Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc
4
-
3
(1 - 2)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Mito Hollyhock
5'
0 - 1 Motoki Ohara
Kiến tạo: Kaito Umeda
Kiến tạo: Kaito Umeda
Keiichi Kondo
26'
Takumi Kusumoto(OW) 1 - 1
28'
45'
1 - 2 Shimon Teranuma
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kaina Tanimura
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
46'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Keiichi Kondo
Ra sân: Keiichi Kondo
46'
46'
Yuki Kusano
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
51'
58'
Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
60'
1 - 3 Fumiya Unoki
Hiroto Iwabuchi 2 - 3
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Kiến tạo: Yuto Yamashita
65'
Kaina Tanimura 3 - 3
Kiến tạo: Shu Yoshizawa
Kiến tạo: Shu Yoshizawa
67'
71'
Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
71'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
Naoki Kase
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
80'
80'
Takatora Einaga
Ra sân: Hayata Ishii
Ra sân: Hayata Ishii
85'
Yuki Kusano
Hiroto Iwabuchi 4 - 3
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
88'
Genki Egawa
Ra sân: Takumi Kawamura
Ra sân: Takumi Kawamura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
384
Số đường chuyền
259
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
11
Cản phá thành công
18
62
Pha tấn công
50
32
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-1-4-1
3-4-2-1
Mito Hollyhock
31
Shikano
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
33
Shimoda
20
Nagai
24
Yamashit...
6
Miyamoto
11
Arita
9
Kondo
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
5
Kusumoto
25
Unoki
7
Takeda
10
Maeda
42
Ishii
20
Umeda
14
Ohara
23
Teranuma
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Genki Egawa
35
2
Hiroto Iwabuchi
19
Mizuki Kaburaki
13
Naoki Kase
15
Kengo Tanaka
1
Kaina Tanimura
17
Shu Yoshizawa
18
Mito Hollyhock
9
Mizuki Ando
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
11
Yuki Kusano
22
Kazuma Nagai
34
Fumiya Sugiura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
3.5
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.2
53.4%
Kiểm soát bóng
47.7%
12.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2