Vòng 25
18:15 ngày 10/03/2024
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.98
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.18
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Dani De Wit 1 - 0
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
match goal
13'
Evangelos Pavlidis 2 - 0
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
match goal
15'
Sven Mijnans 3 - 0 match goal
25'
Sven Mijnans Goal Disallowed match var
45'
Myron van Brederode
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
59'
Mees de Wit
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
60'
67'
match change Oscar Uddenas
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
67'
match change Noah Naujoks
Ra sân: Richie Omorowa
Sven Mijnans 4 - 0 match goal
72'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Kristijan Belic
match change
74'
Kees Smit
Ra sân: Dani De Wit
match change
74'
75'
match change Siem de Moes
Ra sân: Mimeirhel Benita
75'
match change Mike van Duinen
Ra sân: Lance Duijvestijn
Alexandre Penetra
Ra sân: Yukinari Sugawara
match change
83'
83'
match yellow.png Siem de Moes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Excelsior SBV Excelsior SBV
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
573
 
Số đường chuyền
 
418
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
37
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
89
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
34
Mees de Wit
19
Myron van Brederode
5
Alexandre Penetra
45
Kees Smit
12
Hobie Verhulst
21
Ernest Poku
22
Maxim Dekker
28
Lequincio Zeefuik
44
Dave Kwakman
17
Jayden Addai
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 Excelsior SBV Excelsior SBV
1
Ryan
18
Wolfe
25
Bazoer
3
Goes
2
Sugawara
6
Dantas
14
Belic
15
Bommel
10
Wit
16
2
Mijnans
9
Pavlidis
1
Gassel
2
Horemans
5
Widell
16
Nieuwpoo...
22
Benita
33
Baas
8
Sandra
30
Fernande...
10
Goudmijn
23
Duijvest...
17
Omorowa

Substitutes

29
Mike van Duinen
15
Noah Naujoks
32
Siem de Moes
11
Oscar Uddenas
21
Jacky Donkor
18
Norbert Alblas
38
Pascal Kuiper
27
Raphael Eyongo
35
Jeremy Udenhout
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ibrahim Sadiq 11
Mees de Wit 34
Myron van Brederode 19
Alexandre Penetra 5
Kees Smit 45
Hobie Verhulst 12
Ernest Poku 21
Maxim Dekker 22
Lequincio Zeefuik 28
Dave Kwakman 44
Jayden Addai 17
Rome Jayden Owusu-Oduro 20
AZ Alkmaar Excelsior SBV
29 Mike van Duinen
15 Noah Naujoks
32 Siem de Moes
11 Oscar Uddenas
21 Jacky Donkor
18 Norbert Alblas
38 Pascal Kuiper
27 Raphael Eyongo
35 Jeremy Udenhout

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.4
5.1 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.7
55% Kiểm soát bóng 46.8%
12 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (45trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
5
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
3
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
0
4
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
2
5
0
HT-B/FT-B
4
4
1
1

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 36 6.55
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 86 78 90.7% 2 1 98 7.82
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 3 3 3 30 18 60% 4 0 52 8.63
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 1 0 32 26 81.25% 0 3 45 7.84
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 22 91.67% 1 0 30 6.28
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 2 0 2 45 37 82.22% 4 0 66 7.72
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.01
6 Tiago Dantas Tiền vệ trụ 3 2 0 88 76 86.36% 0 1 98 7.68
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 4 3 1 42 37 88.1% 1 1 63 9.04
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 1 1 46 6.47
19 Myron van Brederode Cánh trái 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.61
45 Kees Smit Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.39
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.11
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 38 92.68% 0 1 59 7.4
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 2 56 50 89.29% 0 2 70 7.74
15 Ruben van Bommel Cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 1 1 32 6.48

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Mike van Duinen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.99
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 43 5.6
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 1 58 6.5
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 27 65.85% 2 1 56 5.7
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 0 32 25 78.13% 2 0 59 6.18
5 Casper Widell Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 70 6.17
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 37 34 91.89% 2 2 60 6.97
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 38 5.75
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 38 5.78
8 Cisse Sandra Tiền vệ công 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 44 5.62
11 Oscar Uddenas Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.98
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 30 83.33% 0 3 51 6.33
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 12 6.17
17 Richie Omorowa Tiền đạo cắm 1 0 0 14 7 50% 0 7 22 6.14
32 Siem de Moes Defender 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ