Vòng 16
18:00 ngày 16/03/2024
Bayern Munchen (W)
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
RB Leipzig (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.86
+3.25
0.86
O 3.75
0.83
U 3.75
0.89
1
1.03
X
13.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.5
0.93
+1.5
0.88
O 1.75
0.83
U 1.75
0.98

Diễn biến chính

Bayern Munchen (W) Bayern Munchen (W)
Phút
RB Leipzig (W) RB Leipzig (W)
Pernille Harder 1 - 0 match goal
2'
Lea Schuller 2 - 0
Kiến tạo: Jovana Damnjanovic
match goal
4'
Lea Schuller 3 - 0 match goal
19'
Lohmann Sydney match yellow.png
40'
Pernille Harder match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Muller M.
57'
match yellow.png Starke S.
Pernille Harder 4 - 0
Kiến tạo: Linda Dallmann
match goal
63'
Linda Dallmann 5 - 0
Kiến tạo: Katharina Naschenweng
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munchen (W) Bayern Munchen (W)
RB Leipzig (W) RB Leipzig (W)
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
621
 
Số đường chuyền
 
298
8
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
7
12
 
Đánh chặn
 
2
6
 
Thử thách
 
16
85
 
Pha tấn công
 
56
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 47.67%
5 Phạm lỗi 11.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.6 Bàn thắng 1.6
0.3 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 3.3
7.6 Sút trúng cầu môn 3.2
60.6% Kiểm soát bóng 44%
6.2 Phạm lỗi 11.1
1.3 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munchen (W) (29trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (W) (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
4
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
9
4
1