Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 08/03/2024
Benfica
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.03
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.53
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7'
match goal 0 - 1 Tom Lawrence
Kiến tạo: Diomande Mohammed
27'
match yellow.png Dujon Sterling
Angel Fabian Di Maria match yellow.png
35'
Angel Fabian Di Maria 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Jack Butland
45'
match goal 1 - 2 Dujon Sterling
Kiến tạo: Fabio Silva
Angel Fabian Di Maria Penalty awarded match var
45'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
65'
67'
match yellow.png Ridvan Yilmaz
Connor Goldson(OW) 2 - 2 match phan luoi
67'
Alexander Bahr match yellow.png
72'
77'
match change Cole McKinnon
Ra sân: Dujon Sterling
77'
match change Ryan Jack
Ra sân: Tom Lawrence
77'
match change Kemar Roofe
Ra sân: Cyriel Dessers
Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: David Neres Campos
match change
84'
Alvaro Fernandez
Ra sân: Alexander Bahr
match change
84'
84'
match change Nicolas Raskin
Ra sân: Diomande Mohammed
90'
match change Ross McCausland
Ra sân: Fabio Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
14
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
19
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
554
 
Số đường chuyền
 
265
84%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
26
21
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
76
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marcos Leonardo Santos Almeida
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
3
Alvaro Fernandez
32
Benjamin Rollheiser
19
Casper Tengstedt
24
Samuel Jumpe Soares
20
Joao Mario
75
Andre Gomes
10
Orkun Kokcu
82
Diogo Spencer
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
44
Tomas Araujo
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Trubin
8
Aursnes
30
Otamendi
4
Silva
6
Bahr
61
Luis
87
Neves
11
Maria
27
Silva
7
Campos
9
Cabral
1
Butland
2
Tavernie...
6
Goldson
5
Souttar
3
Yilmaz
42
Mohammed
4
Lundstra...
21
Sterling
11
Lawrence
7
Silva
9
Dessers

Substitutes

43
Nicolas Raskin
25
Kemar Roofe
93
Cole McKinnon
8
Ryan Jack
45
Ross McCausland
31
Borna Barisic
26
Ben Davies
46
Johnly Yfeko
47
Robbie Fraser
38
Leon Thomson King
32
Kieran Wright
28
Robbie McCrorie
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Tiago Maria Antunes Gouveia 47
Alvaro Fernandez 3
Benjamin Rollheiser 32
Casper Tengstedt 19
Samuel Jumpe Soares 24
Joao Mario 20
Andre Gomes 75
Orkun Kokcu 10
Diogo Spencer 82
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Tomas Araujo 44
Benfica Glasgow Rangers
43 Nicolas Raskin
25 Kemar Roofe
93 Cole McKinnon
8 Ryan Jack
45 Ross McCausland
31 Borna Barisic
26 Ben Davies
46 Johnly Yfeko
47 Robbie Fraser
38 Leon Thomson King
32 Kieran Wright
28 Robbie McCrorie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 10
1.67 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 8.67
61% Kiểm soát bóng 67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.2
8.4 Phạt góc 8.8
2.2 Thẻ vàng 1.2
6.3 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 60.3%
11.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (53trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
16
3
HT-H/FT-T
8
4
5
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
1
11
3
12

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 3 2 1 15 9 60% 12 0 43 6.74
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 33 25 75.76% 0 1 38 6.07
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 1 26 20 76.92% 0 0 35 6.23
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 1 0 2 15 14 93.33% 0 0 19 6.42
7 David Neres Campos Cánh phải 2 2 2 15 13 86.67% 4 0 28 6.44
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 3 1 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.16
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 0 1 35 6.01
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 43 5.96
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 5.77
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 46 6.14
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 50 6.35

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 1 0 0 13 4 30.77% 0 0 24 5.98
6 Connor Goldson Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.09
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 23 7.02
4 John Lundstram Defender 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 32 6.42
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 2 2 0 9 7 77.78% 0 0 20 7.72
9 Cyriel Dessers Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.25
5 John Souttar Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 5.63
21 Dujon Sterling Defender 1 1 0 4 3 75% 0 0 18 7.09
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 3 0 33 6.47
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 20 6.41
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 1 11 4 36.36% 0 0 19 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ