0.84
1.00
0.87
0.95
1.29
4.60
7.50
0.91
0.93
0.30
2.40
Diễn biến chính
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Dino Arslanagic
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Ra sân: Saleh Al-Abbas
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 34 | 7.3 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 1 | 3 | 105 | 7.8 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 91 | 7.3 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 4 | 95 | 7.7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 28 | 5.8 | |
1 | Mustafa Reda Malayekah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 47 | 6.8 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 1 | 0 | 4 | 75 | 69 | 92% | 2 | 1 | 86 | 7.9 | ||
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 38 | 6.9 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 67 | 7.1 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 41 | 7 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 1 | 14 | 6.5 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 56 | 6.4 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 0 | 75 | 7 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 6 | 0 | 77 | 8.2 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
77 | Moayad Al Houti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ