Vòng 31
18:30 ngày 15/04/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.5
0.97
U 2.5
0.93
1
3.10
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.18
-0
0.67
O 1
0.91
U 1
0.83

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Newcastle United Newcastle United
Jacob Ramsey 1 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
11'
22'
match yellow.png Fabian Schar
56'
match change Callum Wilson
Ra sân: Jacob Murphy
56'
match change Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Anthony Gordon
Ollie Watkins Goal cancelled match var
62'
Ollie Watkins 2 - 0
Kiến tạo: Alexandre Moreno Lopera
match goal
64'
68'
match change Matt Targett
Ra sân: Dan Burn
68'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Joseph Willock
80'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ollie Watkins 3 - 0
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
83'
Calum Chambers
Ra sân: Jacob Ramsey
match change
85'
Jhon Durán
Ra sân: Ollie Watkins
match change
90'
Jhon Durán match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
385
 
Số đường chuyền
 
354
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jhon Durán
16
Calum Chambers
3
Diego Carlos
9
Bertrand Traore
38
Viljami Sinisalo
27
Lucas Digne
25
Robin Olsen
56
Sebastian Revan
66
Travis Patterson
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Martinez
15
Lopera
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
6
Paulo
32
Dendonck...
41
Ramsey
10
Stati
7
McGinn
11
2
Watkins
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
28
Willock
39
Moura
7
Lira
23
Murphy
14
Isak
8
Gordon

Substitutes

24
Miguel Angel Almiron Rejala
9
Callum Wilson
13
Matt Targett
36
Sean Longstaff
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
19
Javier Manquillo Gaitan
6
Jamaal Lascelles
11
Matt Ritchie
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Jhon Durán 22
Calum Chambers 16
Diego Carlos 3
Bertrand Traore 9
Viljami Sinisalo 38
Lucas Digne 27
Robin Olsen 25
Sebastian Revan 56
Travis Patterson 66
Aston Villa Newcastle United
24 Miguel Angel Almiron Rejala
9 Callum Wilson
13 Matt Targett
36 Sean Longstaff
32 Elliot Anderson
1 Martin Dubravka
19 Javier Manquillo Gaitan
6 Jamaal Lascelles
11 Matt Ritchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
2.1 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 6.3
2.4 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 6.7
49.6% Kiểm soát bóng 50.2%
10 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (56trận)
Chủ Khách
Newcastle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
6
8
HT-H/FT-T
6
2
7
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
6
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
5
6
1
7

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 2 1 0 32 25 78.13% 2 0 45 6.78
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 0 47 7.37
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 0 0 20 14 70% 4 1 38 6.82
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 45 7.18
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 22 64.71% 5 0 62 7.43
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 29 100% 0 1 43 7.2
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 4 3 2 14 11 78.57% 1 1 27 8.75
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 48 6.46
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 1 39 6.61
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 37 82.22% 2 1 60 7.18
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 3 1 3 26 25 96.15% 0 1 46 8.19

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.87
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 49 35 71.43% 5 2 72 6.5
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 6.32
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 47 6.17
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 39 6.22
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 5.98
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 0 0 16 10 62.5% 2 0 26 5.92
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ công 1 0 0 31 25 80.65% 0 1 47 6.3
24 Miguel Angel Almiron Rejala Tiền vệ công 2 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.94
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.02
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 29 5.88
8 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 22 6.04
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 39 34 87.18% 2 0 51 6.45
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 21 6.13
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 54 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ