Vòng 25
16:00 ngày 09/07/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 2)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.45
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5'
match goal 0 - 1 Motoki Ohara
Kiến tạo: Kaito Umeda
Keiichi Kondo match yellow.png
26'
Takumi Kusumoto(OW) 1 - 1 match phan luoi
28'
45'
match goal 1 - 2 Shimon Teranuma
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kaina Tanimura
Ra sân: Sota Nagai
match change
46'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Keiichi Kondo
match change
46'
46'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Kaito Umeda
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Yusuke Ishida
match change
51'
58'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
60'
match goal 1 - 3 Fumiya Unoki
Hiroto Iwabuchi 2 - 3
Kiến tạo: Yuto Yamashita
match goal
65'
Kaina Tanimura 3 - 3
Kiến tạo: Shu Yoshizawa
match goal
67'
71'
match change Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
71'
match change Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Naoki Kase
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
match change
80'
80'
match change Takatora Einaga
Ra sân: Hayata Ishii
85'
match yellow.png Yuki Kusano
Hiroto Iwabuchi 4 - 3
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
match goal
88'
Genki Egawa
Ra sân: Takumi Kawamura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
384
 
Số đường chuyền
 
259
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
62
 
Pha tấn công
 
50
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Genki Egawa
19
Hiroto Iwabuchi
13
Mizuki Kaburaki
15
Naoki Kase
1
Kengo Tanaka
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 4-1-4-1
3-4-2-1 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
31
Shikano
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
33
Shimoda
20
Nagai
24
Yamashit...
6
Miyamoto
11
Arita
9
Kondo
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
5
Kusumoto
25
Unoki
7
Takeda
10
Maeda
42
Ishii
20
Umeda
14
Ohara
23
Teranuma

Substitutes

9
Mizuki Ando
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
11
Yuki Kusano
22
Kazuma Nagai
34
Fumiya Sugiura
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Genki Egawa 35
2 Hiroto Iwabuchi 19
Mizuki Kaburaki 13
Naoki Kase 15
Kengo Tanaka 1
Kaina Tanimura 17
Shu Yoshizawa 18
Ban Di Tesi Iwaki Mito Hollyhock
9 Mizuki Ando
31 Takatora Einaga
33 Ryusei Haruna
16 Ren Inoue
11 Yuki Kusano
22 Kazuma Nagai
34 Fumiya Sugiura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
53.4% Kiểm soát bóng 47.7%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2