Vòng 28
03:00 ngày 09/03/2024
Barcelona
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.86
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.33
X
4.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
1.17
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Mallorca Mallorca
Raphael Dias Belloli,Raphinha Penalty awarded match var
22'
Ilkay Gundogan match hong pen
24'
Fermin Lopez
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match change
37'
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
53'
61'
match change Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Manuel Morlanes
Robert Lewandowski
Ra sân: Marc Guiu
match change
61'
Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
62'
71'
match change Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
71'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Sergi Darder
Lamine Yamal 1 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
match goal
73'
82'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
82'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
86'
match yellow.png Samuel Almeida Costa
Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
600
 
Số đường chuyền
 
337
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
6
28
 
Đánh đầu
 
46
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
30
4
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
7
11
 
Cản phá thành công
 
30
13
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Vitor Hugo Roque Ferreira
9
Robert Lewandowski
18
Oriol Romeu Vidal
16
Fermin Lopez
13
Ignacio Pena Sotorres
20
Sergi Roberto Carnicer
35
Unai Hernandez
30
Marc Casado
39
Hector Fort
31
Diego Kochen
41
Mikayil Faye
Barcelona Barcelona 4-3-3
5-3-2 Mallorca Mallorca
1
Stegen
2
Cancelo
5
Berridi
33
Cubarsi
23
Kounde
22
Gundogan
15
Christen...
11
Belloli,...
14
Sequeira
38
Guiu
27
Yamal
1
Rajkovic
20
Gonzalez
2
Nastasic
21
Arenas
6
Copete
3
Grueso
10
Darder
12
Costa
8
Morlanes
7
Muriqi
17
Larin

Substitutes

23
Nemanja Radonjic
18
Antonio Sanchez Navarro
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
9
Abdon Prats Bastidas
11
Jaume Vicent Costa Jorda
4
Siebe Van der Heyden
13
Dominik Greif
19
Javi Llabres
22
Ignacio Vidal Miralles
25
Ivan Cuellar Sacristan
31
Yuzun Ley
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Vitor Hugo Roque Ferreira 19
Robert Lewandowski 9
Oriol Romeu Vidal 18
Fermin Lopez 16
Ignacio Pena Sotorres 13
Sergi Roberto Carnicer 20
Unai Hernandez 35
Marc Casado 30
Hector Fort 39
Diego Kochen 31
Mikayil Faye 41
Barcelona Mallorca
23 Nemanja Radonjic
18 Antonio Sanchez Navarro
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
9 Abdon Prats Bastidas
11 Jaume Vicent Costa Jorda
4 Siebe Van der Heyden
13 Dominik Greif
19 Javi Llabres
22 Ignacio Vidal Miralles
25 Ivan Cuellar Sacristan
31 Yuzun Ley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
12.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
55.5% Kiểm soát bóng 41.6%
10.5 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Mallorca (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
3
HT-H/FT-T
8
2
3
6
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
7
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
2
9
1
2

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 3 2 3 50 44 88% 2 0 64 6.78
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.8
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 48 48 100% 0 2 52 6.74
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 2 0 2 39 31 79.49% 1 2 49 7.33
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.27
23 Jules Kounde Trung vệ 2 1 0 60 52 86.67% 1 1 78 6.9
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 3 0 1 17 14 82.35% 1 1 32 7
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 2 0 2 24 20 83.33% 0 0 39 6.46
27 Lamine Yamal Cánh phải 1 0 1 25 21 84% 0 0 35 6.41
38 Marc Guiu Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 14 5.91
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 12 12 100% 0 1 20 6.66
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 1 50 49 98% 0 1 56 6.58

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.92
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 20 8.35
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 3 16 12 75% 3 0 26 6.93
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 1 4 26 6.54
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 1 0 15 11 73.33% 0 3 25 6.49
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 26 7.06
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 33 6.84
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 2 0 20 6.37
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 1 1 0 27 22 81.48% 1 2 38 6.84
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 31 6.92
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 33 6.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ