Vòng 28
02:00 ngày 05/04/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.06
O 3
0.87
U 3
1.01
1
1.44
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Anton Gaaei 1 - 0
Kiến tạo: Mika Godts
match goal
24'
Jorrel Hato match yellow.png
57'
Kian Fitz-Jim
Ra sân: Mika Godts
match change
60'
68'
match change Jamal Amofa
Ra sân: Gerrit Nauber
68'
match change Soren Tengstedt
Ra sân: Evert Linthorst
68'
match change Victor Edvardsen
Ra sân: Bobby Adekanye
68'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Enric Llansana
Silvano Vos
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
match change
77'
Julian Rijkhoff
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
77'
Carlos Borges
Ra sân: Kristian Hlynsson
match change
77'
82'
match change Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Thibo Baeten
Tristan Gooijer
Ra sân: Anton Gaaei
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Bas Kuipers
Kiến tạo: Finn Stokkers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
730
 
Số đường chuyền
 
421
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
151
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Silvano Vos
47
Tristan Gooijer
19
Julian Rijkhoff
28
Kian Fitz-Jim
11
Carlos Borges
1
Geronimo Rulli
37
Josip Sutalo
18
Jakov Medic
22
Remko Pasveer
21
Branco van den Boomen
AFC Ajax AFC Ajax 3-4-2-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
40
Ramaj
4
Hato
13
Kaplan
2
Rensch
8
Taylor
16
Mannsver...
33
Tahirovi...
3
Gaaei
39
Godts
38
Hlynsson
7
Bergwijn
1
Lange
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
5
Kuipers
8
Linthors...
21
Llansana
11
Adekanye
18
Willumss...
23
Edvardse...
32
Baeten

Substitutes

29
Jakob Breum Martinsen
25
Jamal Amofa
27
Finn Stokkers
16
Victor Edvardsen
7
Soren Tengstedt
20
Xander Blomme
24
Luca Everink
30
Sven Jansen
22
Erwin Mulder
28
Pim Saathof
15
Dean Ruben James
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Silvano Vos 24
Tristan Gooijer 47
Julian Rijkhoff 19
Kian Fitz-Jim 28
Carlos Borges 11
Geronimo Rulli 1
Josip Sutalo 37
Jakov Medic 18
Remko Pasveer 22
Branco van den Boomen 21
AFC Ajax Go Ahead Eagles
29 Jakob Breum Martinsen
25 Jamal Amofa
27 Finn Stokkers
16 Victor Edvardsen
7 Soren Tengstedt
20 Xander Blomme
24 Luca Everink
30 Sven Jansen
22 Erwin Mulder
28 Pim Saathof
15 Dean Ruben James

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.33%
7.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
58.2% Kiểm soát bóng 45.6%
9.5 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (44trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
7
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
6
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
4
5
3

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Bergwijn Cánh trái 3 1 3 41 37 90.24% 0 0 51 6.62
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 54 6.09
16 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 50 41 82% 0 1 61 7.08
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 0 2 78 70 89.74% 0 3 97 7.2
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 97 95 97.94% 0 1 106 6.63
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 1 0 1 94 90 95.74% 0 4 107 7.22
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 3 2 0 37 33 89.19% 2 0 49 6.5
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 2 0 2 15 13 86.67% 1 0 21 6.24
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 2 1 6 64 56 87.5% 8 0 86 8.36
11 Carlos Borges Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 8 5.8
19 Julian Rijkhoff Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 5.91
47 Tristan Gooijer Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
24 Silvano Vos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.03
39 Mika Godts Cánh trái 3 2 1 35 29 82.86% 2 0 54 7.74
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 63 61 96.83% 0 0 77 6.48
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 91 87 95.6% 0 3 100 6.43

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.54
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 2 2 0 38 29 76.32% 2 0 56 7.45
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.58
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 0 80 6.49
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 38 84.44% 2 0 62 6.64
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 48 7.07
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.08
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 3 1 2 33 28 84.85% 0 3 46 6.95
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 0 47 38 80.85% 0 0 56 6.4
7 Soren Tengstedt Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.14
11 Bobby Adekanye Cánh phải 1 0 0 8 4 50% 4 0 24 6.06
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 1 1 3 26 21 80.77% 8 0 46 6.72
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.07
25 Jamal Amofa Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 20 6.62
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 33 86.84% 0 1 46 6.08
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 3 22 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ