Vòng 25
21:30 ngày 09/03/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 8 - 1 (3 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.04
+2
0.86
O 3.5
0.97
U 3.5
0.91
1
1.15
X
7.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Konrad Laimer match yellow.png
5'
Harry Kane 1 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
match goal
13'
Raphael Guerreiro
Ra sân: Alphonso Davies
match change
18'
Leon Goretzka 2 - 0 match goal
19'
Harry Kane Penalty cancelled match var
29'
31'
match goal 2 - 1 Nadiem Amiri
Kiến tạo: Brajan Gruda
35'
match change Edimilson Fernandes
Ra sân: Josua Guilavogui
Harry Kane 3 - 1
Kiến tạo: Leon Goretzka
match goal
45'
Thomas Muller 4 - 1
Kiến tạo: Jamal Musiala
match goal
47'
Jamal Musiala 5 - 1
Kiến tạo: Harry Kane
match goal
61'
Mathys Tel
Ra sân: Thomas Muller
match change
62'
Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
match change
62'
65'
match change Marco Richter
Ra sân: Lee Jae Sung
65'
match change Ludovic Ajorque
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Serge Gnabry 6 - 1
Kiến tạo: Leon Goretzka
match goal
66'
Harry Kane 7 - 1 match goal
70'
Harry Kane Goal awarded match var
71'
Kim Min-Jae
Ra sân: Eric Dier
match change
75'
Bryan Zaragoza
Ra sân: Jamal Musiala
match change
75'
76'
match change Danny Vieira da Costa
Ra sân: Tom Krauss
76'
match change Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Brajan Gruda
84'
match yellow.png Silvan Widmer
Leon Goretzka 8 - 1
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
14
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
565
 
Số đường chuyền
 
390
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
14
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
95
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Mathys Tel
7
Serge Gnabry
22
Raphael Guerreiro
17
Bryan Zaragoza
3
Kim Min-Jae
13
Eric Maxim Choupo-Moting
2
Dayot Upamecano
23
Sacha Boey
26
Sven Ulreich
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Neuer
19
Davies
15
Dier
4
Ligt
6
Kimmich
8
2
Goretzka
27
Laimer
42
Musiala
25
Muller
10
Sane
9
3
Kane
27
Zentner
3
Berg
23
Guilavog...
19
Caci
30
Widmer
14
Krauss
18
Amiri
2
Mwene
7
Sung
43
Gruda
29
Burkardt

Substitutes

17
Ludovic Ajorque
21
Danny Vieira da Costa
10
Marco Richter
25
Andreas Hanche-Olsen
20
Edimilson Fernandes
9
Karim Onisiwo
33
Daniel Batz
24
Merveille Papela
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Mathys Tel 39
Serge Gnabry 7
Raphael Guerreiro 22
Bryan Zaragoza 17
Kim Min-Jae 3
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Dayot Upamecano 2
Sacha Boey 23
Sven Ulreich 26
 Bayern Munich FSV Mainz 05
17 Ludovic Ajorque
21 Danny Vieira da Costa
10 Marco Richter
25 Andreas Hanche-Olsen
20 Edimilson Fernandes
9 Karim Onisiwo
33 Daniel Batz
24 Merveille Papela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 5.7
0.8 Thẻ vàng 3.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
54.8% Kiểm soát bóng 46.2%
8.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (46trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
6
HT-H/FT-T
8
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
1
1
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
1
9
4
0

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 38 6.43
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 3 2 0 18 13 72.22% 1 2 28 7.71
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 9 5 1 21 15 71.43% 0 0 43 10
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 2 2 82 76 92.68% 2 3 97 10
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 39 82.98% 4 1 59 6.92
15 Eric Dier Trung vệ 1 1 0 50 46 92% 0 1 60 7.17
7 Serge Gnabry Cánh phải 2 1 2 12 10 83.33% 0 0 19 7.54
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 74 64 86.49% 7 1 105 8.61
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 3 24 23 95.83% 1 0 30 7.46
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 81 77 95.06% 0 0 89 7.01
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.62
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 1 1 61 7.11
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 22 6.34
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 1 3 26 22 84.62% 0 1 47 9.24
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.25
17 Bryan Zaragoza Cánh trái 1 0 1 9 9 100% 0 1 12 6.28

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 16 6.25
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 6.03
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 2 0 1 29 27 93.1% 2 1 40 5.47
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 33 5.38
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 39 6.37
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 9 5.78
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 27 90% 3 0 50 5.51
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 3 2 4 68 61 89.71% 4 1 86 7.49
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 33 6.26
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.06
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 1 0 2 41 37 90.24% 0 0 49 5.12
10 Marco Richter Midfielder 1 0 1 4 1 25% 2 0 11 5.91
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 2 0 0 28 26 92.86% 0 2 40 5.72
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 58 6.38
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 5.6
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 0 3 27 23 85.19% 3 0 53 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ