạo trung tâm |
23 | Dundalk FC |
35 | 9 | 0.26 | 1 | 9 |
327 | Guillermo Molins Tiền đạo trung tâm |
31 | Malmö FF Thụy Điển |
25 | 6 | 0.24 | 2 | 9 |
328 | Henri Välja Tiền vệ công |
17 | Paide Estonia |
29 | 9 | 0.31 | 1 | 9 |
329 | Liliu Tiền đạo trung tâm |
29 | Kalju Nömme Brazil |
20 | 9 | 0.45 | 1 | 9 |
330 | Linus Hallenius Tiền đạo trung tâm |
30 | GIF Sundsvall Thụy Điển |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
331 | Marcelin Gando Tiền đạo phải |
22 | FCI Levadia Cameroon |
29 | 9 | 0.31 | 1 | 9 |
332 | Marcus Antonsson Tiền đạo trung tâm |
28 | Malmö FF Thụy Điển |
25 | 6 | 0.24 | 2 | 9 |
333 | Raphaël Nuzzolo Tiền đạo trung tâm |
36 | NE Xamax Thụy Sĩ |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
334 | Sander Sinilaid Tiền vệ trung tâm |
29 | Paide Estonia |
33 | 9 | 0.27 | 1 | 9 |
335 | Timo Furuholm Tiền đạo trung tâm |
31 | FC Inter Phần Lan |
20 | 9 | 0.45 | 1 | 9 |
336 | Ciprian Deac Tiền đạo phải |
33 | CFR Cluj Romania |
9 | 6 | 0.67 | 2 | 9 |
337 | Stefan Mihajlovic Tiền đạo trung tâm |
25 | Radnicki Nis Serbia |
14 | 9 | 0.64 | 1 | 9 |
338 | Lucas Andersen Tiền đạo |
25 | Aalborg BK Đan Mạch |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
339 | Michal Skoda Tiền đạo trung tâm |
31 | 1.FK Pribram Séc |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 9 |
340 | Sebastian Larsson Tiền vệ trung tâm |
34 | AIK Thụy Điển |
27 | 6 | 0.22 | 2 | 9 |
341 | Zlatko Dedic Tiền đạo trung tâm |
35 | WSG Tirol Slovenia |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
342 | Ilombe Mboyo Tiền đạo trung tâm |
32 | KV Kortrijk Bỉ |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 9 |
343 | Mart Lieder Tiền đạo trung tâm |
29 | SönderjyskE Hà Lan |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 9 |
344 | Artur Sobiech Tiền đạo trung tâm |
29 | Lechia Gdansk Ba Lan |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
345 | Yuri Kovalev Tiền vệ |
26 | Soligorsk Belarus |
25 | 6 | 0.24 | 2 | 9 |
346 | Alexandru Paun Tiền đạo trái |
24 | CFR Cluj Romania |
11 | 6 | 0.55 | 2 | 9 |
347 | Djordje Despotovic Tiền đạo trung tâm |
27 | Orenburg Serbia |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 9 |
348 | Ryota Morioka Tiền vệ công |
28 | RSC Charleroi Nhật Bản |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
349 | Reza Ghoochannejhad Tiền đạo trung tâm |
32 | PEC Zwolle |
8 | 6 | 0.75 | 2 | 9 |
350 | Max Mata Tiền đạo trung tâm |
19 | Kalju Nömme New Zealand |
14 | 9 | 0.64 | 1 | 9 |
351 | Brandao Tiền đạo trái |
24 | Velez Mostar Brazil |
16 | 9 | 0.56 | 1 | 9 |
352 | Jakub Mares Tiền đạo |
32 | FK Teplice Séc |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
353 | Sekou Koita Tiền đạo trung tâm |
19 | RB Salzburg Mali |
10 | 6 | 0.6 | 2 | 9 |
354 | Danilo Tiền vệ công |
29 | Dinamo Minsk Bỉ |
19 | 6 | 0.32 | 2 | 9 |
355 | Vladimir Rodic Tiền vệ |
26 | Hammarby Montenegro |
20 | 6 | 0.3 | 2 | 9 |
356 | Alexander Fransson Tiền vệ trung tâm |
25 | Norrköping Thụy Điển |
27 | 6 | 0.22 | 2 | 9 |
357 | Nigel Hasselbaink Tiền đạo trung tâm |
28 | H. Beer Sheva Hà Lan |
9 | 6 | 0.67 | 2 | 9 |
358 | Rafa Lopes Tiền đạo trung tâm |
28 | Cracovia Kraków Bồ Đào Nha |
14 | 6 | 0.43 | 2 | 9 |
359 | Luka Majcen Tiền đạo trung tâm |
30 | NK Triglav Slovenia |
16 | 9 | 0.56 | 1 | 9 |
360 | Donatas Kazlauskas Tiền vệ |
25 | Riteriai Litva |
24 | 9 | 0.38 | 1 | 9 |
361 | William Togui Tiền đạo trung tâm |
23 | KV Mechelen Bờ Biển Ngà |
13 | 6 | 0.46 | 2 | 9 |
362 | David Neres Tiền đạo phải |
22 | Ajax Brazil |
12 | 6 | 0.5 | 2 | 9 |
363 | Anderson Silva Tiền đạo trung tâm |
21 | Famalicão Brazil |
10 | 6 | 0.6 | 2 | 9 |
364 | Rok Kronaveter Tiền vệ công |
32 | NK Maribor Slovenia |
15 | 9 | 0.6 | 1 | 9 |
365 | Alfredo Morelos Tiền đạo trung tâm |
23 | Rangers Colombia |
12 | 9 | 0.75 | 1 | 9 |
366 | Rodney Antwi Tiền đạo trái |
24 | FC Tsarsko Selo Hà Lan |
15 | 9 | 0.6 | 1 | 9 |
367 | Chinedu Obasi Tiền đạo phải |
33 | AIK Nigeria |
18 | 5 | 0.28 | 2 | 8 |
368 | Eric Tiền vệ công |
33 | FC Viitorul Brazil |
5 | 5 | 1 | 2 | 8 |
369 | Frederik Gytkjaer Tiền đạo trung tâm |
26 | Lyngby BK Đan Mạch |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 8 |
370 | Joel Fameyeh Tiền đạo trung tâm |
22 | Dynamo Brest Ghana |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 8 |
371 | Jonas Wind Tiền đạo trung tâm |
20 | FC Copenhagen Đan Mạch |
6 | 5 | 0.83 | 2 | 8 |
372 | Kristian Thorstvedt Tiền vệ trung tâm |
20 | Viking FK Na Uy |
23 | 8 | 0.35 | 1 | 8 |
373 | Marko Obradovic Tiền đạo trung tâm |
28 | Torpedo Zhodino Serbia |
19 | 5 | 0.26 | 2 | 8 |
374 | Oleksandr Noiok Tiền vệ phòng ngự |
27 | Dynamo Brest Ukraine |
20 | 5 | 0.25 | 2 | 8 |
375 | Pálmi Rafn Pálmason Tiền vệ trung tâm |
34 | KR Reykjavík Iceland |
22 | 8 | 0.36 | 1 | 8 |
376 | Pawel Cibicki Tiền đạo trung tâm |
25 | Elfsborg Thụy Điển |
14 | 5 | 0.36 | 2 | 8 |
377 | Rangel Tiền đạo trung tâm |
24 | KuPS Brazil |
14 | 8 | 0.57 | 1 | 8 |
378 | Sam Lundholm Tiền đạo phải |
25 | Sirius Thụy Điển |
22 | 5 | 0.23 | 2 | 8 |
379 | Thomas Lehne Olsen Tiền đạo trung tâm |
28 | Lillestrøm SK Na Uy |
21 | 8 | 0.38 | 1 | 8 |
380 | Tomas Simkovic Tiền vệ công |
32 | RFS Áo |
26 | 8 | 0.31 | 1 | 8 |
381 | Tommy Höiland Tiền đạo trung tâm |
30 | Viking FK Na Uy |
21 | 8 | 0.38 | 1 | 8 |
382 | Tosaint Ricketts Tiền đạo trung tâm |
32 | Suduva Canada |
15 | 8 | 0.53 | 1 | 8 |
383 | Valeri Gorbachik Tiền đạo trung tâm |
24 | Torpedo Zhodino Belarus |
20 | 5 | 0.25 | 2 | 8 |
384 | Vugar Askerov Tiền đạo trung tâm |
34 | Daugavpils Azerbaijan |
20 | 8 | 0.4 | 1 | 8 |
385 | Adi Nalic Tiền vệ công |
21 | AFC Eskilstuna Thụy Điển |
17 | 5 | 0.29 | 2 | 8 |
386 | Nils Fröling Tiền đạo trung tâm |
19 | Kalmar FF Thụy Điển |
24 | 5 | 0.21 | 2 | 8 |
387 | Sergiu Hanca Tiền đạo phải |
27 | Cracovia Kraków Romania |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 8 |
388 | Jan Matousek Tiền vệ công |
21 | FK Jablonec Séc |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 8 |
389 | Maxime Lestienne Tiền đạo trái |
27 | Standard Liège Bỉ |
9 | 5 | 0.56 | 2 | 8 |
390 | Pal Alexander Kirkevold Tiền đạo trung tâm |
28 | Hobro IK Na Uy |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 8 |
391 | Vuqar Asgarov Tiền đạo trung tâm |
34 | Daugavpils Azerbaijan |
24 | 8 | 0.33 | 1 | 8 |
392 | Patrick Pedersen Tiền đạo trung tâm |
27 | Valur Đan Mạch |
11 | 8 | 0.73 | 1 | 8 |
393 | Lirim Kastrati Tiền đạo phải |
20 | NK Lokomotiva Kosovo |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 8 |
394 | Hee-chan Hwang Tiền đạo trung tâm |
23 | RB Salzburg |
8 | 5 | 0.63 | 2 | 8 |
395 | Sébastien Haller Tiền đạo trung tâm |
25 | West Ham Pháp |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
396 | Mason Mount Tiền vệ công |
20 | Chelsea Anh |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 8 |
397 | Dries Mertens Tiền đạo trung tâm |
32 | SSC Napoli Bỉ |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
398 | Alfredo Donnarumma Tiền đạo trung tâm |
28 | Brescia Italia |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
399 | Felicio Brown Forbes Tiền đạo trung tâm |
28 | Rakow Costa Rica |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 8 |
400 | Morten Beck Tiền đạo trung tâm |
31 | Hafnarfjördur Đan Mạch |
8 | 8 | 1 | 1 | 8 |
401 | Tim Matavz Tiền đạo trung tâm |
30 | Vitesse Slovenia |
9 | 5 | 0.56 | 2 | 8 |
402 | Raúl García Tiền vệ công |
33 | Athletic Tây Ban Nha |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 8 |
403 | Igor Subbotin Tiền vệ trung tâm |
29 | Kalju Nömme Estonia |
30 | 8 | 0.27 | 1 | 8 |
404 | Rachid Alioui Tiền đạo trung tâm |
27 | SCO Angers Marốc |
10 | 4 | 0.4 | 2 | 8 |
405 | Mikel Oyarzabal Tiền đạo trái |
22 | Real Sociedad Tây Ban Nha |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 8 |
406 | Sasa Zivec Tiền đạo trái |
28 | Zaglebie Lubin Slovenia |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 8 |
407 | Luca Waldschmidt Tiền đạo trung tâm |
23 | SC Freiburg Đức |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 8 |
408 | Wesley Tiền đạo trung tâm |
22 | Aston Villa Brazil |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 8 |
409 | Alassane Plea Tiền đạo trung tâm |
26 | Bor. M'gladbach Pháp |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
410 | Fashion Sakala Tiền đạo trung tâm |
22 | KV Oostende Zambia |
10 | 5 | 0.5 | 2 | 8 |
411 | Efthymios Koulouris Tiền đạo trung tâm |
23 | Toulouse Hy Lạp |
10 | 4 | 0.4 | 2 | 8 |
412 | Antonio Mance Tiền đạo trung tâm |
24 | NK Osijek Croatia |
11 | 5 | 0.45 | 2 | 8 |
413 | Antoine Griezmann Tiền đạo trung tâm |
28 | FC Barcelona Pháp |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
414 | Papu Gómez Tiền đạo |
31 | Atalanta Argentina |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
415 | Laurent Depoitre Tiền đạo trung tâm |
30 | KAA Gent Bỉ |
8 | 5 | 0.63 | 2 | 8 |
416 | Robin Quaison Tiền đạo |
26 | 1.FSV Mainz 05 Thụy Điển |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 8 |
417 | Stiven Mendoza Tiền đạo trái |
27 | SC Amiens Colombia |
5 | 4 | 0.8 | 2 | 8 |
418 | Aaron Drinan Tiền đạo trung tâm |
21 | Waterford FC |
18 | 7 | 0.39 | 1 | 7 |
419 | Alexander Söderlund Tiền đạo trung tâm |
32 | Rosenborg BK Na Uy |
21 | 7 | 0.33 | 1 | 7 |
420 | Aristote Mboma Tiền đạo trung tâm |
25 | IFK Mariehamn Phần Lan |
19 | 7 | 0.37 | 1 | 7 |
421 | Denys Oliynyk Tiền đạo trái |
32 | SJK Seinäjoki Ukraine |
21 | 7 | 0.33 | 1 | 7 |
422 | Dinny Corcoran Tiền đạo trung tâm |
30 | Bohemians |
17 | 7 | 0.41 | 1 | 7 |
423 | Gudmundur Andri Tryggvason Tiền đạo trung tâm |
19 | Víkingur Iceland |
16 | 7 | 0.44 | 1 | 7 |
424 | Óskar Örn Hauksson Tiền đạo phải |
35 | KR Reykjavík Iceland |
21 | 7 | 0.33 | 1 | 7 |
425 | Riku Riski Tiền đạo trái |
30 | HJK Helsinki Phần Lan |
14 | 7 | 0.5 | 1 | 7 |
426 | Tobias Thomsen Tiền đạo trung tâm |
26 | KR Reykjavík Đan Mạch |
20 | 7 | 0.35 | 1 | 7 |
427 | Tryggvi Hrafn Haraldsson Tiền đạo trung tâm |
22 | ÍA Akranes Iceland |
21 | 7 | 0.33 | 1 | 7 |
428 | Markus Jürgenson Hậu vệ phải |
32 | FCI Levadia Estonia |
28 | 7 | 0.25 | 1 | 7 |
429 | Daniel Mladenov Tiền đạo phải |
32 | FK Etar Bulgaria |
8 | 7 | 0.88 | 1 | 7 |
430 | Bojan Matic Tiền đạo trung tâm |
27 | Vojvodina Serbia |
10 | 7 | 0.7 | 1 | 7 |
431 | Evandro Tiền đạo trái |
22 | CSKA Sofia Brazil |
12 | 7 | 0.58 | 1 | 7 |
432 | Luka Bobicanec Tiền vệ công |
26 | NS Mura Croatia |
13 | 7 | 0.54 | 1 | 7 |
433 | Höskuldur Gunnlaugsson Tiền đạo phải |
25 | Breidablik Iceland |
20 | 7 | 0.35 | 1 | 7 |
434 | Aleksandr Anufriev Tiền vệ |
24 | Slavia Belarus |
17 | 4 | 0.24 | 2 | 6 |
435 | Aleksey Zaleskiy Trung vệ |
24 | Dnyapro Mogilev Belarus |
16 | 4 | 0.25 | 2 | 6 |
436 | Artem Petrenko Tiền đạo trung tâm |
19 | Slavia Belarus |
10 | 4 | 0.4 | 2 | 6 |
437 | Artem Vasilyev Tiền đạo trung tâm |
22 | FK Minsk Belarus |
13 | 4 | 0.31 | 2 | 6 |
438 | Brandur Olsen Tiền vệ trung tâm |
23 | Hafnarfjördur |
17 | 6 | 0.35 | 1 | 6 |
439 | Erikson Carlos Tiền đạo trung tâm |
24 | Helsinki IFK Brazil |
21 | 6 | 0.29 | 1 | 6 |
440 | Evgeni Shevchenko Tiền đạo trung tâm |
23 | FK Minsk Belarus |
20 | 4 | 0.2 | 2 | 6 |
441 | Franck Boli Tiền đạo trung tâm |
25 | Stabæk Bờ Biển Ngà |
13 | 6 | 0.46 | 1 | 6 |
442 | Frank Liivak Tiền đạo phải |
23 | FC Flora Estonia |
23 | 6 | 0.26 | 1 | 6 |
443 | Fredrik Ulvestad Tiền vệ trung tâm |
27 | Djurgarden Na Uy |
21 | 4 | 0.19 | 2 | 6 |
444 | Geir André Herrem Tiền đạo trung tâm |
31 | Bodø/Glimt Na Uy |
15 | 6 | 0.4 | 1 | 6 |
445 | Godfree Bitok Stephen Hậu vệ |
18 | Isloch Nigeria |
13 | 4 | 0.31 | 2 | 6 |
446 | Graham Cummins Tiền đạo trung tâm |
31 | Cork City |
21 | 6 | 0.29 | 1 | 6 |
447 | Isaac Atanga Tiền đạo trung tâm |
19 | Nordsjaelland Ghana |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 6 |
448 | John Chibuike Tiền đạo |
30 | Falkenberg Nigeria |
15 | 4 | 0.27 | 2 | 6 |
449 | John Mountney Tiền vệ trung tâm |
26 | Dundalk FC |
20 | 6 | 0.3 | 1 | 6 |
450 | Keaton Isaksson Tiền vệ trung tâm |
25 | IFK Mariehamn Phần Lan |
19 | 6 | 0.32 | 1 | 6 |
451 | Matthías Vilhjálmsson Tiền đạo trung tâm |
32 | Vålerenga Iceland |
20 | 6 | 0.3 | 1 | 6 |
452 | Maximiliano Uggè Trung vệ |
27 | Kalju Nömme Italia |
23 | 6 | 0.26 | 1 | 6 |
453 | Michael Drennan Tiền đạo trung tâm |
25 | St. Patricks |
23 | 6 | 0.26 | 1 | 6 |
454 | Patrik Karlsson Lagemyr Tiền đạo trung tâm |
22 | IFK Göteborg Thụy Điển |
13 | 4 | 0.31 | 2 | 6 |
455 | Rasmus Jönsson Tiền đạo trung tâm |
29 | Helsingborg Thụy Điển |
13 | 4 | 0.31 | 2 | 6 |
456 | Ronan Coughlan Tiền đạo |
23 | Sligo Rovers |
24 | 6 | 0.25 | 1 | 6 |
457 | Sergey Pushnyakov Hậu vệ trái |
26 | Gorodeya Belarus |
19 | 4 | 0.21 | 2 | 6 |
458 | Tauno Tekko Tiền vệ trung tâm |
24 | JK Tammeka Estonia |
26 | 6 | 0.23 | 1 | 6 |
459 | Tomas Malec Tiền đạo trung tâm |
26 | RFS Slovakia |
19 | 6 | 0.32 | 1 | 6 |
460 | Vadim Pobudej Tiền vệ |
24 | Dnyapro Mogilev Belarus |
18 | 4 | 0.22 | 2 | 6 |
461 | Valeri Gromyko Tiền vệ công |
22 | Soligorsk Belarus |
10 | 4 | 0.4 | 2 | 6 |
462 | Vito Wormgoor Trung vệ |
30 | SK Brann Hà Lan |
18 | 6 | 0.33 | 1 | 6 |
463 | Benjamin Nygren Tiền đạo phải |
18 | IFK Göteborg Thụy Điển |
12 | 4 | 0.33 | 2 | 6 |
464 | Ryan Christie Tiền vệ công |
24 | Celtic Scotland |
7 | 6 | 0.86 | 1 | 6 |
465 | Evander Tiền vệ trung tâm |
21 | FC Midtjylland Brazil |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 6 |
466 | Jan Sykora Tiền vệ |
25 | FK Jablonec Séc |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 6 |
467 | Birsent Karageren Tiền đạo trái |
26 | Lok. Plovdiv Bulgaria |
10 | 6 | 0.6 | 1 | 6 |
468 | Mohamed Rayhi Tiền đạo trái |
25 | Sparta R. Hà Lan |
7 | 4 | 0.57 | 2 | 6 |
469 | Samuel Gigot Trung vệ |
25 | Spartak Moscow Pháp |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 6 |
470 | Godfrey Bitok Stephen Trung vệ |
19 | Isloch Nigeria |
15 | 4 | 0.27 | 2 | 6 |
471 | Evert Linthorst Tiền vệ trung tâm |
19 | VVV-Venlo Hà Lan |
7 | 4 | 0.57 | 2 | 6 |
472 | Christophe Psyché Trung vệ |
31 | Kristiansund BK Pháp |
17 | 6 | 0.35 | 1 | 6 |
473 | Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo trái |
30 | Paris SG Cameroon |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
474 | Daniel James Tiền đạo trái |
21 | Man Utd Xứ Wales |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
475 | Hakim Ziyech Tiền đạo phải |
26 | Ajax Marốc |
6 | 4 | 0.67 | 2 | 6 |
476 | Ruben Vargas Tiền đạo trái |
21 | FC Augsburg Thụy Sĩ |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
477 | Yuya Osako Tiền đạo |
29 | Werder Bremen Nhật Bản |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 6 |
478 | Lukasz Sekulski Tiền đạo trung tâm |
28 | LKS Lodz Ba Lan |
6 | 4 | 0.67 | 2 | 6 |
479 | Sergey Balanovich Tiền vệ |
32 | Soligorsk Belarus |
14 | 4 | 0.29 | 2 | 6 |
480 | Marius Constantin Trung vệ |
34 | Gaz Metan Romania |
8 | 4 | 0.5 | 2 | 6 |
481 | Artem Vasiljev Tiền đạo trung tâm |
22 | FK Minsk Belarus |
13 | 4 | 0.31 | 2 | 6 |
482 | Josef Husbauer Tiền vệ trung tâm |
29 | Slavia Prag Séc |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 6 |
483 | Jakub Vojtus Tiền đạo trung tâm |
25 | Ac. Clinceni Slovakia |
7 | 4 | 0.57 | 2 | 6 |
484 | Romain Hamouma Tiền đạo phải |
32 | Saint-Étienne Pháp |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 6 |
485 | Jan Kopic Tiền vệ |
29 | Viktoria Plzen Séc |
9 | 4 | 0.44 | 2 | 6 |
486 | Kalifa Coulibaly Tiền đạo trung tâm |
28 | FC Nantes Mali |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 6 |
487 | Roman Debelko Tiền đạo trung tâm |
26 | Riga Ukraine |
7 | 6 | 0.86 | 1 | 6 |
488 | Aleksandar Kolarov Hậu vệ trái |
33 | AS Roma Serbia |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
489 | Lorenzo Insigne Tiền đạo trái |
28 | SSC Napoli Italia |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
490 | Davit Skhirtladze Tiền đạo |
26 | Arka Gdynia Georgia |
7 | 4 | 0.57 | 2 | 6 |
491 | Artem Serdyuk Tiền đạo trung tâm |
29 | FK Slutsk Nga |
6 | 4 | 0.67 | 2 | 6 |
492 | Carlos de Pena Tiền đạo trái |
27 | Dynamo Kyiv Uruguay |
7 | 4 | 0.57 | 2 | 6 |
493 | Dejan Maksimovic Tiền vệ công |
23 | Radnik Bijelj. |
10 | 6 | 0.6 | 1 | 6 |
494 | Casimir Ninga Tiền đạo trái |
26 | SCO Angers |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 6 |
495 | Masaya Okugawa Tiền vệ |
23 | RB Salzburg Nhật Bản |
5 | 4 | 0.8 | 2 | 6 |
496 | Aleix García Tiền vệ phòng ngự |
22 | Mouscron Tây Ban Nha |
3 | 4 | 1.33 | 2 | 6 |
497 | Rodrigo Pinho Tiền đạo trung tâm |
28 | Marítimo Brazil |
5 | 4 | 0.8 | 2 | 6 |
498 | Aik Musahagian Tiền vệ công |
21 | Energetik-BGU Belarus |
12 | 3 | 0.25 | 2 | 5 |
499 | Aivars Emsis Tiền đạo trung tâm |
21 | Jelgava Latvia |
18 | 5 | 0.28 | 1 | 5 |
500 | Andri Rúnar Bjarnason Tiền đạo trung tâm |
28 | Helsingborg Iceland |
8 | 3 | 0.38 | 2 | 5 |
501 | Artem Dudik Tiền đạo phải |
22 | FK Slutsk Ukraine |
17 | 3 | 0.18 | 2 | 5 |
502 | Ásgeir Marteinsson Tiền vệ công |
25 | HK Kópavogs Iceland |
16 | 5 | 0.31 | 1 | 5 |
503 | Bard Finne Tiền đạo trái |
24 | Vålerenga Na Uy |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
504 | Ciaron Harkin Tiền vệ trung tâm |
23 | Derry City Bắc Ai len |
27 | 5 | 0.19 | 1 | 5 |
505 | Daniel Sundgren Hậu vệ phải |
28 | AIK Thụy Điển |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
506 | Danny Carr Tiền đạo trung tâm |
25 | Shamrock Rovers Trinidad và Tobago |
23 | 5 | 0.22 | 1 | 5 |
507 | David Tweh Tiền vệ trung tâm |
20 | Energetik-BGU |
16 | 3 | 0.19 | 2 | 5 |
508 | Dinko Trebotic Tiền vệ công |
29 | Dinamo Minsk Croatia |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
509 | Dmitri Lebedev Tiền vệ công |
33 | Gorodeya Belarus |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
510 | Dmitri Podstrelov Tiền đạo phải |
20 | Dnyapro Mogilev Belarus |
10 | 3 | 0.3 | 2 | 5 |
511 | Gabriel Charpentier Tiền đạo |
20 | Spartaks Pháp |
18 | 5 | 0.28 | 1 | 5 |
512 | Gleb Rassadkin Tiền đạo trung tâm |
24 | Neman Grodno Belarus |
10 | 3 | 0.3 | 2 | 5 |
513 | Gulzhygit Alykulov Tiền đạo phải |
18 | Neman Grodno Kyrgyzstan |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
514 | Herolind Shala Tiền vệ trung tâm |
27 | Vålerenga Kosovo |
17 | 5 | 0.29 | 1 | 5 |
515 | Idris Umaev Tiền đạo trung tâm |
20 | FK Palanga Nga |
11 | 5 | 0.45 | 1 | 5 |
516 | Jack Byrne Tiền vệ trung tâm |
23 | Shamrock Rovers |
25 | 5 | 0.2 | 1 | 5 |
517 | Kamil Bilinski Tiền đạo trung tâm |
31 | Riga Ba Lan |
17 | 5 | 0.29 | 1 | 5 |
518 | Kirill Nesterov Tiền vệ |
30 | FCI Levadia Nga |
17 | 5 | 0.29 | 1 | 5 |
519 | Maksim Yablonski Tiền vệ |
22 | Neman Grodno Belarus |
14 | 3 | 0.21 | 2 | 5 |
520 | Maksym Sliusar Tiền đạo trung tâm |
22 | Slavia Ukraine |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
521 | Murat Khotov Tiền vệ công |
32 | FK Slutsk Nga |
8 | 3 | 0.38 | 2 | 5 |
522 | Nivaldo Tiền đạo trung tâm |
31 | Gomel Brazil |
16 | 3 | 0.19 | 2 | 5 |
523 | Ólafur Karl Finsen Tiền vệ công |
27 | Valur Iceland |
12 | 5 | 0.42 | 1 | 5 |
524 | Pau Morer Tiền vệ công |
23 | Zalgiris Tây Ban Nha |
14 | 5 | 0.36 | 1 | 5 |
525 | Peter Wilson Tiền đạo trung tâm |
22 | GIF Sundsvall Thụy Điển |
17 | 3 | 0.18 | 2 | 5 |
526 | Richie Ennin Tiền đạo trái |
20 | Spartaks Canada |
17 | 5 | 0.29 | 1 | 5 |
527 | Robin Östlind Tiền vệ |
29 | Falkenberg Thụy Điển |
11 | 3 | 0.27 | 2 | 5 |
528 | Sander Laht Tiền đạo trái |
27 | Kuressaare Estonia |
22 | 5 | 0.23 | 1 | 5 |
529 | Tin Vukmanic Tiền đạo trái |
20 | Spartaks Croatia |
21 | 5 | 0.24 | 1 | 5 |
530 | Tonny Brochmann Tiền vệ công |
30 | Mjøndalen Đan Mạch |
18 | 5 | 0.28 | 1 | 5 |
531 | Troels Klöve Tiền vệ |
28 | Odense BK Đan Mạch |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
532 | Ville Saxman Tiền vệ trung tâm |
29 | KuPS Phần Lan |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
533 | Vitalijs Jagodinskis Trung vệ |
27 | RFS Latvia |
23 | 5 | 0.22 | 1 | 5 |
534 | Vladislav Fedosov Tiền đạo trung tâm |
21 | Vitebsk Belarus |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
535 | Yousef Mahdy Tiền đạo trung tâm |
21 | UCD |
27 | 5 | 0.19 | 1 | 5 |
536 | Zak Elbouzedi Tiền đạo phải |
21 | Waterford FC |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
537 | Aron Dönnum Tiền vệ |
21 | Vålerenga Na Uy |
15 | 5 | 0.33 | 1 | 5 |
538 | Alain Richard Ebwelle Tiền đạo trái |
23 | VPS Cameroon |
16 | 5 | 0.31 | 1 | 5 |
539 | Hosam Aiesh Tiền đạo phải |
24 | Östersund Thụy Điển |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
540 | Mika Ojala Tiền đạo phải |
31 | FC Inter Phần Lan |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
541 | Petteri Pennanen Tiền vệ công |
28 | KuPS Phần Lan |
21 | 5 | 0.24 | 1 | 5 |
542 | Onni Valakari Tiền vệ công |
20 | Tromsø Phần Lan |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
543 | Marvin Egho Tiền đạo trung tâm |
25 | Randers FC Áo |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
544 | Daniel Popa Tiền đạo trung tâm |
25 | Dinamo Bukarest Romania |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
545 | Atli Arnarson Tiền vệ trung tâm |
25 | HK Kópavogs Iceland |
15 | 5 | 0.33 | 1 | 5 |
546 | Darko Jevtic Tiền vệ công |
26 | Lech Poznan Thụy Sĩ |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
547 | Lukasz Broz Hậu vệ phải |
33 | Slask Wroclaw Ba Lan |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
548 | Ivan Ignatjev Tiền đạo trung tâm |
20 | Krasnodar Nga |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
549 | Artem Milevskyi Tiền đạo trung tâm |
34 | Dynamo Brest Ukraine |
17 | 3 | 0.18 | 2 | 5 |
550 | Senijad Ibricic Tiền vệ công |
33 | NK Domzale |
7 | 5 | 0.71 | 1 | 5 |
551 | Tomas Smola Tiền đạo trung tâm |
30 | Banik Ostrava Séc |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
552 | Nemanja Kuzmanovic Tiền đạo trung tâm |
30 | Banik Ostrava Serbia |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
553 | Samuel Eduok Tiền đạo phải |
25 | Hajduk Split Nigeria |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 5 |
554 | Cherif Ndiaye Tiền đạo trung tâm |
23 | HNK Gorica Senegal |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
555 | Nikola Antic Hậu vệ trái |
25 | Soligorsk Serbia |
15 | 3 | 0.2 | 2 | 5 |
556 | Terentiy Lutsevich Trung vệ |
28 | Gomel Belarus |
16 | 3 | 0.19 | 2 | 5 |
557 | Olivier Occéan Tiền đạo trung tâm |
37 | Mjøndalen Canada |
15 | 5 | 0.33 | 1 | 5 |
558 | Iyayi Atiemwen Tiền đạo phải |
23 | Dinamo Zagreb Nigeria |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
559 | Takumi Minamino Tiền đạo trung tâm |
24 | RB Salzburg Nhật Bản |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 5 |
560 | Tomas Poznar Tiền đạo trung tâm |
30 | FC Zlin Séc |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
561 | Aleksey Miranchuk Tiền vệ công |
23 | Loko Moscow Nga |
6 | 3 | 0.5 | 2 | 5 |
562 | Antonio Colak Tiền đạo trung tâm |
25 | HNK Rijeka Croatia |
5 | 3 | 0.6 | 2 | 5 |
563 | Gael Etock Tiền đạo trung tâm |
26 | FC Lahti Cameroon |
17 | 5 | 0.29 | 1 | 5 |
564 | Óttar Magnús Karlsson Tiền đạo trung tâm |
22 | Víkingur Iceland |
3 | 5 | 1.67 | 1 | 5 |
565 | Dodô Tiền đạo trái |
31 | Liepaja Brazil |
22 | 5 | 0.23 | 1 | 5 |
566 | Raimonds Krollis Tiền đạo |
17 | Metta Latvia |
20 | 5 | 0.25 | 1 | 5 |
567 | Mehdi Taremi Tiền đạo trung tâm |
27 | Rio Ave FC |
2 | 3 | 1.5 | 2 | 5 |
568 | Patrick Veelma Tiền đạo trung tâm |
17 | JK Tammeka Estonia |
19 | 5 | 0.26 | 1 | 5 |
569 | Marko Raguz Tiền đạo trung tâm |
21 | LASK Áo |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 5 |
570 | Valentin Stocker Tiền vệ |
30 | FC Basel Thụy Sĩ |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 5 |
571 | Tomas Necid Tiền đạo trung tâm |
30 | ADO Den Haag Séc |
4 | 3 | 0.75 | 2 | 5 |
572 | Daouda Karamoko Bamba Tiền đạo trung tâm |
24 | SK Brann Bờ Biển Ngà |
16 | 5 | 0.31 | 1 | 5 |
573 | Fredrik Nordkvelle Tiền vệ công |
33 | Odds BK Na Uy |
13 | 5 | 0.38 | 1 | 5 |
574 | Aleksejs Visnakovs Tiền vệ |
35 | Riga Latvia |
17 | 4 | 0.24 | 1 | 4 |
575 | Aron Bjarnason Tiền đạo trái |
23 | Breidablik Iceland |
10 | 4 | 0.4 | 1 | 4 |
576 | Björgvin Stefánsson Tiền đạo trung tâm |
24 | KR Reykjavík Iceland |
7 | 4 | 0.57 | 1 | 4 |
577 | Daniil Sheviakov Hậu vệ trái |
20 | Kalev Nga |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
578 | Danills Ulimbasevs Tiền vệ phòng ngự |
27 | Liepaja Latvia |
5 | 4 | 0.8 | 1 | 4 |
579 | Edgars Gauracs Tiền đạo trung tâm |
31 | Spartaks Latvia |
11 | 4 | 0.36 | 1 | 4 |
580 | Felipe Brisola Tiền vệ công |
29 | Riga Brazil |
15 | 4 | 0.27 | 1 | 4 |
581 | Georgie Kelly Tiền đạo trung tâm |
22 | Dundalk FC Bắc Ai len |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
582 | Hendrik Helmke Tiền vệ trung tâm |
32 | Kokkolan PV Đức |
17 | 4 | 0.24 | 1 | 4 |
583 | Ibrahima Koné Tiền đạo trung tâm |
20 | Haugesund Mali |
9 | 4 | 0.44 | 1 | 4 |
584 | Ibrahima Wadji Tiền đạo trung tâm |
24 | Haugesund Senegal |
10 | 4 | 0.4 | 1 | 4 |
585 | Jasper Uwa Tiền vệ công |
24 | FC Maardu Nigeria |
4 | 4 | 1 | 1 | 4 |
586 | Jörgen Strand Larsen Tiền đạo trung tâm |
19 | Sarpsborg 08 Na Uy |
14 | 4 | 0.29 | 1 | 4 |
587 | Josué Currais Tiền vệ |
26 | FC Lahti Tây Ban Nha |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
588 | Juha Hakola Tiền vệ công |
31 | FC Honka Phần Lan |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
589 | Kaspars Svarups Tiền đạo trung tâm |
25 | Ventspils Latvia |
17 | 4 | 0.24 | 1 | 4 |
590 | Kgotso Masangane Tiền đạo |
21 | Metta Nam Phi |
16 | 4 | 0.25 | 1 | 4 |
591 | Kolbeinn Thórdarson Tiền vệ trung tâm |
19 | Breidablik Iceland |
13 | 4 | 0.31 | 1 | 4 |
592 | Lucas Villela Tiền vệ trung tâm |
25 | FC Stumbras Brazil |
13 | 4 | 0.31 | 1 | 4 |
593 | Mads Reginiussen Tiền vệ trung tâm |
31 | Ranheim IL Na Uy |
16 | 4 | 0.25 | 1 | 4 |
594 | Michael Karlsen Tiền đạo trung tâm |
29 | Ranheim IL Na Uy |
16 | 4 | 0.25 | 1 | 4 |
595 | Mikey Place Tiền vệ trung tâm |
21 | Finn Harps |
23 | 4 | 0.17 | 1 | 4 |
596 | Nathan Boyle Tiền đạo trung tâm |
25 | Finn Harps Bắc Ai len |
24 | 4 | 0.17 | 1 | 4 |
597 | Nikolaj Hansen Tiền đạo trung tâm |
26 | Víkingur Đan Mạch |
13 | 4 | 0.31 | 1 | 4 |
598 | Rainer Peips Tiền đạo trái |
28 | JK Viljandi Estonia |
16 | 4 | 0.25 | 1 | 4 |
599 | Richard Emeka Friday Tiền vệ |
19 | Liepaja Nigeria |
14 | 4 | 0.29 | 1 | 4 |
600 | Robert Kirss Tiền đạo |
24 | Kalju Nömme Estonia |
16 | 4 | 0.25 | 1 | 4 |
601 | Ryan Swan Tiền đạo trung tâm |
23 | Bohemians |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
602 | Shane Duggan Tiền vệ trung tâm |
30 | Waterford FC |
24 | 4 | 0.17 | 1 | 4 |
603 | Steven Morrissey Tiền đạo trung tâm |
33 | VPS Jamaica |
18 | 4 | 0.22 | 1 | 4 |
604 | Valdimar Thór Ingimundarson Tiền vệ |
20 | Fylkir Iceland |
14 | 4 | 0.29 | 1 | 4 |
605 | Viktor Jónsson Tiền đạo trung tâm |
25 | ÍA Akranes Iceland |
11 | 4 | 0.36 | 1 | 4 |
606 | Vlasiy Sinyavskiy Tiền đạo trái |
22 | FC Flora Estonia |
20 | 4 | 0.2 | 1 | 4 |
607 | Mike Jensen Tiền vệ trung tâm |
31 | Rosenborg BK Đan Mạch |
15 | 4 | 0.27 | 1 | 4 |
608 | Christian Gauseth Tiền vệ phòng ngự |
35 | Mjøndalen Na Uy |
13 | 4 | 0.31 | 1 | 4 |
609 | Davide Mariani Tiền vệ công |
28 | Levski Sofia Thụy Sĩ |
3 | 4 | 1.33 | 1 | 4 |
610 | Todor Nedelev Tiền đạo trái |
26 | Botev Plovdiv Bulgaria |
5 | 4 | 0.8 | 1 | 4 |
611 | Luka Stor Tiền đạo trung tâm |
21 | NK Aluminij Slovenia |
5 | 4 | 0.8 | 1 | 4 |
612 | Evans Mensah Tiền đạo trái |
21 | HJK Helsinki Ghana |
11 | 4 | 0.36 | 1 | 4 |
613 | Ilari Mettälä Tiền đạo trái |
25 | Ilves Phần Lan |
11 | 4 | 0.36 | 1 | 4 |
614 | Jakob Jantscher Tiền vệ |
30 | Sturm Graz Áo |
1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
615 | Nicolas Moumi Ngamaleu Tiền đạo phải |
25 | BSC Young Boys Cameroon |
2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
616 | Robert Muric Tiền đạo phải |
23 | HNK Rijeka Croatia |
2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
617 | Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự |
21 | Dinamo Zagreb Croatia |
2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
618 | Zvonimir Kozulj Tiền vệ trung tâm |
25 | Pogon Szczecin |
2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
619 | Sindrit Guri Tiền đạo trung tâm |
25 | KV Oostende Albania |
1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
620 | Roman Bezus Tiền vệ công |
28 | KAA Gent Ukraine |
1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659