Vòng 22
22:59 ngày 11/05/2024
Al Masry 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Pyramids FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
4.20
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al Masry Al Masry
Phút
Pyramids FC Pyramids FC
Motaz Zaddem match yellow.png
27'
41'
match yellow.png Walid El Karti
Samir F. match yellow.png
65'
Emeka Christian Eze match yellow.png
72'
Baher El Mohamady match yellow.png
79'
87'
match goal 0 - 1 Ramadan Sobhi
Kiến tạo: Mohanad Lasheen
Baher El Mohamady match red
90'
90'
match yellow.png Mohanad Lasheen
90'
match yellow.png Mohamed Chibi
Hussein Al Sayed Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Masry Al Masry
Pyramids FC Pyramids FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
367
 
Số đường chuyền
 
495
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
11
57
 
Pha tấn công
 
71
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 51.67%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.4
5.3 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 5.8
55.8% Kiểm soát bóng 59.8%
11.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Masry (28trận)
Chủ Khách
Pyramids FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
4
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
4
3
1
4