Vòng 28
01:00 ngày 07/05/2024
Al Ahli Jeddah
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Al Hilal
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.94
O 3
0.94
U 3
0.88
1
3.50
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Phút
Al Hilal Al Hilal
Firas Al-Buraikan 1 - 0 match goal
30'
50'
match yellow.png Hassan Altambakti
52'
match goal 1 - 1 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
54'
match var Aleksandar Mitrovic Goal (VAR xác nhận)
67'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Hassan Altambakti
67'
match change Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Franck Kessie match yellow.png
70'
Merih Demiral match yellow.png
71'
Saad Yaslam
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
match change
74'
Saad Yaslam match yellow.png
83'
89'
match goal 1 - 2 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Ruben Neves
90'
match change Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
Abdulkarim Darisi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
90'
Mohammed Al Majhad
Ra sân: Franck Kessie
match change
90'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
90'
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
90'
90'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Al Hilal Al Hilal
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
13
22
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
415
10
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
32
7
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
32
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
106
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Saad Yaslam
45
Abdulkarim Darisi
29
Mohammed Al Majhad
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
6
Bassam Al Hurayji
46
Rayan Hamed
40
Ali Al-Asmari
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
3-4-2-1 Al Hilal Al Hilal
16
Mendy
15
Al-Ammar
37
Hindi
28
Demiral
3
Silva
79
Kessie
30
Johani
97
Saint-Ma...
10
Oliveira
7
Mahrez
20
Al-Burai...
37
Bounou
87
Altambak...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
66
Abdulham...
22
Savic
8
Neves
6
Santos
96
Oliveira
77
Oliveira
9
Mitrovic

Substitutes

12
Yasir Al-Shahrani
28
Mohamed Kanno
2
Mohammed Al-Burayk
16
Nasser Al-Dawsari
21
Mohammed Al Owais
7
Salman Alfaraj
14
Abdulla Al Hamdan
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
11
Saleh Javier Al-Sheri
Đội hình dự bị
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Saad Yaslam 31
Abdulkarim Darisi 45
Mohammed Al Majhad 29
Sumaihan Al Nabit 8
Fahad Al Rashidi 19
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Bassam Al Hurayji 6
Rayan Hamed 46
Ali Al-Asmari 40
Al Ahli Jeddah Al Hilal
12 Yasir Al-Shahrani
28 Mohamed Kanno
2 Mohammed Al-Burayk
16 Nasser Al-Dawsari
21 Mohammed Al Owais
7 Salman Alfaraj
14 Abdulla Al Hamdan
56 Mohammed Hamad Al Qahtani
11 Saleh Javier Al-Sheri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 61.33%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 7
54.5% Kiểm soát bóng 58.4%
10.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ahli Jeddah (33trận)
Chủ Khách
Al Hilal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
13
1
HT-H/FT-T
2
3
9
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
3
0
7
HT-B/FT-B
0
6
0
11

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 5 0 1 30 23 76.67% 0 2 59 6.6
7 Riyad Mahrez Cánh phải 1 0 3 31 27 87.1% 2 0 48 7.1
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 51 6.9
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 2 2 6 18 12 66.67% 2 0 45 6.7
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 2 0 0 41 37 90.24% 0 1 57 6.9
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 0 0 45 6.6
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 52 6.8
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 44 6.4
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 2 0 0 61 48 78.69% 0 2 72 6.5
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 34 7
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.4
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 1 51 6.7

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.4
3 Kalidou Koulibaly Defender 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 65 7.3
9 Aleksandar Mitrovic Forward 5 1 0 24 13 54.17% 0 4 41 8.1
12 Yasir Al-Shahrani Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.9
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 2 0 2 39 28 71.79% 0 1 57 7.4
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 5 2 2 27 26 96.3% 3 0 47 9.1
8 Ruben Neves Midfielder 2 0 3 61 50 81.97% 5 2 75 7.9
28 Mohamed Kanno Midfielder 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 21 6.7
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 0 0 0 20 12 60% 2 1 35 6.5
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 3 2 2 24 18 75% 2 1 47 6.9
5 Ali Al-Boleahi Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6.6
66 Saud Abdulhamid Defender 1 0 2 46 39 84.78% 5 1 91 7.2
87 Hassan Altambakti Defender 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 54 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ