Vòng 8
22:00 ngày 29/09/2023
Al-Tai
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Al-Nassr
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.05
-1.75
0.83
O 3
0.86
U 3
1.00
1
13.00
X
6.00
2
1.13
Hiệp 1
+0.75
1.02
-0.75
0.86
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
32'
match goal 0 - 1 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Marko Dugandzic match yellow.png
37'
59'
match yellow.png Abdullah Al Khaibari
68'
match change Seko Fofana
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Abdulaziz Al-Harabi
Ra sân: Ibrahim Alnakhli
match change
78'
Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Andrei Cordea
match change
78'
Virgil Misidjan 1 - 1
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Harthi
match goal
79'
Virgil Misidjan match yellow.png
82'
84'
match var Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Penalty awarded
Enzo Pablo Andia Roco match yellow.png
86'
Abdulaziz Al-Harabi match yellow.png
86'
87'
match pen 1 - 2 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
90'
match yellow.png Sadio Mane
90'
match change Sami Al-Najei
Ra sân: Marcelo Brozovic
90'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Sadio Mane
Adeeb Al-Haizan
Ra sân: Marko Dugandzic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Nassr Al-Nassr
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
360
 
Số đường chuyền
 
513
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
124
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abdulrahman Al-Harthi
6
Abdulaziz Al-Harabi
90
Adeeb Al-Haizan
44
Moataz Al-Baqaawi
23
Nawaf Al Qamiri
4
Abdulkarim Sultan
45
Abdulfattah Asiri
7
Salman Al-Muwashar
77
Hassan Al Amri
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Nassr Al-Nassr
1
Braga
12
Qasim
5
Roco
88
Alnakhli
8
Abdullah
27
Bauer
30
Semedo
10
Misidjan
43
Mensah
11
Cordea
9
Dugandzi...
44
Alaqidi
2
Ghannam
78
Al-Oujam...
27
Laporte
15
Telles
17
Khaibari
77
Brozovic
94
Talisca
25
Monte
10
Mane
7
Aveiro

Substitutes

6
Seko Fofana
11
Khalid Al-Ghannam
14
Sami Al-Najei
36
Raghed Najjar
4
Mohammed Al Fatil
5
Abdulelah Al-Amri
12
Nawaf Al-Boushail
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
23
Aiman Ahmed
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Abdulrahman Al-Harthi 17
Abdulaziz Al-Harabi 6
Adeeb Al-Haizan 90
Moataz Al-Baqaawi 44
Nawaf Al Qamiri 23
Abdulkarim Sultan 4
Abdulfattah Asiri 45
Salman Al-Muwashar 7
Hassan Al Amri 77
Al-Tai Al-Nassr
6 Seko Fofana
11 Khalid Al-Ghannam
14 Sami Al-Najei
36 Raghed Najjar
4 Mohammed Al Fatil
5 Abdulelah Al-Amri
12 Nawaf Al-Boushail
24 Mohammed Qassem Al Nakhli
23 Aiman Ahmed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 8.33
52.67% Kiểm soát bóng 59.67%
8.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.7 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 7.6
48.7% Kiểm soát bóng 57.6%
11.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (35trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
12
1
HT-H/FT-T
3
8
2
1
HT-B/FT-T
1
0
4
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
5
1
1
11

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 45 6.8
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 1 0 16 15 93.75% 0 0 35 6.7
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 2 1 1 27 22 81.48% 0 1 37 6.3
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 0 1 38 37 97.37% 0 0 58 6.5
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 39 6.7
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 37 7.3
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 53 45 84.91% 0 1 66 6.6
11 Andrei Cordea Cánh phải 3 2 2 20 16 80% 0 0 41 6.6
12 Hussain Qasim Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 27 87.1% 0 1 46 6.5
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 20 86.96% 0 1 37 6.8
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 81 7.3
6 Abdulaziz Al-Harabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 7.2

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 11 5 1 32 29 90.63% 0 0 50 7.6
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 96 85 88.54% 0 0 110 8
10 Sadio Mane Cánh trái 1 0 3 34 22 64.71% 0 0 56 6.6
27 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 3 68 6.9
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 2 0 0 38 32 84.21% 0 0 47 7.1
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 38 90.48% 0 2 70 7.3
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 2 7 7 100% 0 0 15 6.8
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 63 96.92% 0 0 79 7.1
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 4 1 2 39 35 89.74% 0 1 60 8.3
11 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 34 94.44% 0 0 50 7.1
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 57 7.2
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 29 7.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ