Vòng 27
02:00 ngày 08/04/2024
Abha
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Al-Fateh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 3
1.05
U 3
0.83
1
3.80
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Grzegorz Krychowiak 1 - 0
Kiến tạo: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
match goal
6'
Ibrahim Al-Zubaidi match yellow.png
10'
Fahd Mohammed Al-Jumaiya match yellow.png
33'
Saad Bguir
Ra sân: Marcel Tisserand
match change
43'
46'
match change Saad Al Sharfa
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
46'
match change Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Othman Al-Othman
46'
match change Ali El-Zubaidi
Ra sân: Saeed Baattia
46'
match change Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Salem Al Najdi
54'
match goal 1 - 1 Cristian Tello Herrera
Kiến tạo: Tawfiq Buhumaid
Grzegorz Krychowiak 2 - 1
Kiến tạo: Meshal Al-Mutairi
match goal
57'
76'
match change Nooh Al-Mousa
Ra sân: Mourad Batna
Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
match change
78'
Abdulelah Al-Shammeri
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
match change
78'
Ahmed Abdu
Ra sân: Hassan Al-Ali
match change
81'
Francois Kamano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al-Fateh Al-Fateh
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
18
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
186
 
Số đường chuyền
 
595
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
2
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
61
 
Pha tấn công
 
111
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Saad Bguir
13
Mohammed Al-Kunaydiri
80
Abdulelah Al-Shammeri
71
Ahmed Abdu
1
Abdullah Al-Shammari
3
Mohammed Naji
17
Saleh Al-Qumaizi
23
Nasser Al-Omran
29
Mohammed Al Qahtani
Abha Abha 4-4-2
4-2-3-1 Al-Fateh Al-Fateh
16
Tatarusa...
15
Al-Zubai...
26
Tisseran...
18
Noguera
14
Al-Jumai...
77
Al-Mutai...
30
Sahafi
8
Matic
11
Kamano
5
2
Krychowi...
9
Al-Ali
1
Rinne
12
Baattia
87
Al-Oujam...
17
Saadane
83
Najdi
28
Bendebka
7
Ali
11
Batna
88
Al-Othma...
37
Herrera
21
Semedo

Substitutes

25
Tawfiq Buhumaid
2
Ali El-Zubaidi
66
Abbas Sadiq Alhassan
49
Saad Al Sharfa
8
Nooh Al-Mousa
55
Waleed Al-Anezi
24
Amaar Al Dohaim
18
Mohammed Al Saeed
14
Mohammed Al Fuhaid
Đội hình dự bị
Abha Abha
Saad Bguir 10
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Abdulelah Al-Shammeri 80
Ahmed Abdu 71
Abdullah Al-Shammari 1
Mohammed Naji 3
Saleh Al-Qumaizi 17
Nasser Al-Omran 23
Mohammed Al Qahtani 29
Abha Al-Fateh
25 Tawfiq Buhumaid
2 Ali El-Zubaidi
66 Abbas Sadiq Alhassan
49 Saad Al Sharfa
8 Nooh Al-Mousa
55 Waleed Al-Anezi
24 Amaar Al Dohaim
18 Mohammed Al Saeed
14 Mohammed Al Fuhaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
35.67% Kiểm soát bóng 60.33%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
2.6 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4.9
40.5% Kiểm soát bóng 53.5%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (32trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
3
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
0
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
3
0
5
4

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 17 12 70.59% 1 2 33 8.4
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 39 7.2
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 1 1 1 11 6 54.55% 0 0 16 6.7
26 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.6
10 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 2 1 18 6.2
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 4 0 19 6.4
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 28 7
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 1 1 0 10 3 30% 0 1 16 6.7
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 14 93.33% 1 0 35 7
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 1 16 4 25% 0 2 37 6.6
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.4
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 5 6.8
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 2 2 3 17 13 76.47% 1 0 36 8
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 1 2 25 6.3
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.7

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 4 2 4 48 40 83.33% 5 0 73 8.3
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 17 6.6
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 38 90.48% 1 0 52 6.6
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 6.9
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 0 0 0 56 47 83.93% 2 0 74 6.9
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 1 80 72 90% 0 4 90 7.2
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 86 83 96.51% 2 0 94 7.1
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.7
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 30 90.91% 2 0 51 6.6
11 Mourad Batna Cánh phải 3 0 0 37 34 91.89% 8 0 55 7.1
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 1 0 0 20 16 80% 4 0 35 6.5
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.2
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 0 82 6.6
88 Othman Al-Othman Cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 30 6.7
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 30 25 83.33% 2 0 47 6.4
49 Saad Al Sharfa Forward 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ