Vòng 28
03:00 ngày 12/03/2024
Almeria
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Estadio Mediterraneo
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.75
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Sevilla Sevilla
Adrian Embarba 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Viera Ramos
match goal
38'
43'
match yellow.png Loic Bade
60'
match change Marcos Acuna
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
60'
match change Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Djibril Sow
Leonardo Carrilho Baptistao
Ra sân: Anthony Lozano
match change
65'
Lucas Robertone
Ra sân: Luka Romero
match change
66'
71'
match change Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Youssef En-Nesyri
71'
match change Nemanja Gudelj
Ra sân: Oliver Torres
81'
match goal 1 - 1 Dodi Lukebakio Ngandoli
Kiến tạo: Isaac Romero Bernal
Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
match change
84'
Dion Lopy match yellow.png
84'
86'
match goal 1 - 2 Lucas Ocampos
Kiến tạo: Isaac Romero Bernal
Marko Milovanovic
Ra sân: Dion Lopy
match change
88'
Largie Ramazani
Ra sân: Adrian Embarba
match change
88'
Edgar Gonzalez Estrada match yellow.png
90'
Marko Milovanovic 2 - 2
Kiến tạo: Sergio Arribas Calvo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
14
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
409
 
Số đường chuyền
 
543
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
45
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
18
7
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
132
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Lucas Robertone
7
Largie Ramazani
12
Leonardo Carrilho Baptistao
29
Marko Milovanovic
19
Sergio Arribas Calvo
4
Iddrisu Baba
21
Chumi
1
Diego Marino Villar
17
Alejandro Pozo
13
Fernando Martinez
11
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Almeria Almeria 4-2-3-1
5-3-2 Sevilla Sevilla
25
Maximian...
20
Centelle...
16
Radovano...
22
Castro
18
Pubill
3
Estrada
6
Lopy
10
Embarba
8
Ramos
38
Romero
15
Lozano
13
Nyland
16
Gonzalez
22
Bade
4
Garcia
2
Valiente
5
Ocampos
18
Sow
24
Soumare
21
Torres
20
Bernal
15
En-Nesyr...

Substitutes

19
Marcos Acuna
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
6
Nemanja Gudelj
7
Jesus Fernandez Saez Suso
17
Erik Lamela
10
Alejo Veliz
23
Marcos do Nascimento Teixeira
14
Nianzou Kouassi
1
Marko Dmitrovic
3
Adria Giner Pedrosa
31
Carlos Alberto Flores Asencio
46
Hannibal Mejbri
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Lucas Robertone 5
Largie Ramazani 7
Leonardo Carrilho Baptistao 12
Marko Milovanovic 29
Sergio Arribas Calvo 19
Iddrisu Baba 4
Chumi 21
Diego Marino Villar 1
Alejandro Pozo 17
Fernando Martinez 13
Gonzalo Julian Melero Manzanares 11
Almeria Sevilla
19 Marcos Acuna
11 Dodi Lukebakio Ngandoli
6 Nemanja Gudelj
7 Jesus Fernandez Saez Suso
17 Erik Lamela
10 Alejo Veliz
23 Marcos do Nascimento Teixeira
14 Nianzou Kouassi
1 Marko Dmitrovic
3 Adria Giner Pedrosa
31 Carlos Alberto Flores Asencio
46 Hannibal Mejbri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 2.8
2.7 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 41%
13.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (35trận)
Chủ Khách
Sevilla (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
4
HT-H/FT-T
0
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
7

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 1 0 4 31 26 83.87% 1 0 36 7.16
15 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 5.93
10 Adrian Embarba Cánh phải 4 2 1 29 25 86.21% 1 1 36 7.56
22 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 34 6.74
16 Aleksandar Radovanovic Trung vệ 0 0 1 20 19 95% 0 1 28 7.06
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 26 7.55
20 Alex Centelles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 33 86.84% 4 0 51 6.9
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 21 18 85.71% 0 4 32 7.19
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 4 31 6.82
38 Luka Romero Cánh phải 1 0 1 13 13 100% 0 0 29 6.01
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 0 37 6.54

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 21 77.78% 4 1 36 6.27
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 3 55 6.5
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 24 6.08
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 0 1 27 23 85.19% 1 1 41 6.03
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 1 30 26 86.67% 2 0 36 6.32
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 2 0 2 25 20 80% 1 0 30 6.32
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 2 0 2 7 5 71.43% 0 1 10 6.13
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 36 97.3% 1 0 43 6.32
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 1 46 39 84.78% 0 4 52 6.39
2 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 1 1 0 39 32 82.05% 0 1 52 6.06
20 Isaac Romero Bernal Forward 6 3 0 18 10 55.56% 0 1 29 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ