Vòng 4
07:40 ngày 07/04/2024
Austin FC
Đã kết thúc 4 - 3 (0 - 1)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
0.84
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
10'
match yellow.png Tanner Beason
20'
match goal 0 - 1 Paul Marie
Kiến tạo: Cristian Espinoza
27'
match var Paul Marie Goal cancelled
Jon Gallagher match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Carlos Akapo Martinez
Jader Rafael Obrian Goal cancelled match var
37'
40'
match yellow.png Paul Marie
Jader Rafael Obrian match yellow.png
40'
57'
match goal 0 - 2 Jeremy Ebobisse
Sebastian Driussi 1 - 2 match pen
61'
Guilherme Biro Trindade Dubas
Ra sân: Hector Jimenez
match change
62'
Jader Rafael Obrian 2 - 2 match goal
63'
Guilherme Biro Trindade Dubas 3 - 2 match goal
67'
69'
match change Jack Skahan
Ra sân: Alfredo Morales
69'
match change Amahl Pellegrino
Ra sân: Benjamin Kikanovic
74'
match goal 3 - 3 Amahl Pellegrino
Kiến tạo: Cristian Espinoza
Ethan Finlay
Ra sân: Jader Rafael Obrian
match change
80'
Gyasi Zardes
Ra sân: Diego Rubio Kostner
match change
80'
Brad Stuver match yellow.png
88'
Sebastian Driussi 4 - 3
Kiến tạo: Gyasi Zardes
match goal
90'
90'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Jeremy Ebobisse
90'
match change Daniel Munie
Ra sân: Cristian Espinoza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
455
 
Số đường chuyền
 
303
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
13
4
 
Thử thách
 
6
109
 
Pha tấn công
 
66
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Guilherme Biro Trindade Dubas
13
Ethan Finlay
9
Gyasi Zardes
30
Stefan Cleveland
2
Matt Hedges
5
Jhojan Valencia
7
Emiliano Rigoni
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
4-3-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1
Stuver
17
Gallaghe...
4
Hines-Ik...
18
Cascante
16
Jimenez
6
Pereira
8
Ring
33
Wolff
10
Driussi
11
Obrian
14
Kostner
25
Story
29
Martinez
26
Oliveira
15
Beason
3
Marie
6
Morales
7
Arboleda
30
Tsakiris
10
Espinoza
11
Ebobisse
28
Kikanovi...

Substitutes

16
Jack Skahan
9
Amahl Pellegrino
24
Daniel Munie
17
Ousseni Bouda
41
Emmanuel Ochoa
2
Jamar Ricketts
22
Tommy Thompson
64
Beau Leroux
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Guilherme Biro Trindade Dubas 29
Ethan Finlay 13
Gyasi Zardes 9
Stefan Cleveland 30
Matt Hedges 2
Jhojan Valencia 5
Emiliano Rigoni 7
Austin FC San Jose Earthquakes
16 Jack Skahan
9 Amahl Pellegrino
24 Daniel Munie
17 Ousseni Bouda
41 Emmanuel Ochoa
2 Jamar Ricketts
22 Tommy Thompson
64 Beau Leroux

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
36.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 2.4
3.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 3
2.4 Sút trúng cầu môn 4.7
49.3% Kiểm soát bóng 44.1%
12.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (17trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 35 6
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 3 0 0 25 21 84% 4 0 43 6.4
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 0 0 0 27 20 74.07% 0 4 36 7.1
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 9 6.7
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 1 10 7.1
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 51 7.6
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 4 2 2 46 36 78.26% 3 1 73 8.7
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 67 6.4
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 3 2 0 18 10 55.56% 4 0 35 7
18 Julio Cascante Trung vệ 1 0 1 47 39 82.98% 0 5 59 7
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 32 88.89% 4 0 61 6.4
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 1 1 0 17 11 64.71% 2 4 31 7.6
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 1 1 1 66 64 96.97% 1 0 78 7.7
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 2 0 4 41 39 95.12% 13 1 71 7.5

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 21 6.5
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 17 68% 0 0 40 6.3
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 3 2 0 10 6 60% 0 0 15 7.3
25 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 34 6
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 35 28 80% 2 0 64 6.2
10 Cristian Espinoza Cánh phải 2 1 5 29 22 75.86% 8 1 54 8.8
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 2 0 21 17 80.95% 0 3 33 7.2
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 1 1 1 19 14 73.68% 2 1 45 7.1
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 2 0 0 43 36 83.72% 1 4 67 6.2
16 Jack Skahan Tiền vệ trụ 2 1 2 11 8 72.73% 1 1 20 7.4
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 44 6
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 1 11 6.4
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 1 0 1 26 20 76.92% 1 0 40 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ