Vòng 33
22:30 ngày 12/05/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.90
O 3.5
1.02
U 3.5
0.84
1
1.25
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Lovro Zvonarek 1 - 0
Kiến tạo: Alphonso Davies
match goal
4'
Leon Goretzka 2 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
13'
Bryan Zaragoza Goal Disallowed match var
18'
46'
match change Jakub Kaminski
Ra sân: Patrick Wimmer
46'
match change Cedric Zesiger
Ra sân: Moritz Jenz
53'
match yellow.png Lovro Majer
Daniel Peretz
Ra sân: Manuel Neuer
match change
74'
Konrad Laimer
Ra sân: Leon Goretzka
match change
74'
Matteo Perez Vinlof
Ra sân: Bryan Zaragoza
match change
75'
Matthijs de Ligt
Ra sân: Kim Min-Jae
match change
75'
79'
match change Vaclav Cerny
Ra sân: Bote Baku
79'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Kevin Paredes
85'
match change Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Jonas Older Wind
90'
match yellow.png Maxence Lacroix
Jonathan Asp Jensen
Ra sân: Lovro Zvonarek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
734
 
Số đường chuyền
 
506
92%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
81
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Konrad Laimer
18
Daniel Peretz
4
Matthijs de Ligt
41
Matteo Perez Vinlof
46
Jonathan Asp Jensen
26
Sven Ulreich
15
Eric Dier
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
3-5-1-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Neuer
19
Davies
3
Min-Jae
2
Upamecan...
6
Kimmich
8
Goretzka
45
Pavlovic
17
Zaragoza
25
Muller
34
Zvonarek
39
Tel
1
Casteels
4
Lacroix
3
Bornauw
25
Jenz
20
Baku
21
Maehle
27
Arnold
39
Wimmer
40
Paredes
19
Majer
23
Wind

Substitutes

7
Vaclav Cerny
18
Dzenan Pejcinovic
16
Jakub Kaminski
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
5
Cedric Zesiger
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
41
Kofi Jeremy Amoako
17
Kevin Behrens
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Konrad Laimer 27
Daniel Peretz 18
Matthijs de Ligt 4
Matteo Perez Vinlof 41
Jonathan Asp Jensen 46
Sven Ulreich 26
Eric Dier 15
 Bayern Munich VfL Wolfsburg
7 Vaclav Cerny
18 Dzenan Pejcinovic
16 Jakub Kaminski
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
5 Cedric Zesiger
12 Pavao Pervan
2 Kilian Fischer
41 Kofi Jeremy Amoako
17 Kevin Behrens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 48%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
54.7% Kiểm soát bóng 46.8%
8.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
6
HT-H/FT-T
8
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
1
9
2
2

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 32 6.76
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 40 31 77.5% 1 0 50 7.06
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 1 0 80 73 91.25% 0 0 87 7.8
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 78 69 88.46% 6 0 95 6.92
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.11
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 98 94 95.92% 0 2 102 6.83
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 51 89.47% 2 0 77 7.25
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 18 6.09
3 Kim Min-Jae Trung vệ 1 0 0 86 85 98.84% 1 1 94 6.93
18 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6
34 Lovro Zvonarek Tiền vệ công 1 1 0 26 22 84.62% 0 3 33 7.54
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 0 0 17 17 100% 0 0 30 6.47
17 Bryan Zaragoza Cánh trái 1 1 1 27 22 81.48% 3 0 43 7.18
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 96 94 97.92% 0 0 104 6.86
41 Matteo Perez Vinlof Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.12

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 34 5.85
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 58 6.17
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.96
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 0 34 6.18
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 39 90.7% 1 0 55 6.3
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 0 0 0 45 42 93.33% 1 0 61 6.31
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 44 5.76
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 1 2 20 16 80% 0 1 26 6.3
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 53 6.54
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 63 6.38
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.21
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 1 54 47 87.04% 2 0 67 6.53
16 Jakub Kaminski Cánh trái 2 0 0 9 8 88.89% 1 0 20 5.98
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 44 6.16
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ