Vòng 26
02:00 ngày 03/04/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.92
+2.25
0.90
O 3.5
0.75
U 3.5
1.05
1
1.15
X
8.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.91
+1
0.99
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Saleh Javier Al-Sheri 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
16'
56'
match yellow.png Mohammed Juhaif
Malcom Filipe Silva Oliveira match yellow.png
65'
Malcom Filipe Silva Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
66'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
69'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
69'
Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
69'
Salem Al Dawsari 3 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
73'
75'
match change Sharafi Al-Saleem
Ra sân: Saleh Al-Harthi
75'
match change Rayan Hattan
Ra sân: Mohammed Juhaif
Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
77'
Salman Alfaraj
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
77'
80'
match change Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Florin Lucian Tanase
81'
match change Masalah Al-Shaekh
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Goal Disallowed match var
83'
90'
match change Hassan Al-Habib
Ra sân: Abdulaziz Hetalh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
11
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
604
 
Số đường chuyền
 
229
9
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
18
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
153
 
Pha tấn công
 
57
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammed Al-Burayk
12
Yasir Al-Shahrani
14
Abdulla Al Hamdan
7
Salman Alfaraj
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
21
Mohammed Al Owais
70
Mohammed Jahfali
4
Khalifah Al-Dawsari
87
Hassan Altambakti
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
5-4-1 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
37
Bounou
6
Santos
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
22
Savic
8
Neves
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
11
Al-Sheri
25
Rahma
21
Juhaif
5
Kvirkvel...
4
Al-Rubai...
3
Burca
7
Al-Harth...
11
Gutierre...
18
Pedroza
12
Hetalh
99
Godwin
10
Tanase

Substitutes

17
Sharafi Al-Saleem
49
Rayan Hattan
29
Yaseen Al-Zubaidi
13
Masalah Al-Shaekh
77
Hassan Al-Habib
1
Paulo Vitor
2
Abdulrahman Rio
8
Hussain Al-Zabdani
9
Leandre Tawamba Kana
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Mohammed Al-Burayk 2
Yasir Al-Shahrani 12
Abdulla Al Hamdan 14
Salman Alfaraj 7
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Mohammed Al Owais 21
Mohammed Jahfali 70
Khalifah Al-Dawsari 4
Hassan Altambakti 87
Al Hilal Al-Akhdoud
17 Sharafi Al-Saleem
49 Rayan Hattan
29 Yaseen Al-Zubaidi
13 Masalah Al-Shaekh
77 Hassan Al-Habib
1 Paulo Vitor
2 Abdulrahman Rio
8 Hussain Al-Zabdani
9 Leandre Tawamba Kana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
57% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 2.2
7.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.5
7.7 Sút trúng cầu môn 3.9
59.4% Kiểm soát bóng 43.4%
10.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (44trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
3
7
HT-H/FT-T
9
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
3
2
HT-B/FT-B
0
10
6
0

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 1 1 4 39 28 71.79% 7 0 60 8.9
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 1 27 7.3
3 Kalidou Koulibaly Defender 1 0 0 98 85 86.73% 0 2 111 7.2
12 Yasir Al-Shahrani Defender 0 0 1 20 18 90% 0 1 24 7
11 Saleh Javier Al-Sheri Forward 4 4 0 13 8 61.54% 0 3 20 7.3
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 0 0 2 50 43 86% 5 2 80 7.3
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 2 1 0 22 18 81.82% 1 1 31 7.3
8 Ruben Neves Midfielder 0 0 3 104 97 93.27% 5 0 114 8.6
7 Salman Alfaraj Midfielder 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 37 6.6
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 2 1 0 35 26 74.29% 2 1 58 7.1
2 Mohammed Al-Burayk Defender 0 0 1 20 18 90% 1 0 28 6.8
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 1 1 1 34 27 79.41% 5 1 57 6.7
5 Ali Al-Boleahi Defender 2 0 0 79 76 96.2% 0 2 89 7.6
66 Saud Abdulhamid Defender 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 55 6.9
14 Abdulla Al Hamdan Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
56 Mohammed Hamad Al Qahtani Forward 1 1 0 5 5 100% 0 0 12 6.8

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 14 7 50% 0 1 43 6.9
10 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 2 1 1 21 19 90.48% 0 0 31 6.3
99 Saviour Godwin Cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 35 6.6
3 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 3 48 6.6
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 45 6.5
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 1 0 2 24 19 79.17% 4 3 38 6.3
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 2 0 0 4 2 50% 0 4 21 6.9
13 Masalah Al-Shaekh Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.3
7 Saleh Al-Harthi Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 2 0 45 6.5
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 4 1 2 11 6 54.55% 3 0 39 6.4
17 Sharafi Al-Saleem Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.9
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 43 6.4
25 Abdulaziz Rahma Midfielder 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 37 7.2
49 Rayan Hattan Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ