Albania
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Ba Lan
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
3.35
3.35
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.17
1.17
O
0.75
0.59
0.59
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Albania
Phút
Ba Lan
Ardian Ismajli
35'
39'
Adam Buksa
46'
Mateusz Klich
Ra sân: Jakub Moder
Ra sân: Jakub Moder
Elseid Hisaj
49'
50'
Jan Bednarek
Armando Broja
Ra sân: Myrto Uzuni
Ra sân: Myrto Uzuni
58'
Ermir Lenjani
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
65'
71'
Karol Swiderski
Ra sân: Adam Buksa
Ra sân: Adam Buksa
71'
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Kamil Jozwiak
Nedim Bajrami
Ra sân: Odise Roshi
Ra sân: Odise Roshi
77'
Enis Cokaj
Ra sân: Keidi Bare
Ra sân: Keidi Bare
77'
77'
0 - 1 Karol Swiderski
Kiến tạo: Mateusz Klich
Kiến tạo: Mateusz Klich
Ylber Ramadani
89'
90'
Bartosz Bereszynski
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
90'
Tymoteusz Puchacz
90'
Michal Helik
Ra sân: Jan Bednarek
Ra sân: Jan Bednarek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Ba Lan
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
25
Sút Phạt
17
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
327
Số đường chuyền
485
70%
Chuyền chính xác
79%
17
Phạm lỗi
24
0
Việt vị
2
53
Đánh đầu
53
25
Đánh đầu thành công
28
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
5
23
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
130
28
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Albania
4-3-3
3-1-4-2
Ba Lan
1
Berisha
5
Veseli
15
Kumbulla
18
Ismajli
4
Hisaj
20
Trashi
7
Bare
19
Ramadani
11
Uzuni
10
Manaj
21
Roshi
1
Szczesny
3
Dawidowi...
15
Glik
5
Bednarek
10
Krychowi...
7
Jozwiak
20
Zielinsk...
16
Moder
21
Puchacz
8
Buksa
9
Lewandow...
Đội hình dự bị
Albania
Enis Cokaj
9
Nedim Bajrami
22
Ermir Lenjani
3
Thomas Strakosha
23
Gentian Selmani
12
Enea Mihaj
13
Armando Broja
17
Kastriot Dermaku
14
Ba Lan
19
Przemyslaw Frankowski
11
Karol Swiderski
4
Tomasz Kedziora
17
Kacper Kozlowski
22
Radoslaw Majecki
23
Krzysztof Piatek
18
Bartosz Bereszynski
2
Robert Gumny
13
Przemyslaw Placheta
14
Mateusz Klich
12
Lukasz Skorupski
6
Michal Helik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
9.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
6.33
56%
Kiểm soát bóng
68.67%
7.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
0.8
3.2
Phạt góc
6.9
2
Thẻ vàng
2
3.1
Sút trúng cầu môn
5
53.5%
Kiểm soát bóng
63.2%
10
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Ba Lan (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0