Vòng 12
20:30 ngày 12/11/2023
Almere City FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 3
0.84
U 3
1.04
1
5.50
X
4.60
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Joey Jacobs match yellow.png
7'
Thomas Robinet match yellow.png
15'
15'
match yellow.png Brian Brobbey
Damian van Bruggen match yellow.png
15'
46'
match change Carlos Borges
Ra sân: Steven Berghuis
46'
match change Anton Gaaei
Ra sân: Borna Sosa
46'
match change Benjamin Tahirovic
Ra sân: Georges Mikautadze
Lance Duijvestijn
Ra sân: Rajiv van la Parra
match change
62'
Jochem Ritmeester van de Kamp 1 - 0
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
match goal
67'
67'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Steven Bergwijn
68'
match goal 1 - 1 Chuba Akpom
Kiến tạo: Brian Brobbey
Stije Resink match yellow.png
75'
Alvaro Pena Herrero
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
match change
76'
80'
match change Mika Godts
Ra sân: Kristian Hlynsson
82'
match goal 1 - 2 Benjamin Tahirovic
Kiến tạo: Brian Brobbey
Yann Kitala
Ra sân: Kornelius Hansen
match change
86'
Christopher Mamengi
Ra sân: Damian van Bruggen
match change
86'
Peer Koopmeiners match yellow.png
90'
Thomas Robinet 2 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Devyne Rensch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
AFC Ajax AFC Ajax
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
13
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
17
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
281
 
Số đường chuyền
 
524
60%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
43
9
 
Đánh đầu thành công
 
30
11
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
99
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yann Kitala
10
Lance Duijvestijn
25
Christopher Mamengi
6
Alvaro Pena Herrero
18
Samuel Radlinger
8
Danny Post
36
Marcelencio Esajas
2
Sheral Floranus
32
Jeffry Puriel
26
Stijn Keller
14
Jose Pascual Alba Seva
29
Bradly van Hoeven
Almere City FC Almere City FC 5-3-2
4-2-3-1 AFC Ajax AFC Ajax
1
Bakker
23
Royo
5
Soh
4
Bruggen
3
Jacobs
39
Kamp
28
Resink
9
Robinet
15
Koopmein...
17
Hansen
27
Parra
40
Ramaj
2
Rensch
37
Sutalo
4
Hato
25
Sosa
38
Hlynsson
8
Taylor
23
Berghuis
19
Mikautad...
7
Bergwijn
9
Brobbey

Substitutes

33
Benjamin Tahirovic
3
Anton Gaaei
11
Carlos Borges
10
Chuba Akpom
39
Mika Godts
18
Jakov Medic
51
Charlie Setford
42
Arjany Martha
22
Remko Pasveer
47
Tristan Gooijer
30
Gaston Avila
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Yann Kitala 11
Lance Duijvestijn 10
Christopher Mamengi 25
Alvaro Pena Herrero 6
Samuel Radlinger 18
Danny Post 8
Marcelencio Esajas 36
Sheral Floranus 2
Jeffry Puriel 32
Stijn Keller 26
Jose Pascual Alba Seva 14
Bradly van Hoeven 29
Almere City FC AFC Ajax
33 Benjamin Tahirovic
3 Anton Gaaei
11 Carlos Borges
10 Chuba Akpom
39 Mika Godts
18 Jakov Medic
51 Charlie Setford
42 Arjany Martha
22 Remko Pasveer
47 Tristan Gooijer
30 Gaston Avila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 58.33%
14.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 58.5%
14.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
8
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
4
1
HT-H/FT-H
7
3
4
3
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
5
4
3
5

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Rajiv van la Parra Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.18
4 Damian van Bruggen Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 11 6.53
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 3 1 0 8 6 75% 0 0 14 6.04
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 1 1 16 12 75% 0 0 18 6.68
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 14 1 7.14% 0 0 19 6.57
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 12 8 66.67% 7 1 25 6.99
23 Manel Royo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 3 0 22 6.21
3 Joey Jacobs Trung vệ 1 0 0 13 2 15.38% 1 1 17 6.44
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 1 1 19 6.19
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 1 0 1 18 11 61.11% 2 0 27 6.5
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 22 6.59

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Steven Berghuis Tiền vệ công 2 1 0 23 21 91.3% 3 1 33 6.4
7 Steven Bergwijn Cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 0 0 31 6.41
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 1 0 38 6.89
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 2 11 10 90.91% 0 1 18 6.17
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 37 6.94
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 18 6.34
19 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 26 6.25
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 44 6.97
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 3 44 6.9
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 1 1 1 26 21 80.77% 0 0 35 6.85
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 40 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ