Vòng 28
03:00 ngày 11/03/2024
Betis 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Villarreal 1
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.91
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Villarreal Villarreal
29'
match yellow.png Bertrand Traore
Guido Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: William Carvalho
match goal
30'
40'
match goal 1 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Alexander Sorloth
Willian Jose 2 - 1
Kiến tạo: Pablo Fornals
match goal
45'
48'
match phan luoi 2 - 2 Sokratis Papastathopoulos(OW)
Ayoze Perez
Ra sân: Pablo Fornals
match change
67'
67'
match goal 2 - 3 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
69'
match yellow.png Alberto Moreno
Luis Ezequiel Avila match yellow.png
69'
Luis Ezequiel Avila match yellow.pngmatch red
70'
70'
match yellow.pngmatch red Alberto Moreno
74'
match change Ilias Akhomach
Ra sân: Bertrand Traore
74'
match change Francis Coquelin
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
74'
match change Jorge Cuenca
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Marc Roca
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
78'
Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: William Carvalho
match change
78'
78'
match yellow.png Filip Jorgensen
81'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Santi Comesana
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Youssouf Sabaly
match change
88'
Pablo Busto
Ra sân: Juan Miranda
match change
88'
90'
match change Yerson Mosquera
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Joao Lucas De Souza Cardoso match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
505
 
Số đường chuyền
 
444
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
68
 
Pha tấn công
 
67
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Abdessamad Ezzalzouli
10
Ayoze Perez
21
Marc Roca
4
Joao Lucas De Souza Cardoso
42
Pablo Busto
27
Sergi Altimira
17
Rodri Sanchez
30
Francisco Barbosa Vieites
33
Xavier Pleguezuelo
32
Nobel Mendy
38
Assane Diao
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Silva
3
Miranda
28
Riad
19
Papastat...
23
Sabaly
14
Carvalho
5
Rodrigue...
9
Avila
8
Fekir
18
Fornals
12
Jose
13
Jorgense...
17
Kiko
12
Bailly
23
Mandi
18
Moreno
25
Traore
4
Comesana
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
7
Balaguer...
11
Sorloth

Substitutes

2
Yerson Mosquera
19
Francis Coquelin
6
Etienne Capoue
27
Ilias Akhomach
5
Jorge Cuenca
9
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14
Manuel Trigueros Munoz
15
Jose Luis Morales Martin
1
Jose Manuel Reina Paez
Đội hình dự bị
Betis Betis
Abdessamad Ezzalzouli 7
Ayoze Perez 10
Marc Roca 21
Joao Lucas De Souza Cardoso 4
Pablo Busto 42
Sergi Altimira 27
Rodri Sanchez 17
Francisco Barbosa Vieites 30
Xavier Pleguezuelo 33
Nobel Mendy 32
Assane Diao 38
Betis Villarreal
2 Yerson Mosquera
19 Francis Coquelin
6 Etienne Capoue
27 Ilias Akhomach
5 Jorge Cuenca
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14 Manuel Trigueros Munoz
15 Jose Luis Morales Martin
1 Jose Manuel Reina Paez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
45.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 3.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.7
55.1% Kiểm soát bóng 48.2%
12.7 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (43trận)
Chủ Khách
Villarreal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
6
HT-H/FT-T
4
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
7
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
1
5
5
4

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Sokratis Papastathopoulos Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 42 7.04
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 24 92.31% 0 1 30 6.71
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 23 6.03
8 Nabil Fekir Tiền vệ công 0 0 0 23 22 95.65% 5 1 38 6.42
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.25
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 25 96.15% 0 1 37 7.36
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 3 2 20 6.66
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 1 0 2 23 20 86.96% 5 1 35 7.16
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 0 1 31 6.42
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 1 0 15 7.33
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 42 6.13

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 1 28 28 100% 2 1 33 6.25
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 37 5.93
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 1 33 5.93
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 0 25 19 76% 0 0 34 6.18
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 23 5.94
25 Bertrand Traore Cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 25 6.18
12 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 5.91
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 0 2 16 6.99
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.6
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 1 1 1 16 10 62.5% 2 0 29 6.88
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 16 5.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ