Vòng 27
02:00 ngày 07/04/2024
Al-Tai
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Shabab(KSA)
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.84
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.70
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
40'
match yellow.png Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
46'
match change Riad Sharahili
Ra sân: Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
46'
match change Husain Al Monassar
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
64'
match var Yannick Ferreira Carrasco Goal cancelled
72'
match change Moteb Al Harbi
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Ibrahim Alnakhli match yellow.png
75'
83'
match change Majed Omar Kanabah
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Marko Dugandzic
match change
83'
89'
match yellow.png Romain Saiss
Robert Bauer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
326
 
Số đường chuyền
 
391
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
12
8
 
Thử thách
 
6
79
 
Pha tấn công
 
86
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abdulrahman Al-Harthi
44
Moataz Al-Baqaawi
23
Nawaf Al Qamiri
45
Abdulfattah Asiri
7
Salman Al-Muwashar
26
Jamal Bajandouh
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
6
Abdulaziz Al-Harabi
90
Adeeb Al-Haizan
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
3-4-2-1 Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
1
Braga
80
Aljohani
5
Roco
27
Bauer
88
Alnakhli
43
Mensah
30
Semedo
10
Misidjan
70
Al-Shaml...
11
Cordea
9
Dugandzi...
1
Malayeka...
88
Al-Shara...
4
Santos
14
Saiss
2
Al-Yami
6
Gallego
55
Aljuwayr
16
Al-Sabiy...
21
Al-Sadi
23
Carrasco
20
Diallo

Substitutes

15
Husain Al Monassar
26
Riad Sharahili
24
Moteb Al Harbi
12
Majed Omar Kanabah
60
Hamed Yousef Al-Shanqiti
3
Khalid Al-Asiri
38
Mohammed Essa Harbush
8
Fahd Al Muwallad
28
Nasser Mohammed Al Bishi
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Abdulrahman Al-Harthi 17
Moataz Al-Baqaawi 44
Nawaf Al Qamiri 23
Abdulfattah Asiri 45
Salman Al-Muwashar 7
Jamal Bajandouh 26
Salem Abdullah Al-Toiawy 13
Abdulaziz Al-Harabi 6
Adeeb Al-Haizan 90
Al-Tai Al-Shabab(KSA)
15 Husain Al Monassar
26 Riad Sharahili
24 Moteb Al Harbi
12 Majed Omar Kanabah
60 Hamed Yousef Al-Shanqiti
3 Khalid Al-Asiri
38 Mohammed Essa Harbush
8 Fahd Al Muwallad
28 Nasser Mohammed Al Bishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 6.5
45.8% Kiểm soát bóng 57.3%
13.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (30trận)
Chủ Khách
Al-Shabab(KSA) (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
4
HT-H/FT-T
2
8
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
1

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 35 6.9
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 1 0 16 11 68.75% 6 1 36 7.1
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 1 0 1 15 14 93.33% 0 2 20 6.9
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 4 0 0 49 47 95.92% 1 2 67 7.3
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 44 7
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 34 8.1
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 31 70.45% 1 3 59 7.1
11 Andrei Cordea Cánh phải 1 0 2 17 12 70.59% 14 0 50 6.7
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 37 86.05% 1 1 61 6.9
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 1 0 2 18 16 88.89% 0 0 38 7.2
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 1 8 6.6
80 Safwan Aljohani Midfielder 0 0 0 36 29 80.56% 2 0 57 7.2

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 4 1 3 26 16 61.54% 4 0 52 7.1
14 Romain Saiss Trung vệ 1 0 0 49 39 79.59% 0 2 57 7.2
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 32 6.7
4 Iago Santos Trung vệ 1 0 0 53 48 90.57% 0 5 65 7.4
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 2 0 9 6 66.67% 0 3 28 7.2
26 Riad Sharahili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 34 6.8
1 Mustafa Reda Malayekah Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 33 6.9
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 1 41 6.6
55 Musab Fahz Aljuwayr 2 1 0 56 51 91.07% 2 1 71 7.5
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.4
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.6
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 1 0 1 22 19 86.36% 0 1 30 7.9
16 Hussain Al-Sabiyani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 3 0 42 7.3
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 1 1 1 18 13 72.22% 1 0 30 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ