Vòng 26
22:15 ngày 24/02/2024
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Getafe
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.40
X
4.75
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Getafe Getafe
Raphael Dias Belloli,Raphinha 1 - 0
Kiến tạo: Jules Kounde
match goal
20'
Ilkay Gundogan match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez
46'
match change Jose Angel Carmona
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
48'
match yellow.png Djene Dakonam
50'
match yellow.png Diego Rico Salguero
Joao Felix Sequeira 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Christensen
match goal
53'
Frenkie De Jong 3 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
61'
Fermin Lopez
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
63'
67'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Mason Greenwood
67'
match change Jaime Mata
Ra sân: Nemanja Maksimovic
68'
match change Carles Alena Castillo
Ra sân: Djene Dakonam
Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match change
77'
Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Andreas Christensen
match change
77'
77'
match change Jesús Santiago
Ra sân: Ilaix Moriba
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
83'
Hector Fort
Ra sân: Joao Cancelo
match change
84'
Fermin Lopez 4 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Jesús Santiago

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
21
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
572
 
Số đường chuyền
 
261
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
1
20
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
23
2
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Vitor Hugo Roque Ferreira
8
Pedro Golzalez Lopez
16
Fermin Lopez
39
Hector Fort
18
Oriol Romeu Vidal
13
Ignacio Pena Sotorres
27
Lamine Yamal
20
Sergi Roberto Carnicer
5
Inigo Martinez Berridi
31
Diego Kochen
38
Marc Guiu
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-5-1 Getafe Getafe
1
Stegen
2
Cancelo
33
Cubarsi
4
Silva
23
Kounde
22
Gundogan
15
Christen...
21
Jong
14
Sequeira
9
Lewandow...
11
Belloli,...
13
Soria
21
Sanchez
4
Alvarez
15
Fernande...
2
Dakonam
12
Greenwoo...
20
Maksimov...
5
Milla
24
Moriba
16
Salguero
19
Moya

Substitutes

11
Carles Alena Castillo
7
Jaime Mata
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
18
Jose Angel Carmona
25
Jesús Santiago
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
6
Domingos Duarte
14
Juanmi Latasa
35
Jorge Benito
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Vitor Hugo Roque Ferreira 19
Pedro Golzalez Lopez 8
Fermin Lopez 16
Hector Fort 39
Oriol Romeu Vidal 18
Ignacio Pena Sotorres 13
Lamine Yamal 27
Sergi Roberto Carnicer 20
Inigo Martinez Berridi 5
Diego Kochen 31
Marc Guiu 38
Barcelona Getafe
11 Carles Alena Castillo
7 Jaime Mata
9 Oscar Rodriguez Arnaiz
18 Jose Angel Carmona
25 Jesús Santiago
3 Fabricio Angileri
1 Daniel Fuzato
6 Domingos Duarte
14 Juanmi Latasa
35 Jorge Benito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 0.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
12.33 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 3
2.7 Thẻ vàng 3.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
55.5% Kiểm soát bóng 42.8%
10.5 Phạm lỗi 18.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
5
HT-H/FT-T
8
2
4
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
9
3
2

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 5 42 34 80.95% 5 0 57 7.19
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 32 6.88
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 53 44 83.02% 0 1 65 7.84
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.18
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 2 0 0 43 37 86.05% 1 0 61 6.93
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 2 41 39 95.12% 0 4 46 7.75
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 1 2 73 67 91.78% 1 2 94 8.84
23 Jules Kounde Trung vệ 1 0 1 70 57 81.43% 2 0 100 7.8
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 4 1 3 27 24 88.89% 2 0 42 8.44
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 3 3 0 13 11 84.62% 0 0 35 7.87
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 1 0 0 69 60 86.96% 1 3 82 7.69
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.14
19 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.28
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 2 2 0 13 11 84.62% 0 0 29 7.34
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 81 70 86.42% 0 4 92 7.47
39 Hector Fort Defender 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.27

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 27 5.97
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 14 51.85% 6 0 52 5.97
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 2 3 2 66.67% 1 1 8 6.17
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.03
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 24 5.84
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 2 0 0 26 23 88.46% 0 0 40 5.68
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 1 1 0 38 20 52.63% 0 1 49 5.46
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.87
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 5.9
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 1 0 29 20 68.97% 6 0 55 6.87
12 Mason Greenwood Cánh phải 3 2 2 20 16 80% 3 1 32 6.11
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 5.79
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 1 1 26 6.32
24 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 37 6.11
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 20 5.9
25 Jesús Santiago 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ