Vòng 26
00:30 ngày 25/02/2024
Alaves
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2
1.13
U 2
0.74
1
1.95
X
3.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.75
1.00
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Mallorca Mallorca
54'
match yellow.png Ignacio Vidal Miralles
Carlos Vicente
Ra sân: Alex Sola
match change
60'
60'
match change Cyle Larin
Ra sân: Nemanja Radonjic
60'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
match change
72'
Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Samu
match change
72'
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 1 - 0
Kiến tạo: Luis Rioja
match goal
76'
84'
match change Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
84'
match change Javi Llabres
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
Nahuel Tenaglia
Ra sân: Gorosabel
match change
85'
Ruben Duarte Sanchez
Ra sân: Luis Rioja
match change
85'
88'
match goal 1 - 1 Mattija Nastasic
90'
match yellow.png Cyle Larin
90'
match change Samuel Almeida Costa
Ra sân: Sergi Darder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
421
 
Số đường chuyền
 
400
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
60
24
 
Đánh đầu thành công
 
30
6
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
119
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nahuel Tenaglia
22
Carlos Vicente
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
3
Ruben Duarte Sanchez
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
21
Abde Rebbach
20
Giuliano Simeone
29
Joaquín Panichelli
31
Jesus Owono
10
Ianis Hagi
17
Xeber Alkain
36
Egoitz Muñoz
Alaves Alaves 4-2-3-1
5-4-1 Mallorca Mallorca
1
Salva
27
Lopez
16
Marin
5
Abqar
2
Gorosabe...
6
Lajo
8
Blanco
11
Rioja
18
Guridi
7
Sola
32
Samu
1
Rajkovic
22
Miralles
24
Valjent
2
Nastasic
6
Copete
3
Grueso
10
Darder
5
Gonzalez
8
Morlanes
23
Radonjic
7
Muriqi

Substitutes

17
Cyle Larin
19
Javi Llabres
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
20
Giovanni Gonzalez
12
Samuel Almeida Costa
13
Dominik Greif
18
Antonio Sanchez Navarro
9
Abdon Prats Bastidas
25
Ivan Cuellar Sacristan
11
Jaume Vicent Costa Jorda
31
Yuzun Ley
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Nahuel Tenaglia 14
Carlos Vicente 22
Enrique Garcia Martinez, Kike 15
Ruben Duarte Sanchez 3
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Abde Rebbach 21
Giuliano Simeone 20
Joaquín Panichelli 29
Jesus Owono 31
Ianis Hagi 10
Xeber Alkain 17
Egoitz Muñoz 36
Alaves Mallorca
17 Cyle Larin
19 Javi Llabres
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
20 Giovanni Gonzalez
12 Samuel Almeida Costa
13 Dominik Greif
18 Antonio Sanchez Navarro
9 Abdon Prats Bastidas
25 Ivan Cuellar Sacristan
11 Jaume Vicent Costa Jorda
31 Yuzun Ley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
45.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.33 Phạm lỗi 17
2 Sút trúng cầu môn 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.8
43.4% Kiểm soát bóng 41.6%
10.4 Phạm lỗi 15.9
2.6 Sút trúng cầu môn 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (37trận)
Chủ Khách
Mallorca (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
3
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
4
4
1
2

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 5.99
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 8 6 75% 0 1 14 7.32
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 1 32 25 78.13% 2 2 47 6.59
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 37 7.15
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 38 86.36% 4 2 63 6.96
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
11 Luis Rioja Cánh trái 0 0 2 28 22 78.57% 8 0 50 6.93
5 Abdel Abqar Trung vệ 1 0 0 36 26 72.22% 0 3 50 6.57
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 64 47 73.44% 0 4 73 6.55
7 Alex Sola Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 21 6.3
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 32 80% 5 0 72 7.07
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 31 79.49% 1 1 50 6.62
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 68 54 79.41% 0 6 76 6.65
22 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 11 6
32 Samu Defender 3 0 0 10 10 100% 0 3 24 5.98

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 2 0 6 6.01
2 Mattija Nastasic Trung vệ 1 1 1 33 25 75.76% 0 2 44 7.3
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 0 1 44 6.6
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 1 37 6.42
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 0 1 39 31 79.49% 2 0 55 6.9
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 1 3 30 22 73.33% 1 7 45 7.39
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 3 14 6.24
24 Martin Valjent Trung vệ 1 0 1 45 36 80% 1 3 74 7.12
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 28 87.5% 4 1 46 6.31
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 2 1 25 6.24
23 Nemanja Radonjic Cánh trái 4 3 1 20 13 65% 1 2 40 6.75
22 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 3 1 49 6.67
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 2 1 2 37 31 83.78% 0 0 54 7
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.09
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 1 0 0 34 26 76.47% 0 5 41 6.46
19 Javi Llabres Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ