Albania
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Armenia
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Albania
Phút
Armenia
Xhuliano Skuka 1 - 0
28'
Xhuliano Skuka
43'
46'
Sergey Mkrtchyan
Ra sân: Taron Voskanyan
Ra sân: Taron Voskanyan
Ylber Ramadani
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
46'
Keidi Bare
Ra sân: Enis Cokaj
Ra sân: Enis Cokaj
46'
Tedi Cara
Ra sân: Ernest Muci
Ra sân: Ernest Muci
46'
Kristjan Asllani 2 - 0
64'
Elseid Hisaj
Ra sân: Andi Hadroj
Ra sân: Andi Hadroj
65'
66'
Artur Serobyan
Ra sân: Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Zhirayr Shaghoyan
66'
Edgar Babayan↓
Ra sân:
Ra sân:
Eneo Bitri
Ra sân: Marash Kumbulla
Ra sân: Marash Kumbulla
67'
Arbnor Mucolli
Ra sân: Xhuliano Skuka
Ra sân: Xhuliano Skuka
71'
71'
Vahan Bichakhchyan
76'
Arman Ghazaryan
Ra sân: Styopa Mkrtchyan
Ra sân: Styopa Mkrtchyan
89'
Petros Avetisyan
Ra sân: Gegham Harutyunyan
Ra sân: Gegham Harutyunyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Armenia
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
111
Pha tấn công
108
69
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Albania
3-5-2
3-4-3
Armenia
1
Berisha
13
Mihaj
15
Kumbulla
5
Bajrami
3
Lenjani
20
Cokaj
8
Asllani
14
Laci
25
Hadroj
19
Muci
26
Skuka
1
Buchnev
4
Voskanya...
3
Haroyan
21
Mkrtchya...
10
Dashyan
5
Grigorya...
11
Harutyun...
13
Hovhanni...
23
Bichakhc...
9
Babayan
7
Shaghoya...
Đội hình dự bị
Albania
Amir Abrashi
22
Nedim Bajrami
10
Keidi Bare
7
Eneo Bitri
6
Tedi Cara
24
Erdenis Gurishta
2
Elseid Hisaj
4
Ardian Ismajli
18
Elhan Kastrati
23
Arbnor Mucolli
17
Ylber Ramadani
16
Gentian Selmani
12
Armenia
16
Henri Avagyan
18
Petros Avetisyan
14
Galoian
22
Gevorg Ghazaryan
19
Artur Grigoryan
17
Hakob Hakobyan
8
Zhirayr Margaryan
15
Hrayr Mkoyan
6
Mkrtchyan K.
12
Nersesyan A.
20
Artur Serobyan
2
Davit Terteryan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
1.33
56%
Kiểm soát bóng
38.67%
7.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.5
3.2
Phạt góc
4.5
2
Thẻ vàng
1.6
3.1
Sút trúng cầu môn
2.8
53.5%
Kiểm soát bóng
44.7%
10
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (2trận)
Chủ
Khách
Armenia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0