Vòng 5
20:30 ngày 23/09/2023
Augsburg 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.96
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.58
X
3.65
2
2.64
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
6'
match goal 0 - 1 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Danny Vieira da Costa
11'
match var Stefan Bell Goal Disallowed
Ermedin Demirovic 1 - 1 match goal
15'
43'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Danny Vieira da Costa
Ermedin Demirovic 2 - 1
Kiến tạo: Patric Pfeiffer
match goal
45'
Arne Engels match red
62'
Sven Michel
Ra sân: Ruben Vargas
match change
65'
Tim Breithaupt
Ra sân: Phillip Tietz
match change
65'
70'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Tom Krauss
70'
match change Sepp Van Den Berg
Ra sân: Stefan Bell
Maximilian Bauer
Ra sân: Patric Pfeiffer
match change
72'
74'
match yellow.png Brajan Gruda
77'
match yellow.png Robin Zentner
80'
match change Anwar El-Ghazi
Ra sân: Karim Onisiwo
80'
match change Marco Richter
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Dion Drena Beljo
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
89'
Niklas Dorsch
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
match change
89'
Niklas Dorsch match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lee Jae Sung
Dion Drena Beljo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
18
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
374
 
Số đường chuyền
 
527
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
48
20
 
Đánh đầu thành công
 
34
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
26
21
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
121
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dion Drena Beljo
20
Sven Michel
18
Tim Breithaupt
23
Maximilian Bauer
30
Niklas Dorsch
40
Tomas Koubek
3
Mads Pedersen
34
Nathanael Mbuku
10
Arne Maier
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Dahmen
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
5
Pfeiffer
22
Borduchi
27
Engels
8
Rexhbeca...
43
Mbabu
9
2
Demirovi...
16
Vargas
21
Tietz
27
Zentner
16
Bell
31
Kohr
20
Fernande...
21
Costa
8
Martins
14
Krauss
19
Caci
7
Sung
9
Onisiwo
17
Ajorque

Substitutes

4
Aymen Barkok
10
Marco Richter
43
Brajan Gruda
34
Anwar El-Ghazi
3
Sepp Van Den Berg
33
Daniel Batz
24
Merveille Papela
45
David Mamutovic
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Dion Drena Beljo 7
Sven Michel 20
Tim Breithaupt 18
Maximilian Bauer 23
Niklas Dorsch 30
Tomas Koubek 40
Mads Pedersen 3
Nathanael Mbuku 34
Arne Maier 10
Augsburg FSV Mainz 05
4 Aymen Barkok
10 Marco Richter
43 Brajan Gruda
34 Anwar El-Ghazi
3 Sepp Van Den Berg
33 Daniel Batz
24 Merveille Papela
45 David Mamutovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.67
39% Kiểm soát bóng 41.33%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
46% Kiểm soát bóng 45.9%
13.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (34trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
4
6
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
5
1
1
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
0

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Tomas Koubek Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Ruben Vargas Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Patric Pfeiffer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Nathanael Mbuku Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Daniel Batz Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Anwar El-Ghazi Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Marco Richter Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
45 David Mamutovic Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ