Vòng 36
22:59 ngày 12/05/2024
Adana Demirspor 1
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 3)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.95
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1
0.77
U 1
1.13

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
11'
match goal 0 - 1 Denis Dragus
Kiến tạo: Lazar Markovic
22'
match yellow.png Lazar Markovic
Michut Edouard match yellow.png
23'
Barwuah Mario Balotelli match yellow.png
27'
John Stiveen Mendoza Valencia 1 - 1
Kiến tạo: Barwuah Mario Balotelli
match goal
31'
32'
match goal 1 - 2 Lazar Markovic
Kiến tạo: Alexandru Maxim
Barwuah Mario Balotelli Card changed match var
38'
Barwuah Mario Balotelli match red
39'
Maestro match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 3 Papy Mison Djilobodji
Kiến tạo: Alexandru Maxim
Yusuf Barasi
Ra sân: Milad Mohammadi
match change
46'
51'
match yellow.png Denis Dragus
John Stiveen Mendoza Valencia Penalty cancelled match var
60'
Yusuf Erdogan match yellow.png
64'
Youcef Attal
Ra sân: Ismail Cokcalis
match change
66'
Nabil Alioui
Ra sân: Tayfun Aydogan
match change
66'
67'
match goal 1 - 4 Mustafa Eskihellac
73'
match yellow.png Max-Alain Gradel
75'
match change Furkan Soyalp
Ra sân: Ogun Ozcicek
77'
match goal 1 - 5 Denis Dragus
82'
match change Mirza Cihan
Ra sân: Denis Dragus
83'
match change Aliou Badji
Ra sân: Lazar Markovic
Izzet Celik
Ra sân: Maestro
match change
86'
86'
match change Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Ertugrul Ersoy
Ozan Demirbag
Ra sân: Michut Edouard
match change
86'
87'
match change Marko Jevtovic
Ra sân: Max-Alain Gradel
90'
match goal 1 - 6 Aliou Badji
Kiến tạo: Alexandru Maxim

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
248
 
Số đường chuyền
 
336
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu
 
12
2
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
60
 
Pha tấn công
 
60
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Youcef Attal
10
Nabil Alioui
56
Yusuf Barasi
60
Ozan Demirbag
16
Izzet Celik
1
Yilmaz Aktas
17
Abat Aymbetov
14
Jose Rodriguez Martinez
26
Dorukhan Tokoz
21
Abdulsamet Burak
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-3-3 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
71
Mahammad...
13
Mohammad...
5
Gravillo...
15
Manev
2
Cokcalis
20
Edouard
6
Aydogan
32
Erdogan
58
Maestro
11
Valencia
9
Balotell...
33
Nita
22
Bakata
15
Ersoy
3
Djilobod...
11
Eskihell...
61
Ozcicek
63
Ndoubena
44
Maxim
50
Markovic
70
2
Dragus
10
Gradel

Substitutes

23
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
7
Aliou Badji
8
Marko Jevtovic
26
Mirza Cihan
5
Furkan Soyalp
13
Iranilton Sousa Morais Junior
19
Batuhan Ahmet Sen
27
Omurcan Artan
93
Mehmet Kuzucu
9
Ilker Karakas
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Youcef Attal 31
Nabil Alioui 10
Yusuf Barasi 56
Ozan Demirbag 60
Izzet Celik 16
Yilmaz Aktas 1
Abat Aymbetov 17
Jose Rodriguez Martinez 14
Dorukhan Tokoz 26
Abdulsamet Burak 21
Adana Demirspor Gazisehir Gaziantep
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
7 Aliou Badji
8 Marko Jevtovic
26 Mirza Cihan
5 Furkan Soyalp
13 Iranilton Sousa Morais Junior
19 Batuhan Ahmet Sen
27 Omurcan Artan
93 Mehmet Kuzucu
9 Ilker Karakas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.8% Kiểm soát bóng 46%
10.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (43trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
5
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
5
3
0
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
4
1
5
4

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 4 5.54
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 1 1 0 5 3 60% 0 0 15 7.03
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.83
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 16 5.75
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 14 5.25
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 20 5.6
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 1 20 5.85
6 Tayfun Aydogan Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.66
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 5.64
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 5.46
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.03

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Midfielder 1 1 0 11 3 27.27% 0 0 18 6.75
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 10 4 40% 0 0 13 6.44
3 Papy Mison Djilobodji Defender 1 1 1 9 6 66.67% 0 3 11 7.19
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.27
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 0 3 15 10 66.67% 3 1 25 8.26
15 Ertugrul Ersoy Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.17
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.16
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 12 7.7
22 Salem M Bakata Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.14
70 Denis Dragus Tiền vệ công 2 1 1 7 3 42.86% 0 1 12 7.58
61 Ogun Ozcicek Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 1 6 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ