Bỉ
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Serbia
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.87
0.87
1
1.70
1.70
X
3.55
3.55
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Bỉ
Phút
Serbia
Yannick Ferreira Carrasco 1 - 0
2'
Aster Vranckx
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
46'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Johan Bakayoko
Ra sân: Johan Bakayoko
46'
Wout Faes
Ra sân: Arthur Theate
Ra sân: Arthur Theate
46'
46'
Sasa Lukic
Ra sân: Marko Grujic
Ra sân: Marko Grujic
46'
Filip Kostic
Ra sân: Filip Mladenovic
Ra sân: Filip Mladenovic
57'
Milos Veljkovic
67'
Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Dusan Vlahovic
Ra sân: Dusan Vlahovic
67'
Nikola Milenkovic
Ra sân: Milos Veljkovic
Ra sân: Milos Veljkovic
67'
Dusan Tadic
Ra sân: Lazar Samardzic
Ra sân: Lazar Samardzic
Leandro Trossard
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
67'
Michy Batshuayi
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
67'
71'
Andrija Zivkovic
Ra sân: Nemanja Radonjic
Ra sân: Nemanja Radonjic
Timothy Castagne
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
77'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bỉ
Serbia
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
3
16
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
576
Số đường chuyền
535
13
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
4
5
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
2
9
Thử thách
8
88
Pha tấn công
94
30
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Bỉ
4-3-3
3-4-2-1
Serbia
13
Matz
15
Deman
3
Theate
16
Dakhil
2
Debast
8
Tieleman...
18
Mangala
20
Vermeere...
11
Carrasco
17
Openda
19
Bakayoko
1
Rajkovic
6
Gudelj
13
Veljkovi...
2
Pavlovic
7
Radonjic
5
Maksimov...
20
Grujic
3
Mladenov...
8
Samardzi...
21
Djuricic
18
Vlahovic
Đội hình dự bị
Bỉ
Michy Batshuayi
23
Timothy Castagne
21
Koen Casteels
12
Jeremy Doku
7
Wout Faes
4
Thomas Kaminski
1
Dodi Lukebakio Ngandoli
14
Jorne Spileers
22
Leandro Trossard
9
Jan Vertonghen
5
Aster Vranckx
6
Serbia
16
Strahinja Erakovic
17
Ivan Ilic
11
Filip Kostic
22
Sasa Lukic
4
Nikola Milenkovic
23
Vanja Milinkovic Savic
9
Aleksandar Mitrovic
19
Uros Racic
12
Filip Stankovic
10
Dusan Tadic
14
Andrija Zivkovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
58.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
12
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.5
0.6
Bàn thua
1.6
6.1
Phạt góc
6
1.4
Thẻ vàng
1.3
5.2
Sút trúng cầu môn
3.9
59.3%
Kiểm soát bóng
60.5%
9.6
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ (2trận)
Chủ
Khách
Serbia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1