Vòng 6
01:00 ngày 21/09/2021
Benfica
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.93
+1.75
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.23
X
5.70
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Boavista FC Boavista FC
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 1 - 0
Kiến tạo: Diogo Goncalves
match goal
14'
25'
match change Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Yanis Hamache
32'
match goal 1 - 1 Gustavo Affonso Sauerbeck
Kiến tạo: Sebastian Perez
Julian Weigl 2 - 1
Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
match goal
34'
36'
match yellow.png Nathan
Valentino Lazaro
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
46'
46'
match change Paul-Georges Ntep de Madiba
Ra sân: Kenji Gorre
Lucas Verissimo Da Silva match yellow.png
59'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 3 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
61'
Everton Sousa Soares
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
66'
69'
match yellow.png Jackson Gabriel Porozo Vernaza
75'
match yellow.png Petar Musa
76'
match change Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Pedro Malheiro
Rodrigo Pinho
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
80'
82'
match change Yusupha Om Njie
Ra sân: Sebastian Perez
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
89'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Lucas Verissimo Da Silva
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Boavista FC Boavista FC
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
580
 
Số đường chuyền
 
236
85%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
10
33
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
21
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
92
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Goncalo Matias Ramos
7
Everton Sousa Soares
77
Helton Brant Aleixo Leite
18
Rodrigo Pinho
22
Valentino Lazaro
11
Souahilo Meite
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
83
Gedson Carvalho Fernandes
Benfica Benfica 3-4-3
3-4-3 Boavista FC Boavista FC
99
Vlachodi...
5
Vertongh...
30
Otamendi
4
Silva
3
Grimaldo
20
Mario
28
Weigl
17
Goncalve...
9
2
Ribeiro
15
Yaremchu...
27
Silva
1
Bracalli
22
Nathan
21
Vernaza
26
Abascal
79
Malheiro
24
Perez
42
Makouta
25
Hamache
8
Sauerbec...
9
Musa
7
Gorre

Substitutes

20
Filipe Miguel Neves Ferreira
14
Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
36
Paul-Georges Ntep de Madiba
13
Diego Moreno Escobar
90
Alireza Beiranvand
77
Luis Miguel Castelo Santos
11
Yusupha Om Njie
10
Miguel Silva Reisinho
3
Marcelo Amado Djalo Taritolay
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Goncalo Matias Ramos 88
Everton Sousa Soares 7
Helton Brant Aleixo Leite 77
Rodrigo Pinho 18
Valentino Lazaro 22
Souahilo Meite 11
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 21
Gedson Carvalho Fernandes 83
Benfica Boavista FC
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
14 Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
36 Paul-Georges Ntep de Madiba
13 Diego Moreno Escobar
90 Alireza Beiranvand
77 Luis Miguel Castelo Santos
11 Yusupha Om Njie
10 Miguel Silva Reisinho
3 Marcelo Amado Djalo Taritolay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 5
9.33 Sút trúng cầu môn 1.67
54.33% Kiểm soát bóng 41%
11.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.6
7.1 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 3.6
6.7 Sút trúng cầu môn 2.9
54% Kiểm soát bóng 42.8%
11.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (55trận)
Chủ Khách
Boavista FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
5
HT-H/FT-T
8
4
1
6
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
0
HT-B/FT-B
1
11
5
4