Vòng 18
22:45 ngày 21/01/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
+1.75
0.91
O 3.5
0.99
U 3.5
0.89
1
1.28
X
5.75
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Brian Brobbey 1 - 0
Kiến tạo: Steven Bergwijn
match goal
9'
15'
match goal 1 - 1 Michiel Kramer
Brian Brobbey 2 - 1
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
35'
Benjamin Tahirovic match yellow.png
38'
Anton Gaaei
Ra sân: Tristan Gooijer
match change
53'
62'
match change Chris Lokesa
Ra sân: Julian Lelieveld
Kristian Hlynsson 3 - 1
Kiến tạo: Arjany Martha
match goal
64'
Steven Bergwijn Penalty awarded match var
68'
Brian Brobbey match hong pen
70'
76'
match change Thierry Lutonda
Ra sân: Aaron Meijers
76'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Michiel Kramer
Carlos Borges
Ra sân: Kristian Hlynsson
match change
79'
82'
match change Ilias Takidine
Ra sân: Mats Seuntjens
Jaydon Banel
Ra sân: Brian Brobbey
match change
82'
82'
match change David Mina
Ra sân: Denilho Cleonise
Steven Berghuis 4 - 1
Kiến tạo: Carlos Borges
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
737
 
Số đường chuyền
 
340
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
162
 
Pha tấn công
 
55
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Anton Gaaei
49
Jaydon Banel
11
Carlos Borges
1
Geronimo Rulli
18
Jakov Medic
17
Anass Salah-Eddine
12
Jay Gorter
28
Kian Fitz-Jim
50
Gabriel Misehouy
13
Ahmetcan Kaplan
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
5-4-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
40
Ramaj
42
Martha
4
Hato
2
Rensch
47
Gooijer
8
Taylor
33
Tahirovi...
7
Bergwijn
38
Hlynsson
23
Berghuis
9
2
Brobbey
1
Vaessen
2
Lelievel...
23
Gaari
4
Adewoye
3
Buijs
28
Meijers
7
Cleonise
6
Oukili
24
Roemerat...
20
Seuntjen...
29
Kramer

Substitutes

5
Thierry Lutonda
22
Ilias Takidine
14
Chris Lokesa
9
David Mina
27
Reuven Niemeijer
11
Zakaria Bakkali
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
10
Filip Stevanovic
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Anton Gaaei 3
Jaydon Banel 49
Carlos Borges 11
Geronimo Rulli 1
Jakov Medic 18
Anass Salah-Eddine 17
Jay Gorter 12
Kian Fitz-Jim 28
Gabriel Misehouy 50
Ahmetcan Kaplan 13
AFC Ajax RKC Waalwijk
5 Thierry Lutonda
22 Ilias Takidine
14 Chris Lokesa
9 David Mina
27 Reuven Niemeijer
11 Zakaria Bakkali
21 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida
10 Filip Stevanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7
59% Kiểm soát bóng 42.33%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 5.4
58.3% Kiểm soát bóng 45.4%
8.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
3
7
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
5
4
2

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Steven Berghuis Cánh phải 2 0 0 55 49 89.09% 11 0 75 6.55
7 Steven Bergwijn Cánh trái 1 0 2 38 32 84.21% 2 1 50 7.19
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 2 2 2 12 11 91.67% 0 0 24 8.11
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 27 6.67
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 3 36 34 94.44% 0 0 46 7.16
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 87 82 94.25% 0 0 93 6.63
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 37 90.24% 3 2 61 7.01
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 1 0 0 42 37 88.1% 2 1 55 6.43
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 5.94
47 Tristan Gooijer Trung vệ 1 0 0 51 48 94.12% 2 0 60 6.19
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 61 88.41% 0 0 74 6.17
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 75 73 97.33% 0 0 79 6.32

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 3 3 0 12 9 75% 0 3 24 7.76
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 10 55.56% 1 0 37 6.49
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 0 0 0 17 9 52.94% 2 0 30 6.1
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 36 6.05
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 14 60.87% 1 1 43 6.47
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 20 5.68
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 20 6.59
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 1 0 29 6.06
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.62
7 Denilho Cleonise Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 1 21 6.25
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 5.82
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ