Vòng 26
22:15 ngày 25/02/2024
Betis
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Athletic Bilbao 1
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.88
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Luis Ezequiel Avila 1 - 0
Kiến tạo: Willian Jose
match goal
13'
Luis Ezequiel Avila match yellow.png
30'
33'
match yellow.png Yuri Berchiche
Yuri Berchiche(OW) 2 - 0 match phan luoi
38'
40'
match yellow.png Nico Williams
40'
match yellow.pngmatch red Nico Williams
41'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
45'
match goal 2 - 1 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
45'
match change Imanol Garcia de Albeniz
Ra sân: Yuri Berchiche
46'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Oihan Sancet
William Carvalho
Ra sân: Sergi Altimira
match change
46'
47'
match yellow.png Daniel Vivian Moreno
Rodri Sanchez
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
match change
51'
59'
match yellow.png Imanol Garcia de Albeniz
60'
match change Daniel García Carrillo
Ra sân: Benat Prados Diaz
60'
match change Unai Gomez
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Joao Lucas De Souza Cardoso 3 - 1
Kiến tạo: Nabil Fekir
match goal
67'
72'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Aitor Paredes
Hector Bellerin
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
72'
Assane Diao
Ra sân: Nabil Fekir
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
584
 
Số đường chuyền
 
406
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
31
18
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
122
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
William Carvalho
2
Hector Bellerin
17
Rodri Sanchez
38
Assane Diao
1
Claudio Andres Bravo Munoz
7
Abdessamad Ezzalzouli
34
Ricardo Visus
30
Francisco Barbosa Vieites
33
Xavier Pleguezuelo
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Silva
23
Sabaly
28
Riad
6
Pezzella
24
Ruibal
27
Altimira
4
Cardoso
9
Avila
8
Fekir
18
Fornals
12
Jose
1
Simon
18
Oscar
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchich...
16
Etxeberr...
24
Diaz
7
Remiro
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
6
Mikel Vesga
19
Imanol Garcia de Albeniz
14
Daniel García Carrillo
30
Unai Gomez
5
Yeray Alvarez Lopez
20
Asier Villalibre
13
Julen Agirrezabala
22
Raul Garcia Escudero
10
Iker Muniain Goni
32
Hugo Rincon
23
Malcom Adu
Đội hình dự bị
Betis Betis
William Carvalho 14
Hector Bellerin 2
Rodri Sanchez 17
Assane Diao 38
Claudio Andres Bravo Munoz 1
Abdessamad Ezzalzouli 7
Ricardo Visus 34
Francisco Barbosa Vieites 30
Xavier Pleguezuelo 33
Betis Athletic Bilbao
9 Inaki Williams Dannis
6 Mikel Vesga
19 Imanol Garcia de Albeniz
14 Daniel García Carrillo
30 Unai Gomez
5 Yeray Alvarez Lopez
20 Asier Villalibre
13 Julen Agirrezabala
22 Raul Garcia Escudero
10 Iker Muniain Goni
32 Hugo Rincon
23 Malcom Adu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 4.8
2.8 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
55.1% Kiểm soát bóng 49.9%
12.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (43trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
4
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
6
3
4
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
5
1
8

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 2 65 6.47
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 34 87.18% 0 0 48 6.85
2 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.1
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 38 5.93
8 Nabil Fekir Tiền vệ công 3 0 3 45 44 97.78% 4 1 66 7.71
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 41 80.39% 3 4 83 7.58
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 3 1 0 14 10 71.43% 1 0 27 7.2
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 1 51 38 74.51% 2 3 59 6.62
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 1 29 17 58.62% 0 1 48 7.19
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 4 2 2 28 21 75% 0 3 40 8.08
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ trụ 1 1 0 39 32 82.05% 0 1 52 8.01
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 81 70 86.42% 0 4 89 6.77
17 Rodri Sanchez Tiền vệ công 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 35 6.4
27 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 29 6.45
38 Assane Diao Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 48 5.21
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 47 5.96
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 4 0 55 5.81
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.1
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 1 17 6.25
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 5 1 41 6.46
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 39 5.78
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.11
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 1 19 12 63.16% 1 3 37 7.44
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 1 0 72 5.71
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 19 6
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 1 35 6.07
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 0 0 53 5.54
11 Nico Williams Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 2 0 15 4.58
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 38 5.94
30 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ