Vòng 5
18:30 ngày 25/09/2023
BEC Tero Sasana
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.92
O 3
0.95
U 3
0.85
1
5.00
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.86
-0.5
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Phút
Buriram United Buriram United
Sorawit Panthong match yellow.png
4'
21'
match goal 0 - 1 Lonsana Doumbouya
Kiến tạo: Goran Causic
Jeong W. match yellow.png
33'
42'
match yellow.png Ratthanakorn Maikami
44'
match yellow.png Sasalak Haiprakhon
57'
match goal 0 - 2 Lonsana Doumbouya
Kiến tạo: Ramil Sheydaev
Issac Honey 1 - 2
Kiến tạo: Jenphob Phokhi
match goal
86'
90'
match yellow.png Lonsana Doumbouya
Yodsak Chaowana match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Buriram United Buriram United
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
365
 
Số đường chuyền
 
463
16
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
6
87
 
Pha tấn công
 
107
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 1.3
3 Sút trúng cầu môn 6.4
51.4% Kiểm soát bóng 54%
12.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BEC Tero Sasana (31trận)
Chủ Khách
Buriram United (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
0
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
7
HT-B/FT-B
2
2
2
4