Vòng 6
22:00 ngày 16/09/2023
Al Raed 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Al-Nassr
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
1.02
O 3
0.90
U 3
0.98
1
9.50
X
5.50
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.84
-0.75
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
Mohammed Al-Dosari match yellow.png
8'
44'
match yellow.png Abdullah Al Khaibari
45'
match goal 0 - 1 Sadio Mane
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
Bander Whaeshi match red
45'
46'
match change Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Abdullah Al-Fahad
Ra sân: Julio Tavares
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
57'
match change Ali Al-Hassan
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
59'
match yellow.png Ali Al-Hassan
Mohammed Al Subaie
Ra sân: Abdullah Al-Yousef
match change
64'
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
match change
65'
Karim El Berkaoui
Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak
match change
75'
78'
match goal 0 - 3 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca
Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Amir Sayoud
match change
81'
84'
match yellow.png Alex Nicolao Telles
85'
match change Mohammed Qassem Al Nakhli
Ra sân: Alex Nicolao Telles
85'
match change Abdulelah Al-Amri
Ra sân: Ali Al-Oujami
87'
match yellow.png Abdulelah Al-Amri
89'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Sadio Mane
Mohammed Fouzair 1 - 3 match pen
89'
90'
match var Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Nassr Al-Nassr
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
319
 
Số đường chuyền
 
546
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
76
 
Pha tấn công
 
131
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Abdullah Al-Fahad
24
Mohammed Al Subaie
18
Nayef Abdullah Hazazi
11
Karim El Berkaoui
5
Mamadou Loum Ndiaye
23
Ahmad Al-Harbi
28
Hamad Al-Jayzani
49
Firas Alghamdi
20
Rakan Al-Dosari
Al Raed Al Raed 4-4-2
4-2-3-1 Al-Nassr Al-Nassr
1
Moreira
43
Al-Youse...
2
Whaeshi
21
Gonzalez
32
Al-Dosar...
45
Mubarak
8
Normann
14
Al-Bishi
10
Fouzair
17
Tavares
7
Sayoud
44
Alaqidi
2
Ghannam
78
Al-Oujam...
27
Laporte
15
Telles
17
Khaibari
77
Brozovic
10
Mane
25
Monte
29
Ghareeb
7
Aveiro

Substitutes

94
Anderson Souza Conceicao Talisca
19
Ali Al-Hassan
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
5
Abdulelah Al-Amri
11
Khalid Al-Ghannam
33
Waleed Abdullah
12
Nawaf Al-Boushail
4
Mohammed Al Fatil
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Abdullah Al-Fahad 19
Mohammed Al Subaie 24
Nayef Abdullah Hazazi 18
Karim El Berkaoui 11
Mamadou Loum Ndiaye 5
Ahmad Al-Harbi 23
Hamad Al-Jayzani 28
Firas Alghamdi 49
Rakan Al-Dosari 20
Al Raed Al-Nassr
94 Anderson Souza Conceicao Talisca
19 Ali Al-Hassan
24 Mohammed Qassem Al Nakhli
5 Abdulelah Al-Amri
11 Khalid Al-Ghannam
33 Waleed Abdullah
12 Nawaf Al-Boushail
4 Mohammed Al Fatil
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 8.33
44.33% Kiểm soát bóng 59.67%
16 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1.2
2.6 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 7.6
43.8% Kiểm soát bóng 57.6%
12.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (35trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
4
1
HT-T/FT-H
1
1
3
3
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
8
HT-B/FT-B
5
1
1
11

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 19 6.6
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 5 0 1 25 21 84% 0 0 42 6.9
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 35 6.3
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 6.4
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.5
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 1 0 3 24 18 75% 0 1 43 7.2
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.5
43 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 19 6
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 21 6.7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 0 0 40 6.8
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 34 6.6
2 Bander Whaeshi Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.1

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 4 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.6
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 36 90% 0 0 45 7.2
10 Sadio Mane Cánh trái 4 2 0 14 11 78.57% 0 1 31 7.9
27 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 51 7.1
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 43 6.6
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 30 81.08% 0 2 54 7.5
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 36 33 91.67% 0 0 41 6.7
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 20 7.7
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 34 6.9
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 4 33 31 93.94% 0 0 49 8.1
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 46 7
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 18 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ