Vòng 26
02:00 ngày 03/04/2024
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.88
1
2.35
X
3.20
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
31'
match yellow.png Abdulaziz Noor
47'
match goal 0 - 1 Oscar Duarte
Kiến tạo: Faycal Fajr
Fashion Sakala 1 - 1
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
match goal
53'
56'
match goal 1 - 2 Anselmo de Moraes
Rakan Al-Kaabi match yellow.png
58'
Anthony Nwakaeme
Ra sân: Rakan Al-Kaabi
match change
60'
62'
match change Saeed Al-Mowalad
Ra sân: Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Saud Zidan
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
match change
75'
Mokher Al-Rashidi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
75'
79'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
Gojko Cimirot match yellow.png
81'
Mokher Al-Rashidi match yellow.png
83'
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
86'
90'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Faycal Fajr
Saud Zidan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Anselmo de Moraes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
412
 
Số đường chuyền
 
401
24
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
99
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anthony Nwakaeme
2
Mokher Al-Rashidi
6
Saud Zidan
29
Nawaf Al-Harthi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
98
Mohanad Al-Qaydhi
11
Khalid Al-Kabi
37
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
45
Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
Al-Feiha Al-Feiha 4-3-3
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
88
Stojkovi...
3
Konan
33
Shuwaish
4
Khaibari
22
Baqawi
13
Cimirot
66
Al-Kaabi
8
Safari
7
Onyekuru
77
Sabiri
17
Sakala
1
Kajoui
22
Makki
5
Yamiq
6
Duarte
27
Hawsawi
4
Bakshwee...
76
Fajr
24
Noor
87
Moraes
23
Goodwin
9
Ighalo

Substitutes

2
Saeed Al-Mowalad
80
Yahya Mahdi Naji
88
Ala Al-Hajji
13
Abdulqaddous Attieh
17
Abdullah Fareed Al Hafith
3
Abdulelah Al-Bukhari
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
16
Nawaf Al-Azizi
7
Vito van Crooij
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Anthony Nwakaeme 9
Mokher Al-Rashidi 2
Saud Zidan 6
Nawaf Al-Harthi 29
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohanad Al-Qaydhi 98
Khalid Al-Kabi 11
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 37
Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45
Al-Feiha Al-Wehda
2 Saeed Al-Mowalad
80 Yahya Mahdi Naji
88 Ala Al-Hajji
13 Abdulqaddous Attieh
17 Abdullah Fareed Al Hafith
3 Abdulelah Al-Bukhari
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
16 Nawaf Al-Azizi
7 Vito van Crooij

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 54%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.6
2.5 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
41.2% Kiểm soát bóng 44.9%
13.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (39trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
8
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
4
2
HT-B/FT-B
4
3
1
1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 30 6.8
9 Anthony Nwakaeme Forward 0 0 1 24 13 54.17% 0 2 31 6.9
13 Gojko Cimirot Midfielder 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 45 6.3
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Forward 1 1 0 20 14 70% 0 0 31 7
77 Abdelhamid Sabiri Midfielder 3 1 6 60 49 81.67% 9 3 84 8.5
17 Fashion Sakala Forward 5 2 2 27 18 66.67% 2 1 46 8
3 NClomande Ghislain Konan Defender 2 2 1 39 32 82.05% 2 0 70 6.9
22 Mohammed Al Baqawi Defender 0 0 0 24 23 95.83% 1 0 36 6.5
6 Saud Zidan Midfielder 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 7
8 Abdulrahman Al Safari Midfielder 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 32 6.2
4 Sami Al Khaibari Defender 2 1 0 31 29 93.55% 0 2 48 7.3
33 Husein Al Shuwaish Defender 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 61 6.4
2 Mokher Al-Rashidi Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.6
29 Nawaf Al-Harthi Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
66 Rakan Al-Kaabi Midfielder 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 26 5.9

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 4 1 0 14 13 92.86% 1 1 29 7.3
6 Oscar Duarte Trung vệ 1 1 0 34 30 88.24% 0 2 43 7.4
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 2 0 4 70 63 90% 6 0 89 7.9
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 0 1 30 23 76.67% 2 0 46 7.1
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 1 1 62 6.8
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 40 34 85% 3 3 66 8.3
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 41 7.9
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 21 6.7
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 0 0 53 42 79.25% 1 2 65 7.1
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 7 6.5
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 23 95.83% 3 0 51 7.3
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 1 3 20 13 65% 2 2 41 6.9
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 1 1 37 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ