Augsburg
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: SGL arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.51
2.51
X
3.30
3.30
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
VfL Wolfsburg
Iago Amaral Borduchi 1 - 0
Kiến tạo: Mads Pedersen
Kiến tạo: Mads Pedersen
1'
Niklas Dorsch
3'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Niklas Dorsch
Ra sân: Niklas Dorsch
46'
Florian Niederlechner 2 - 0
Kiến tạo: Reece Oxford
Kiến tạo: Reece Oxford
62'
65'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
Mads Pedersen 3 - 0
Kiến tạo: Florian Niederlechner
Kiến tạo: Florian Niederlechner
69'
Andi Zeqiri
Ra sân: Mads Pedersen
Ra sân: Mads Pedersen
72'
74'
Bote Baku
Ra sân: Kevin Mbabu
Ra sân: Kevin Mbabu
75'
Aster Vranckx
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
75'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
Andre Hahn
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
81'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Ricardo Pepi
Ra sân: Ricardo Pepi
89'
Jan Moravek
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Arne Maier
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
18
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
308
Số đường chuyền
497
69%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
17
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
12
25
Ném biên
21
8
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
18
3
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
106
48
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Augsburg
3-4-2-1
3-4-2-1
VfL Wolfsburg
1
Gikiewic...
4
Oxford
6
Gouwelee...
2
Gumny
22
Borduchi
30
Dorsch
10
Maier
20
Caligiur...
3
Pedersen
18
Pepi
7
Niederle...
12
Pervan
4
Lacroix
3
Bornauw
25
Brooks
19
Mbabu
24
Schlager
27
Arnold
11
Steffen
23
Wind
9
Kruse
10
Nmecha
Đội hình dự bị
Augsburg
Jan Moravek
14
Alfred Finnbogason
27
Lasse Gunther
29
Carlos Armando Gruezo Arboleda
8
Andi Zeqiri
21
Tomas Koubek
40
Frederik Franck Winther
26
Raphael Framberger
32
Andre Hahn
28
VfL Wolfsburg
28
Dodi Lukebakio Ngandoli
8
Aster Vranckx
22
Felix Nmecha
40
Kevin Paredes
20
Bote Baku
30
Niklas Klinger
17
Maximilian Philipp
31
Yannick Gerhardt
21
Bartosz Bialek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4
32.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
2
Bàn thua
1.7
6.6
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
2.4
4.6
Sút trúng cầu môn
3.9
43.8%
Kiểm soát bóng
49.1%
12.7
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (35trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
10
7
6
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
1
2
2
2