Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 26/01/2024
Atletico Madrid
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.75
0.80
U 2.75
0.88
1
1.57
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Sevilla Sevilla
Antoine Griezmann match hong pen
26'
33'
match yellow.png Oliver Torres
39'
match yellow.png Sergio Ramos Garcia
62'
match yellow.png Adria Giner Pedrosa
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
63'
Mario Hermoso Canseco match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Erik Lamela
Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
75'
Memphis Depay 1 - 0
Kiến tạo: Angel Correa
match goal
79'
82'
match yellow.png Ivan Rakitic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Sevilla Sevilla
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
15
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
112
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 41.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 2.8
2.8 Thẻ vàng 2.2
5.9 Sút trúng cầu môn 4
47.8% Kiểm soát bóng 41%
14.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
Sevilla (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
3
4
HT-H/FT-T
8
3
2
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
5
4
7