Vòng 11
21:15 ngày 28/10/2023
Barcelona
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 3
1.04
U 3
0.82
1
2.30
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.38
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Real Madrid Real Madrid
Ilkay Gundogan 1 - 0 match goal
6'
Fermin Lopez match yellow.png
17'
Ferran Torres match yellow.png
45'
52'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Ferland Mendy
61'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
Robert Lewandowski
Ra sân: Ferran Torres
match change
61'
63'
match change Luka Modric
Ra sân: Toni Kroos
63'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
68'
match goal 1 - 1 Jude Bellingham
Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Fermin Lopez
match change
72'
Lamine Yamal
Ra sân: Joao Cancelo
match change
76'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
77'
90'
match goal 1 - 2 Jude Bellingham
Kiến tạo: Luka Modric
90'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
546
 
Số đường chuyền
 
507
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
21
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
99
 
Pha tấn công
 
110
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
9
Robert Lewandowski
18
Oriol Romeu Vidal
27
Lamine Yamal
23
Jules Kounde
39
Hector Fort
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
17
Marcos Alonso
33
Pau Cubarsí
13
Ignacio Pena Sotorres
38
Marc Guiu
Barcelona Barcelona 3-4-1-2
4-1-3-2 Real Madrid Real Madrid
1
Stegen
5
Berridi
15
Christen...
4
Silva
3
Balde
22
Gundogan
6
Gaviria
2
Cancelo
32
Lopez
14
Sequeira
7
Torres
25
Revuelta
2
Ramos
22
Rudiger
4
Alaba
23
Mendy
18
Tchouame...
15
Dipetta
5
2
Bellingh...
8
Kroos
11
Goes
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
17
Lucas Vazquez Iglesias
26
Diego Pineiro
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21
Brahim Diaz
13
Andriy Lunin
20
Fran Garcia
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Raphael Dias Belloli,Raphinha 11
Robert Lewandowski 9
Oriol Romeu Vidal 18
Lamine Yamal 27
Jules Kounde 23
Hector Fort 39
Marc Casado 30
Ander Astralaga 26
Marcos Alonso 17
Pau Cubarsí 33
Ignacio Pena Sotorres 13
Marc Guiu 38
Barcelona Real Madrid
10 Luka Modric
12 Eduardo Camavinga
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
17 Lucas Vazquez Iglesias
26 Diego Pineiro
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21 Brahim Diaz
13 Andriy Lunin
20 Fran Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 8.33
61% Kiểm soát bóng 62.33%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 6.7
58.1% Kiểm soát bóng 52.5%
10.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (49trận)
Chủ Khách
Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
11
1
HT-H/FT-T
8
2
6
0
HT-B/FT-T
3
1
3
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
2
10
0
9

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 1 0 46 43 93.48% 3 0 53 7.17
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.45
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 57 6.77
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 16 69.57% 2 0 35 6.37
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 42 6.72
7 Ferran Torres Cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 24 6.27
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.68
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 1 1 45 6.57
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 1 28 26 92.86% 0 1 36 6.8
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 28 6.38
32 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 2 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 6.76

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 1 0 2 35 31 88.57% 0 1 45 6.74
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 37 6.41
22 Antonio Rudiger Trung vệ 1 0 0 22 22 100% 0 3 28 6.43
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 21 5.8
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 17 85% 1 0 29 6.23
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 5.87
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 22 5.89
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 6.11
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 1 12 12 100% 1 0 16 6.2
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 36 6.25
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 36 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ