Vòng 23
01:30 ngày 26/02/2024
Augsburg
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
SC Freiburg
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.14
X
3.34
2
2.98
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
19'
match pen 0 - 1 Vincenzo Grifo
Ruben Vargas match yellow.png
23'
37'
match change Matthias Ginter
Ra sân: Lukas Kubler
Arne Engels
Ra sân: Fredrik Jensen
match change
56'
Arne Maier
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
match change
56'
66'
match change Roland Sallai
Ra sân: Michael Gregoritsch
66'
match change Jordy Makengo
Ra sân: Christian Gunter
Felix Uduokhai 1 - 1 match goal
72'
76'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
76'
match change Kiliann Sildillia
Ra sân: Merlin Rohl
79'
match yellow.png Nicolas Hofler
Maximilian Bauer match yellow.png
79'
Dion Drena Beljo
Ra sân: Phillip Tietz
match change
79'
Arne Engels 2 - 1
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
match goal
81'
Niklas Dorsch
Ra sân: Ruben Vargas
match change
84'
Iago Amaral Borduchi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
521
 
Số đường chuyền
 
310
83%
 
Chuyền chính xác
 
66%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
49
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arne Engels
7
Dion Drena Beljo
10
Arne Maier
30
Niklas Dorsch
40
Tomas Koubek
20
Sven Michel
18
Tim Breithaupt
2
Robert Gumny
11
Pep Biel Mas Jaume
Augsburg Augsburg 4-3-1-2
4-2-2-2 SC Freiburg SC Freiburg
1
Dahmen
22
Borduchi
19
Uduokhai
23
Bauer
43
Mbabu
8
Rexhbeca...
17
Jakic
24
Jensen
16
Vargas
21
Tietz
9
Demirovi...
1
Atubolu
17
Kubler
27
Hofler
5
Gulde
30
Gunter
8
Eggestei...
34
Rohl
42
Doan
32
Grifo
9
Holer
38
Gregorit...

Substitutes

25
Kiliann Sildillia
33
Jordy Makengo
7
Noah Weisshaupt
28
Matthias Ginter
22
Roland Sallai
21
Florian Muller
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
23
Florent Muslija
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Arne Engels 27
Dion Drena Beljo 7
Arne Maier 10
Niklas Dorsch 30
Tomas Koubek 40
Sven Michel 20
Tim Breithaupt 18
Robert Gumny 2
Pep Biel Mas Jaume 11
Augsburg SC Freiburg
25 Kiliann Sildillia
33 Jordy Makengo
7 Noah Weisshaupt
28 Matthias Ginter
22 Roland Sallai
21 Florian Muller
6 Attila Szalai
20 Chukwubuike Adamu
23 Florent Muslija

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 2
44% Kiểm soát bóng 44.67%
15.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.6
6.8 Phạt góc 2.9
1.1 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.4
49.3% Kiểm soát bóng 46.8%
13 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (33trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
5
6
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
1
2
5
5

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 2 20 18 90% 6 1 33 6.02
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 34 72.34% 3 4 75 6.9
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 71 62 87.32% 0 3 80 6.47
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 2 1 2 16 9 56.25% 1 2 28 6.81
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.1
19 Felix Uduokhai Trung vệ 2 1 1 87 72 82.76% 0 7 100 7.91
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 58 86.57% 0 2 80 6.48
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 1 2 33 30 90.91% 5 0 43 6.87
16 Ruben Vargas Cánh trái 4 1 1 32 25 78.13% 3 0 51 6.97
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 3 2 3 19 14 73.68% 0 1 38 6.87
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 27 5.78
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 49 6.04
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 4 1 1 38 34 89.47% 4 0 59 6.9
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 2 2 2 100% 0 0 3 6.25
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 2 1 0 15 12 80% 3 0 20 7.23

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 1 0 0 29 18 62.07% 0 2 40 6.3
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 1 38 6.37
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 13 2 15.38% 0 8 17 6.8
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 20 10 50% 0 3 29 6.32
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.65
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 1 2 20 16 80% 4 1 33 7.36
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 17 70.83% 1 0 33 6.43
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 35 6.63
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 1 33 24 72.73% 0 1 43 6.1
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 0 28 20 71.43% 0 0 49 6.71
22 Roland Sallai Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 11 5.86
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.12
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 8 6.03
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 25 6.2
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 44 21 47.73% 0 1 57 7.29
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ