Vòng 26
02:00 ngày 04/04/2024
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.29
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
Khalid Al-Shuwayyi(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
match change
46'
Moteb Al Harbi
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
match change
46'
46'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
match change
65'
69'
match change Ali Al Zaqan
Ra sân: Dino Arslanagic
Fahd Al Muwallad
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
74'
81'
match change Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Saleh Al-Abbas
88'
match change Moayad Al Houti
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Fahd Al Muwallad match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ali Al Zaqan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Al-Riyadh Al-Riyadh
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
582
 
Số đường chuyền
 
399
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
26
12
 
Thử thách
 
9
116
 
Pha tấn công
 
91
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Moteb Al Harbi
23
Yannick Ferreira Carrasco
12
Majed Omar Kanabah
8
Fahd Al Muwallad
60
Hamed Yousef Al-Shanqiti
3
Khalid Al-Asiri
38
Mohammed Essa Harbush
15
Husain Al Monassar
26
Riad Sharahili
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 3-4-2-1
5-4-1 Al-Riyadh Al-Riyadh
1
Malayeka...
14
Saiss
4
Santos
88
Al-Shara...
16
Al-Sabiy...
55
Aljuwayr
6
Gallego
2
Al-Yami
13
Junior
21
Al-Sadi
20
Diallo
25
CAMPANA
27
Al-Nuweq...
4
Shwirekh
36
Arslanag...
5
Al-Shuwa...
8
Al-Khaib...
14
Al-Abbas
60
Toure
80
Al-Rashi...
15
Al-Haraj...
9
Gray

Substitutes

88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
26
Ali Al Zaqan
18
Mohamed Al-Oqil
77
Moayad Al Houti
40
Abdulelah Al-Shammeri
28
Bader Al-Mutairi
99
Mutaz Bin Hibah
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Moteb Al Harbi 24
Yannick Ferreira Carrasco 23
Majed Omar Kanabah 12
Fahd Al Muwallad 8
Hamed Yousef Al-Shanqiti 60
Khalid Al-Asiri 3
Mohammed Essa Harbush 38
Husain Al Monassar 15
Riad Sharahili 26
Al-Shabab(KSA) Al-Riyadh
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri
26 Ali Al Zaqan
18 Mohamed Al-Oqil
77 Moayad Al Houti
40 Abdulelah Al-Shammeri
28 Bader Al-Mutairi
99 Mutaz Bin Hibah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2.33
57.33% Kiểm soát bóng 41%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.1
6.5 Sút trúng cầu môn 2.8
57.3% Kiểm soát bóng 44.6%
12.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (32trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
9
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
1
5
1

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 2 0 3 26 22 84.62% 3 0 34 7.3
14 Romain Saiss Trung vệ 1 1 0 92 82 89.13% 1 3 105 7.8
8 Fahd Al Muwallad Cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 70 89.74% 0 1 91 7.3
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 2 2 0 11 11 100% 0 0 25 6.8
4 Iago Santos Trung vệ 1 0 2 86 75 87.21% 0 4 95 7.7
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 0 3 28 5.8
1 Mustafa Reda Malayekah Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 7.1
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 3 0 47 6.8
55 Musab Fahz Aljuwayr 1 0 4 75 69 92% 2 1 86 7.9
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 1 0 38 6.9
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 3 67 7.1
16 Hussain Al-Sabiyani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 35 6.6
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 0 2 25 6.8
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 2 2 2 19 17 89.47% 1 0 41 7

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 2 0 0 15 14 93.33% 0 1 28 6.4
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 37 7
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 18 6.6
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 43 82.69% 0 0 58 6.8
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 1 30 26 86.67% 2 0 45 7
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 2 1 14 6.5
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 27 6.6
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 21 70% 3 1 56 6.4
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 62 49 79.03% 0 0 75 7
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.2
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 1 0 42 35 83.33% 0 0 61 7.1
18 Mohamed Al-Oqil Midfielder 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.5
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 2 45 38 84.44% 6 0 77 8.2
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 1 41 33 80.49% 0 1 53 7.1
77 Moayad Al Houti Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ