Vòng
22:59 ngày 17/10/2023
Albania
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bulgaria
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
2.00
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Albania Albania
Phút
Bulgaria Bulgaria
36'
match change Martin Minchev
Ra sân: Spas Delev
Qazim Laci 1 - 0 match goal
41'
44'
match yellow.png Valentin Antov
Frederic Veseli
Ra sân: Arlind Ajeti
match change
46'
Arbnor Muja
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
46'
46'
match change Hristo Ivanov
Ra sân: Georgi Rusev
46'
match change Viktor Popov
Ra sân: Ivan Turitsov
Jasir Asani match yellow.png
51'
51'
match yellow.png Marin Petkov
Marvin Cuni
Ra sân: Jasir Asani
match change
54'
Klaus Gjasula
Ra sân: Qazim Laci
match change
61'
64'
match change Patrik Gabriel Galchev
Ra sân: Marin Petkov
Mario Mitaj match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Ilia Gruev
78'
match change Stanislav Ivanov
Ra sân: Lukas Petkov
Ernest Muci 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny
match goal
81'
86'
match change Andrian Kraev
Ra sân: Ilia Gruev
Ylber Ramadani
Ra sân: Kristjan Asllani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albania Albania
Bulgaria Bulgaria
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
148
 
Pha tấn công
 
137
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 46.33%
7.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
53.5% Kiểm soát bóng 48.1%
10 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albania (2trận)
Chủ Khách
Bulgaria (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0