1.06
0.84
0.85
0.86
5.25
4.33
1.44
0.84
1.06
0.29
2.50
Diễn biến chính
Kiến tạo: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Ruben Neves
Ra sân: Nader Al-Sharari
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Kiến tạo: Ivan Rakitic
Ra sân: Ivan Rakitic
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
Ra sân: Salem Al Dawsari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jarah M Al Ataiqi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
30 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 42 | 7 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 64 | 7.6 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 63 | 7.3 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 23 | 7 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 7 | 54 | 6.7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 3 | 39 | 6.9 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 46 | 6.3 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 1 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 3 | 1 | 36 | 7 | ||
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.2 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 37 | 7 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 30 | 6.9 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 12 | 7.2 | |
50 | Mohammed Al Absi | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | ||
38 | Mohammed Essa Harbush | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 15 | 6.8 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 0 | 58 | 7.4 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 60 | 6.3 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 8.4 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 49 | 6.4 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 35 | 7.1 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 1 | 84 | 7.6 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 65 | 62 | 95.38% | 7 | 2 | 87 | 7.8 | |
7 | Salman Alfaraj | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 2 | 1 | 82 | 6.8 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 1 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 49 | 6.9 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 2 | 56 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ