Vòng 28
21:00 ngày 10/03/2024
AC Milan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Empoli
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.40
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Empoli Empoli
24'
match yellow.png Jacopo Fazzini
Tijani Reijnders match yellow.png
26'
Christian Pulisic 1 - 0
Kiến tạo: Noah Okafor
match goal
40'
Christian Pulisic Goal awarded match var
41'
42'
match change Bartosz Bereszynski
Ra sân: Ardian Ismajli
53'
match yellow.png Giuseppe Pezzella
55'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
55'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Jacopo Fazzini
Yunus Musah
Ra sân: Tijani Reijnders
match change
62'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
match change
63'
Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Fikayo Tomori
match change
63'
65'
match yellow.png Szymon Zurkowski
Olivier Giroud
Ra sân: Luka Jovic
match change
73'
76'
match change Mattia Destro
Ra sân: MBaye Niang
76'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Szymon Zurkowski
80'
match yellow.png Matteo Cancellieri
Yacine Adli
Ra sân: Noah Okafor
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
554
 
Số đường chuyền
 
342
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
61
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Olivier Giroud
7
Yacine Adli
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
80
Yunus Musah
24
Simon Kjaer
83
Antonio Mirante
38
Filippo Terracciano
46
Matteo Gabbia
57
Marco Sportiello
74
Alejandro Jiménez
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-4-2-1 Empoli Empoli
16
Maignan
19
Hernande...
23
Tomori
28
Thiaw
2
Calabria
14
Reijnder...
4
Bennacer
17
Okafor
8
Cheek
11
Pulisic
15
Jovic
25
Caprile
34
Ismajli
4
Walukiew...
33
Luperto
11
Gyasi
21
Fazzini
29
Maleh
3
Pezzella
27
Zurkowsk...
28
Cambiagh...
10
Niang

Substitutes

23
Mattia Destro
20
Matteo Cancellieri
13
Liberato Cacace
19
Bartosz Bereszynski
8
Viktor Kovalenko
99
Etrit Berisha
1
Samuele Perisan
9
Francesco Caputo
17
Alberto Cerri
30
Simone Bastoni
24
Tyronne Ebuehi
7
Steven Shpendi
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Olivier Giroud 9
Yacine Adli 7
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Yunus Musah 80
Simon Kjaer 24
Antonio Mirante 83
Filippo Terracciano 38
Matteo Gabbia 46
Marco Sportiello 57
Alejandro Jiménez 74
AC Milan Empoli
23 Mattia Destro
20 Matteo Cancellieri
13 Liberato Cacace
19 Bartosz Bereszynski
8 Viktor Kovalenko
99 Etrit Berisha
1 Samuele Perisan
9 Francesco Caputo
17 Alberto Cerri
30 Simone Bastoni
24 Tyronne Ebuehi
7 Steven Shpendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
61% Kiểm soát bóng 36%
16 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 2.6
59.8% Kiểm soát bóng 39.6%
12.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (47trận)
Chủ Khách
Empoli (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
4
7
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
5
1
HT-B/FT-B
2
6
4
3

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.25
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 33 6.92
15 Luka Jovic Tiền đạo cắm 2 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.22
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 2 1 1 29 28 96.55% 0 0 36 6.76
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 2 0 0 51 46 90.2% 2 0 76 7.42
11 Christian Pulisic Cánh phải 3 2 0 28 24 85.71% 5 0 48 7.37
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 95 88 92.63% 9 1 118 7.63
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 2 1 1 16 13 81.25% 1 0 21 6.34
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 51 94.44% 0 1 69 6.66
23 Fikayo Tomori Trung vệ 2 0 1 61 54 88.52% 0 1 70 6.74
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 3 70 67 95.71% 2 0 81 7.22
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.25
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 1 1 3 15 10 66.67% 6 0 34 7.23
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 0 75 6.6
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.07
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.34

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mattia Destro Tiền đạo cắm 1 1 0 4 0 0% 0 2 6 6.12
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 0 28 5.96
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 0 0 41 6.58
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 1 0 12 9 75% 0 0 20 5.97
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 66 6.35
8 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 13 5.99
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 16 94.12% 4 1 40 6.59
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 2 27 6.97
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 45 6.39
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 28 5.7
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 65 6.25
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 4 1 29 6.38
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 49 7.65
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 2 0 31 6.27
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 6 5.88
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ